Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Bài 12
Từ vựng N2 mimi kara oboeru
| No. | Kanji | Hiragana | Romaji | Nghĩa |
| 991 | 編む | あむ | Amu | đan, bện |
| 992 | 縫う | ぬう | Nuu | may, khâu lại |
| 993 | 指す | さす | Sasu | biểu thị, chỉ vào |
| 994 | 示す | しめす | Shimesu | chỉ, bày tỏ, biểu thị |
| 995 | 注ぐ | そそぐ | Sosogu | chảy vào, đổ vào |
| 996 | すすぐ | Susugu | rửa, súc miệng | |
| 997 | 触る | さわる | Sawaru | sờ mó |
| 998 | 触れる | ふれる | Fureru | chạm, tiếp xúc |
| 999 | 抱く | いだく | Daku | ôm, mang, yêu mến |
| 1000 | 抱える | かかえる | Kakaeru | mang, cầm |
| 1001 | 担ぐ | かつぐ | Katsugu | mang, vác |
| 1002 | 剥がす | はがす | Hagasu | bóc ra, lột vỏ |
| 1003 | 描く | えがく | Kaku | vẽ, mô tả, phác họa |
| 1004 | 砕ける | くだける | Kudakeru | bị vỡ |
| 1005 | 砕く | くだく | Kudaku | phá vỡ, nghiền nát |
| 1006 | ふさがる | Fusagaru | bị chặn, bị chiếm, khít lại | |
| 1007 | ふさぐ | Fusagu | chặn, lấp | |
| 1008 | 避ける | さける | Yokeru | tránh, tránh xa |
| 1009 | よける | Yokeru | né tránh | |
| 1010 | それる | Soreru | trượt, lỗ, lạc đề | |
| 1011 | そらす | Sorasu | trốn tránh, lảng tránh | |
| 1012 | 見つめる | みつめる | Mitsumeru | nhìn chằm chằm, đối mặt |
| 1013 | 眺める | ながめる | Nagameru | nhìn, tầm nhìn |
| 1014 | 見合わせる | みあわせる | Miawaseru | nhìn nhau |
| 1015 | 見送る | みおくる | Miokuru | đi tiễn (khách) |
| 1016 | 訪れる | おとずれる | Otozureru | ghé thăm |
| 1017 | 引き返す | ひきかえす | Hikikaesu | quay lại |
| 1018 | 去る | さる | Saru | trải ra, đi qua, kéo dài |
| 1019 | すする | susuru | hớp, hút | |
| 1020 | 味わう | あじわる | Ajiwau | nếm, thưởng thức, trải nghiệm |
| 1021 | 匂う | におう | Niou | có mùi, nực mùi |
| 1022 | 飢える | うえる | Ueru | đói lả |
| 1023 | 問う | とう | Tou | hỏi về, yêu cầu |
| 1024 | 語る | かたる | Kataru | nói |
| 1025 | 誓う | ちかう | Chikau | thề, hứa |
| 1026 | 支える | ささえる | Sasaeru | hỗ trợ, giúp đỡ |
| 1027 | 費やす | ついやす | Tsuiyasu | tiêu |
| 1028 | 用いる | もちいる | Mochiiru | sử dụng, nhận nuôi, thuê |
| 1029 | 改まる | あらたまる | aratamaru | được cải tiến, được thay thế |
| 1030 | 改める | あらためる | aratameru | cải tiến, thay thế |
| 1031 | 収まる/納まる/治まる | おさまる | Osamaru/ osamaru/ osamaru | chứa, lắng xuống |
| 1032 | 収める/ 納める/ 治める | おさめる | Osameru/ osameru/ osameru | giảng hòa, đạt được, bàn giao |
| 1033 | 沿う/ 添う | そう | Sou/ sou | dọc theo, men theo |
| 1034 | 添える | そえる | Soeru | gắn với |
| 1035 | 兼ねる | かねる | Kaneru | không thể |
| 1036 | 適する | てきする | Tekisuru | phù hợp, xứng đáng |
| 1037 | 相当する | そうとうする | Soutou suru | tương thích, thích ứng |
| 1038 | 伴う | ともなう | Tomonau | đồng hành, kèm theo, cùng với |
| 1039 | 響く | ひびく | Hibiku | chấn động, vang vọng |
| 1040 | 次ぐ | つぐ | Tsugu | tiếp theo |
