Từ vựng tiếng Nhật trong nhà hàng
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề là phương pháp vô cùng hiệu quả để bạn nhớ và vận dụng chúng.

| 油 あぶら |
Dầu |
| 砂糖 さとう |
Đường |
| 塩 しお |
Muối |
| 胡椒 こしょう |
Tiêu |
| マヨネーズ |
Mayonnaise |
| カラシ |
Mù tạt |
| 酢 |
Dấm |
| ヌクマム |
Nước mắm |
| しょうが |
Gừng |
| 調味料 ちょうみりょう |
gia vị chung |
| 冷蔵庫 (れいぞうこ) |
Tủ lạnh |
| ファン |
Máy quạt |
| 食器棚 (しょっきだな) |
Tủ chén bát |
| ゴミ箱(ばこ) |
Thùng rác |
| シェルフ ・ 棚(たな) |
giá đỡ, giá đựng đồ |
| 電子レンジ |
Lò vi sóng |
| 電気コンロ |
Bếp điện |
| オーブン |
Lò nướng |
| フライパン |
chảo |
| 盆 |
mâm |
| やかん |
ấm nước |
| 茶(ちゃcha) |
trà |
| ナイフ |
dao ( dùng trong bàn ăn ) |
| ほうちょう |
dao dùng trong nhà bếp |
| まな板(まないた) |
thớt |
| 泡立て器 あわだてき) |
cái đánh trứng |
| 麺棒(めんぼう) |
trục cán bột |
| 生地(きじ) |
bột áo |
| エプロン |
tạp dề |
| 汚れ, しみ(よごれ, しみ) |
vết bẩn |
| 卸し金(おろしがね) |
dụng cụ bào |
| 水切り(みずきり) |
đồ đựng làm ráo nước |
| こし器(こし き) |
dụng cụ rây (lọc) |
| 計量カップ(けいりょう かっぷ) |
tách đo lường |
| 計量スプーン(けいりょう すぷーん) |
muỗng đo lường |
| ちゃわん |
chén, bát |
| 箸, お箸(はし, おはし) |
đũa |
| 皿(さら) |
đĩa |
| ナプキン |
giấy ăn |
| スプーン |
muỗng |
| フォーク |
nĩa |
Những món ăn, thức uống thường xuất hiện trong menu của nhà hàng, quán ăn Nhật
| ミ ネ ラ ル ウ ォ ー タ ー |
Nước khoáng |
| ジ ュー ス |
Nước ép trái cây |
| マンゴジ ュー ス |
Nước ép xoài |
| トマトジ ュー ス |
Nước ép cà chua |
| ビ ー ル |
Bia |
| 生ビ ー ル |
bia tươi |
| 瓶ビ ー ル |
bia chai |
| ワ イ ン |
rượu vang |
| あ か ぶ ど う し ゅ |
Rượu vang nho |
| 赤 ワ イ ン (赤 葡萄酒) |
Rượu vang đỏ |
| し ろ ワ イ ン (し ろ ぶ ど う し ゅ) |
Rượu trắng |
| 白 ワ イ ン (白 葡萄酒) |
rượu vang trắng |
| シ ャ ン パ ン |
Shampan Champers / Bubbly |
| さ け |
Rượu Sake |
| 前 菜 ぜ ん さ い |
Khai vị |
| メ イ ン |
Chủ yếu |
| デ ザ ー ト |
Tráng miệng |
| 付 け 合 わ せ 料理 つ け あ わ せ り ょ う り |
món ăn kèm (Salad) |
| ス ー プ |
Canh |
| サ ラ ダ |
Salad |
| ソ ー ス |
Nước xốt |
| 野菜 や さ い |
Rau |
| じ ゃ が 芋 じ ゃ が い も |
Khoai tây |
| お 米 / ご 飯 お こ め / ご は ん / ラ イ ス |
Cơm |
| 肉 に く |
Thịt |
| ラ ー メ ン / う ど ん / そ ば |
Mì sợi |
| 豚 肉 ぶ た に く |
Thịt heo |
| 鶏 肉 と り に く |
Thịt Gà |
| 牛 肉 ぎ ゅ う に く |
Thịt bò |
| トマ ト |
Cà chua |
| 白菜 |
Bắp cải |
| オクラ |
Đậu bắp |
| インゲン |
Đậu đũa |
| きゅうり |
Dưa chuột ( dưa leo ) |
| 竹の子 |
măng |
| きのこ |
Nấm |
| 玉ねぎ |
Hành tây |
| 長ねぎ |
Hành lá |
| もやし |
Giá đỗ |
| レンコン |
Củ sen |
| 豆 |
Đậu tương |
| ナス |
Cà tím |
| 大根 |
Củ cải |
| カボチャ |
Bí đỏ |
| ほうれんそう |
Rau cải nhật |
| レタス |
Rau xà lách |
| 椎茸 |
Nấm hương |