Home / Học tiếng Nhật / Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật khi đi phỏng vấn, chào hỏi, giao tiếp

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật khi đi phỏng vấn, chào hỏi, giao tiếp

Trong những kì thi, phỏng vấn, việc giới thiệu bản thân lưu loát, đủ ý cũng sẽ giúp bạn lấy được cảm tình và điểm số cao từ người phỏng vấn.

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật trong giao tiếp thông thường

Bước 1 : Nói “Hajimemashite”

Hãy nói “Hajimemashite” (はじめまして) trong lần gặp đầu tiên khi giới thiệu về bản thân nhé!“Hajimemashite” có nghĩa là “Rất vui khi được gặp bạn”. Trong ngôn ngữ tiếng Việt có thể bạn chẳng bao giờ bạn nói thế này vì nghe có vẻ khách sáo, xa lạ. Nhưng đối với văn hóa người Nhật, câu nói này thể hiện phép lịch sự và đặc trưng phong cách giao tiếp Nhật Bản.Khi nói “Hajimemashite” (はじめまして) bạn nên nói với một thái độ và ánh mắt thật chân thành, đồng thời cúi gập người 90 độ nữa! Đây là một yếu tố quan trọng giúp bạn gây ấn tượng tốt với người Nhật.

Bước 2 : Nói câu chào trước khi giới thiệu thông tin cá nhân

Tùy vào thời điểm gặp mặt mà bạn có thể nói thêm “Ohayou”/”Ohayou gozaimasu”, “”, hoặc “Konbanwa”. Ba câu chào này dịch sang tiếng Việt nghĩa lần lượt là “Chào buổi sáng”, “Chào buổi chiều”, và “Chào buổi tối”.

Thông thường:

–  “Ohayou”/”Ohayou gozaimasu”  (Chào buổi sáng) – dùng vào thời gian trước 12h trưa.

– “Konnichiwa” (Chào buổi chiều) – dùng vào thời điểm trước 5 giờ chiều.

– “Konbanwa” (Chào buổi tối) – dùng vào thời điểm sau 5 giờ chiều cho đến nửa đêm.

Tuy nhiên phân chia thời gian này chỉ mang tính chất tương đối. Bạn có thể sử dụng “Ohayo” để chào một người vào buổi chiều nếu đó là lần đầu bạn gặp họ trong ngày. Hay “Konichiwa” còn có nghĩa là “Xin chào” nên có thể sử dụng chào cho bất cứ thời gian nào trong ngày.

Bước 3: Giới thiệu bản thân

Để một người mới gặp hiểu rõ về mình, bạn cần cung cấp một số thông tin cơ bản về bản thân như: Tên, tuổi, trình độ học vấn, công việc hiện tại, quê quán, sở thích, mong muốn tương lai.

Giới thiệu tên:

私は[tên – ví dụ: Okami]です.
Watashi wa Okami desu. (Tên tôi là Okami)

Giới thiệu tuổi:

年齢は21歳です/21歳です.
Nenrei wa 21 sai desu. (Tôi hiện tại 21 tuổi)

Cách viết và đọc 1 số độ tuổi
Độ tuổi Viết Phiên âm
19 tuổi 十九歳 juukyuusai
20 tuổi 二十歳 hatachi
21 tuổi 二十一歳 nijuuissai
22 tuổi 二十二歳 nijuunisai
23 tuổi 二十三歳 nijuusansai
24 tuổi 二十四歳 ni juuyonsai
25 tuổi 二十五歳 nijuugosai
26 tuổi 二十六歳 nijuurokusai
27 tuổi 二十七歳 nijuunanasai
28 tuổi 二十八歳 nijuuhattsai.
29 tuổi  二十九歳 nijuukyuusai
30 tuổi
 三十歳
sanjussai

Giới thiệu quê quán, nơi sống:

ハノイからきました
Hanoi kara kimashita. (Tôi đến từ Hà Nội)

ハノイに住んでいます
Hanoi ni sundeimasu. (Tôi đang sống ở Hà Nội)

Giới thiệu trình độ học vấn:

工科大学の学生です工科大学で勉強しています
koukadaigaku no gakusei desu. (Tôi là sinh viên đại học Bách Khoa)

工科大学で勉強しています
koukadaigaku de benkyoushiteimasu. (Tôi học trường đại học Bách Khoa)

