Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ô tô
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề là phương pháp vô cùng hiệu quả để bạn nhớ và vận dụng chúng.

| 適用 | てきよう | Áp dụng, ứng dụng |
| 隠す | かくす | Ẩn, giấu kín |
| 悪影響 | あくえいきょう | Ảnh hưởng xấu |
| 安全 | あんぜん | An toàn |
| 略図 | りゃくず | Lược đồ, bản vẽ sơ lược |
| 図面 | ずめん | Bản vẽ thiết kế |
| 説明書 | せつめいしょ | Bản hướng dẫn |
| 計画書 | けいかくしょ | Bản kế hoạch |
| 半径 | はんけい | Bán kính |
| 球の半径 | きゅう の はんけい | Bán kính mặt cầu |
| 抑える、押さえる | おさえる | Ấn xuống, khống chế, áp chế |
| 音 | おと | Âm thanh |
| 光 | ひかり | Ánh sáng |
| スケッチ | Bản phác thảo | |
| 原稿 | げんこう | Bản thảo |
| 本体 | ほんたい | Bản thể, thực thể |
| 汚す | よごす | Bẩn thỉu |
| 詳細図 | しょうさいず | Bản vẽ chi tiết |
| 平面図 | へいめんず | Bản vẽ chiếu bằng |
| 側面図 | そくめんず | Bản vẽ chiếu cạnh |
| 主投影図 | しゅとうえいず | Bản vẽ hình chiếu chính |
| 正面図 | しょうめんず | Bản vẽ mặt trước |
| 全体図 | ぜんたいず | Bản vẽ tổng quan |
| 一覧 | Bảng biểu | |
| チェックリスト | Bảng kiểm tra | |
| 均一 | きんいつ | Bằng nhau, cân bằng |
| 扁平 | へんぺい | Bằng phẳng, nhẵn nhụi |
| 名札 | なふだ | Bảng tên |
| ギヤ | Bánh răng | |
| 歯車 | はぐるま、モシュール | Bánh răng ô tô |
| 後輪 | こうりん | Bánh xe sau |
| 前輪 | ぜんりん | Bánh xe trước |
| 車輪 | しゃりん、 | Bánh xe |
| 台風 | たいふう | Bão, gió lớn |
| 報告 | ほうこく | Báo cáo |
| 日報 | にっぽう | Báo cáo ngày |
| 週報 | しゅうほう | Báo cáo tuần |
| 月報 | げっぽう | Báo cáo tháng |
| 保証 | ほしょう | Bảo đảm, bảo hành |
| 含む | ふくむ | Bao hàm, chứa đựng |
| 保険 | ほけん | Bảo hiểm |
| 整備 | せいび | Bảo quản, duy trì |
| 開始 | かいし | Bắt đầu |
| 折れる | おれる | Bẻ gập, bẻ gẫy |
| 傍ら | かたわら | Bên cạnh, xung quanh |
| 近傍 | きんぼう | Bền dai, chịu được lâu |
| 右記 | うき | Bên phải |
| 左記 | さき | Bên trái |
| 奥 | おく | Bên trong, nội thất |
| 遭難 | そうなん | Bị tai nạn, bị nguy hiểm |
| 変形 | へんけい | Biến dạng |
| 偏差 | へんさ | Độ lệch |
| 変更 | へんこう | Biến đổi |
| 消失 | しょしつ | Biến mất, tiêu dùng |
| 編集 | へんしゅう | Biên tập, biên soạn, chọn lọc |
| 変速 | へんそく | Sang số, đổi số |
| 評価 | ひょうか | Bình giá, đánh giá, định giá |
| 平均 | へいきん | Bình quân |
| 荷造り | にづくり | Bó, gói, xếp đặt |
| 背景 | はいけい | Bối cảnh |
| 量る、計る | はかる | Cân, đo lường |
| 締める | しめる | Buộc chặt |
| 対称 | たいしょう | Cân xứng, đối xứng |
| エッジ | Cạnh, mép, rìa, gờ | |
| アーム | Cánh chịu lực | |
| 以上 | いじょう | Cao hơn |
| グレード | Cấp bậc, mức độ | |
| 上級 | じょうきゅう | Cấp trên, thượng cấp |
| 切る | きる | Cắt |
| 構成 | こうせい | Cấu thành |
| 構築 | こうちく | cấu trúc, xây dựng |
| タッチ | Chạm vào, đụng vào, kề sát | |
| 抑える | おさえる | Chặn, kẹp lại, không cho tiếp xúc |
| 認める | みとめる | Chấp nhận, thừa nhận |
| 厳密 | げんみつ | Chặt chẽ, tỉ mỉ, nghiêm ngặt |
| 積み上げ | つみあげ | Chất đống, đống |
| フューエル | Chất đốt, nguyên liệu | |
| 品質 | ひんしつ | Chất lượng |
| 焼ける | やける | Cháy |
| 流す | ながす | Chảy (nước chảy) |
| 飛び出す | とびだす | Chạy ra, nhảy ra |
| 漏れる | もれる | Chảy ra, rò rỉ |
| 作る、造る | つくる | Chế tạo |
| チェック | Kiểm tra | |
| 差し込む | さしこむ | Chèn vào, lồng vào |
| 指定 | してい | Chỉ định |
| 支配 | しはい | Chi phối, ảnh hưởng |
| 指摘 | してき | Chỉ ra, chỉ trích |
| 指示 | しじ | Chỉ thị |
| 要領 | ようりょう | Chỉ dẫn |
| 他部品 | たぶひん | Chi tiết khác |
| 部品 | ぶひん | Chi tiết, bộ phận |
| 単品 | たんぴん | Chi tiết đơn |
Tài liệu học tiếng Nhật Chia sẻ tài liệu học tiếng Nhật miễn phí