| 1041 | 略す | りゃくす | Ryakusu | lượt bớt, viết tắt, tóm gọn |
| 1042 | 迫る | せまる | Semaru | Bám sát nút, thúc giục,cần kề |
| 1043 | 狙う | ねらう | Nerau | nhắm đến |
| 1044 | 犯す | おかす | okasu | Sự vi phạm |
| 1045 | 侵す | おかす | okasu | xâm nhập |
| 1046 | 冒す | おかす | Okasu | liều mạng, đương đầu |
| 1047 | 脅す | おどす | Odosu | bắt nạt, đe dọa |
| 1048 | 脅かす | おどかす | Odokasu | hù dọa |
| 1049 | 逆らう | さからう | Sakarau | phản đối, không tuân theo |
| 1050 | 妨げる | さまたげる | Samatageru | trở ngại, gây ảnh hưởng |
| 1051 | 打ち消す | うちけす | Uchikesu | phủ nhận, bác bỏ |
| 1052 | 応じる | おうじる | oujiru | đáp lại, đối ứng |
| 1053 | 承る | うけたまわる | Uketamawaru | sự tiếp nhận, lắng nghe |
| 1054 | 頂戴する | ちょうだいする | Choudai suru | nhận, đồng ý, hài lòng |
| 1055 | 学ぶ | まなぶ | Manabu | học |
| 1056 | 練る | ねる | Neru | nhào trộn, trau chuốt |
| 1057 | 負う | おう | Ou | mang, vác |
| 1058 | 果たす | はたす | Hatasu | hoàn thành |
| 1059 | 引き受ける | ひきうける | Hikiukeru | đảm nhận, đảm trách |
| 1060 | 増す | ます | Masu | taăng lên |
| 1061 | 欠ける | かける | Kakeru | bỏ lỡ, thiếu sót |
| 1062 | 欠かす | かかす | Kakasu | thiếu sót |
| 1063 | 澄む | すむ | Sumu | trở nên rõ ràng, trong sạch |
| 1064 | 濁る | にごる | Nigoru | dính bùn, đục |
| 1065 | 濁す | にごす | Nigosu | không rõ ràng |
| 1066 | 生じる | しょうじる | Shōjiru | phát sinh, nguyên nhân |
| 1067 | 及ぶ | およぶ | Oyobu | đạt đến, lan ra, tương đương |
| 1068 | 及ぼす | およぼす | Oyobosu | ảnh hưởng |
| 1069 | 至る | いたる | itaru | dẫn đến, đi đến |
| 1070 | 達する | たっする | Tassuru | đến, chạm tới |
| 1071 | 実る | みのる | Minoru | đạt đến, kết quả |
| 1072 | 暮れる | くれる | Kureru | mặt trời lặn |
| 1073 | 劣る | おとる | Otoru | kém hơn |
| 1074 | 異なる | ことなる | Kotonaru | khác với |
| 1075 | 乱れる | みだれる | Midareru | bị xáo trộn |
| 1076 | 乱す | みだす | Midasu | lộn xộn, làm đảo lộn kế hoạch, làm hỏng |
| 1077 | 緩む | ゆるす | Yurumu | nới lỏng, được thư giãn, phá vớ |
| 1078 | 緩める | ゆるめる | Yurumeru | lỏng, thư giãn, hạ xuống |
| 1079 | 錆びる | さびる | Sabiru | bị rỉ sét |
| 1080 | 接する | せっする | Sessuru | liên kết, tiếp xúc, gặp |
| 1081 | 属する | ぞくする | Zokusuru | thuộc vào loại, thuộc vào nhóm |
| 1082 | 占める | しめる | Shimeru | chiếm, giữ (vị trí) |
| 1083 | くたびれる | Kutabireru | bị mệt, bị chán | |
| 1084 | 恵まれる | めぐまれる | Megumareru | được ban phước, được ban cho |
| 1085 | 湧く | わく | Waku | vươn ra, được làm đầy, giống |
| 1086 | ほほえむ | Hohoemu | cười mỉm | |
| 1087 | ふざける | Fuzakeru | đùa cợt, hiếu động | |
| 1088 | 悔やむ | くやむ | Kuyamu | hối tiếc, hối bạn |
| 1089 | ためらう | ためらう | Tamerau | chần chừ, do dự |
| 1090 | 敬う | うやまう | Uyamau | tôn trọng, kính trọng |
.
Tài liệu học tiếng Nhật Chia sẻ tài liệu học tiếng Nhật miễn phí

