Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Bài 13
Từ vựng N2 mimi kara oboeru
| No. | Kanji | Hiragana | Romaji | Nghĩa |
| 1091 | さっぱり | sappari | hoàn toàn, sảng khoái, thoại mái | |
| 1092 | すっきり | Sukkiri | sảng khoái, tươi mới | |
| 1093 | 実に | じつに | jitsuni | thực sự là, thực tế, thực ra |
| 1094 | 思い切り | おもいきり | omoikiri | hết sức, dứt khuát, quan tâm |
| 1095 | 何となく | なんとなく | nantonaku | hơi hơi (cảm giác) |
| 1096 | 何だか | なんだか | nandaka | hơi hơi, 1 chút, một ít |
| 1097 | どうにか | dounika | bằng cách nào đó, như thế nào đó | |
| 1098 | どうにも | dounimo | chẳng thể làm gì | |
| 1099 | 何とか | なんとか | Nantoka | bằng cách nào đó, điều gì đó |
| 1100 | 何とも | なんとも | Nantomo | không…một chút nào |
| 1101 | わざと | wazato | cố ý | |
| 1102 | わざわざ | Wazawaza | làm phiền, gây phiền | |
| 1103 | せっかく | Sekkaku | đã mất công | |
| 1104 | あいにく | Ainiku | đáng tiếc | |
| 1105 | 案の定 | あんのじょう | annojou | như mong đợi |
| 1106 | いよいよ | iyoiyo | cuối cùng, đã đến lúc, càng ngày càng | |
| 1107 | さすが | Sasuga | quả là, như dự đoán, thật đúng là | |
| 1108 | とにかく | Tonikaku | dù sao, trước hết là | |
| 1109 | ともかく | Tomokaku | dù sao, đặt (cái gì) sang một bên | |
| 1110 | せめて | Semete | ít nhất, tối thiểu là | |
| 1111 | せいぜい | Seizei | tối đa, nhiều nhất có thể | |
| 1112 | どうせ | douse | dù cho, đằng nào thì | |
| 1113 | ぎっしり | Gisshiri | lèn chặt, đầy chặt, kín lịch | |
| 1114 | ずらりと | Zurarito | đầy rẫy, ngập | |
| 1115 | あっさり | Assari | đơn giản, nhẹ nhàng | |
| 1116 | しんと/ しいんと | Shinto/ shiinto | yên lặng, lặng lẽ | |
| 1117 | ちゃんと | Chanto | nghiêm túc, cẩn thận, tuyệt đối | |
| 1118 | 続々 | ぞくぞく | zokuzoku | liên tục, cái này sau cái kia |
| 1119 | どっと | Dotto | tất cả cùng lúc, bất thình lình, bất chợt | |
| 1120 | ばったり | Battari | đột nhiên (ngã), đột ngột | |
| 1121 | さっさと | Sassato | nhanh chóng | |
| 1122 | さっと | Satto | nhanh, đột ngột | |
| 1123 | すっと | Sutto | vươn thẳng, (cảm thấy) tỉnh táo | |
| 1124 | せっせと | Sesseto | siêng năng, cần cù | |
| 1125 | ざっと | Zatto | qua loa, đại khái | |
| 1126 | こっそり | Kossori | bí mật, lén lút | |
| 1127 | 生き生き | いきいき | ikiiki | sinh động |
| 1128 | ぼんやり | Bon’yari | lờ mờ, mơ hồ, lơ đãng | |
| 1129 | ふと | Futo | đột nhiên, tình cờ | |
| 1130 | じかに | Jikani | trực tiếp | |
| 1131 | 一度に | いちどに | ichido ni | cùng một lúc |
| 1132 | 一斉に | いっせいに | isseini | đồng thời, đồng loạt |
| 1133 | 共に | ともに | tomoni | cùng với, cùng nhau |
| 1134 | 相互に | そうごに | Sougo ni | hỗ trợ |
| 1135 | 一人一人 | ひとりひとり | hitorihitori | từng người một, lần lượt |
| 1136 | いちいち | ichiichi | từng thứ một, chi tiết | |
| 1137 | 所々 | ところどころ | Tokorodokoro | ở đây và ở đó, vài chỗ |
| 1138 | どうか | douka | làm ơn | |
| 1139 | できれば/ できたら | Dekireba/ de kitara | nếu có thể, nếu mà có thể | |
| 1140 | たいして | Taishite | không nhiều, không lắm | |
| 1141 | 恐らく | おそらく | Osoraku | có lẽ |
| 1142 | むしろ | Mushiro | thà… Hơn là | |
| 1143 | 果たして | はたして | Hatashite | quả nhiên, quả thật |
| 1144 | かえって | Kaette | trái ngược lại, ai ngờ | |
| 1145 | 必ずしも | かならずしも | Kanarazushimo | không hẳn, không cần thiết |
| 1146 | 単に | たんに | tanni | chỉ, đơn giản |
| 1147 | いまだに | imadani | vẫn chưa | |
| 1148 | ついでに | Tsuideni | nhân tiện, ngẫu nhiên | |
| 1149 | とりあえず | Toriaezu | đầu tiên, trong thơi gian này | |
| 1150 | 万一/万が一 | まんいち/ まんがいち | Man’ichi/ mangaichi | nếu lỡ, bất trắc |
| 1151 | 偶然 | ぐうぜん | guuzen | ngẫu nhiên, bất ngờ |
| 1152 | たまたま | Tamatama | đôi khi, thỉnh thoảng | |
| 1153 | 実際 | じっさい | Jissai | thực tế, thực sự |
| 1154 | 同様 | どうよう | douyou | giống như, sự tương tự |
| 1155 | 元々 | もともと | Motomoto | ban đầu |
| 1156 | 本来 | ほんらい | Honrai | từ đầu, nguyên bản |
| 1157 | ある | Aru | có, đã từng | |
| 1158 | あらゆる | Arayuru | tất cả | |
| 1159 | たいした | Taishita | quan trọng, to lớn | |
| 1160 | いわゆる | iwayuru | cái được gọi là, cái gọi là |
.
Tài liệu học tiếng Nhật Chia sẻ tài liệu học tiếng Nhật miễn phí

