Home / Từ vựng / Tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Sân Bay và Máy Bay

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Sân Bay và Máy Bay

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Sân Bay và Máy Bay

1. 空港 (kuukou):Sân bay

2. 飛行機 (hikouki):Máy bay

3. 切符売り場 (kippuuriba):Quầy bán vé

4. 空港使用料 (kuukoushiyouryou):Lệ phí sân bay

5. ビザ (biza): Visa

6. ビザ を 発行する(biza wo hakkou suru): Cấp visa

7. ビザ を 延長する (biza wo enchou suru): Gia hạn visa

8. パスポート (pasupo-ru): Hộ chiếu

9. 飛行機券(hikoukiken)・航空券(koukuuken):Vé máy bay

10. スーツケース (su-tsuke-su):Va li

11. パイロット・飛行士(hikoushi):Phi công

12. 客室乗務員(kyakushitsu joumuin):Tiếp viên hàng không

13. インストルメントパネル (insutorumentopaneru): Bảng điều khiển

14. 荷物 (nimotsu):Hành lý

15. 預け荷物 (azuke nimotsu):Hành lý kí gửi

16. 荷物を預ける (nimotsu wo azukeru):Gửi hành lý

17. 預かり所 (azukarisho):Phòng giữ hành lý

18. 機内持ち込み荷物 (kinaimochikomi nimotsu):Hành lý xách tay

19. チェックイン (chekkuin): Làm thủ tục check in

20. ラウンジ (raunji):Phòng chờ

21. 飛行機 (hikouki) に搭乗する (toujou suru):Lên máy bay

22. 離陸する (ririku suru):Cất cánh

23. 着陸する (chakuriku suru):Hạ cánh

24. 不時着 (fujichaku):Hạ cánh khẩn cấp

25. コックピット (kokkupitto):Buồng lái

26. 酸素マスク (sanso masuku):Mặt nạ dưỡng khí

27. 救命胴衣 (kyuumeidoui):Phao cứu sinh

28. 非常口 (hijouguchi): Cửa thoát hiểm

29. シートベルト (shi-toberuto): Dây an toàn

30. 滑走路(kassouro):Đường băng

Một số câu hỏi tiếng Nhật có thể bạn sẽ gặp khi làm thủ tục tại sân bay

1. パスポート をみせて ください
Pasupouto wo misete kudasai
xin cho xem hộ chiếu

2. 入国の目的は何ですか ・
Nyuukoku no mokuteki ha nandesuka?
Mục đích nhập cảnh của bạn là gì?

3. にほんは はじめて ですか
Nihon wa hajimete desuka
Đến Nhật lần đầu phải không?

4. にほんに は いつ まで いらっしゃいます か
Nihon ni wa itsu made irasshaimasu ka
Ở lại Nhật Bản đến khi nào?

5. 申告(しんこく)するものありますか?
Shinkoku suru mono arimasu ka
Có đồ gì khai báo?

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề giao thông
Từ vựng tiếng Nhật bạn cần biết khi đi Tàu