工科大学を卒業しました。
koukadaigaku wo sotsugyoushimashita. (Tôi tốt nghiệp đại học Bách Khoa)

Nghề nghiệp:

私はエンジニアです。
Watashi wa enjinia (engineer) desu. (Tôi là kỹ sư)

Nghề nghiệp Viết Phiên âm
Nông nghiệp 農業 nougyou
Cơ khí 機械 kikai
Hàn 溶接 yousetsu
May 縫製 housei
Điện 電気 denki
Điện tử 電子 denshi
Xây dựng 建設 kensetsu
Nấu ăn 料理 ryouri
Kế toán 経理 keiri

Sở thích:

私の趣味は本を読みます。
Watashi no shumi wa hon wo yomimasu. (Sở thích của tôi là đọc sác

Một số từ vựng thay thế:

– Bóng đá:  サッカをすること。Sakkaawosurukoto
– Bơi: 泳ぐこと Oyogukoto
– Thể thao: スポーツをすることsupoutsuwosurukoto
– Nghe nhạc: 音楽を聞くことongakuwokikukoto
– Xem phim: 映画を見ることeigawomirukoto

Bước 4 : Kết thúc lời giới thiệu bản thân bằng “Yoroshiku onegaishimasu”

Yoroshiku onegaishimasu” (よろしくおながいします) nghĩa là “Rất mong nhận được sự giúp đỡ của bạn”.h).

Trong tiếng Nhật thì đây là 1 câu thông dụng trong lần gặp mặt đầu tiên, thể hiện sự tôn trọng, lịch sự và mong người giao tiếp giúp đỡ mình.

Trong trường hợp giao tiếp thông thường như với bạn bè, không cần sự trang trọng, bạn có thể chỉ cần nói “Yoroshiku” .

Và trong trường hợp nếu người đối diện là người trẻ tuổi thì bạn có thể đơn thuần nói “[Tên của bạn] desu. Yoroshiku” (“Rất vui khi được gặp bạn, tôi là [tên của bạn]”).

Giao tiếp, giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật khi đi phỏng vấn

Trong trường hợp phỏng vấn, phần giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật có cách thức giới thiệu bản thân vẫn như trên; tuy nhiên bạn phải nói một cách lịch sự và dùng ngôn từ lịch sự.

Khi phỏng vấn, bạn cần giới thiệu bản thân ngắn gọn nhưng đầy đủ và lịch sự.

Bạn nên giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật một cách ngắn gọn:

Tự giới thiệu bản thân là cách để cho những người phỏng vấn hiểu hơn về trình độ, khả năng xử lý tình huống và trình độ tiếng Nhật của bạn. Dựa vào phần giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật của bạn, người phỏng vấn sẽ đưa ra các câu hỏi khác nhau. Vì vậy, bạn cần lưu ý những điều sau:

Thứ 1: Không lan man khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật. Điều này sẽ khiến bạn mất điểm trước nhà tuyển dụng và gây khó khăn cho chính bạn khi trả lời các câu hỏi tiếp theo.

Thứ 2: Bạn cần thể hiện sự tự tin đúng mực và cho nhà tuyển dụng thấy mình là người cẩn thận, biết lắng nghe.

Thứ 3: Hãy giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật một cách tự nhiên và thoải mái và đừng quên nhìn thẳng vào mắt người phỏng vấn nhé.

Khi nói về sở trường của bạn

Đây là lúc mà nhà tuyển dụng quan tâm xem là khả năng, sở trường của bạn có đáp ứng với yêu cầu công việc của họ hay không. Bạn hãy trình bày sự hiểu biết của mình về công việc và đừng quên nêu những sở trường, kỹ năng phù hợp với công việc của bạn. Tránh nói lan man, tránh nói những thứ không liên quan tới công việc.

Tiếng Nhật Dịch nghĩa
 新卒(しんそつ) Tính thành thật
豊かな発想力があること Có tính sáng tạo
思いやりがあること Quan tâm tới mọi người
チャレンジ精神があること Có tinh thần thử thách
リーダーシップがある Có khả năng lãnh đạo
責任感が強い Có tinh thần trách nhiệm cao
人見知りをしない Hòa đồng, thân thiện, không nhút nhát
協調性がある Có tinh thần hợp tác
集中力がある Có khả năng tập trung cao
素直である  Thẳng thắn, thật thà

Cách trả lời cho câu hỏi này là đưa ra kết luận: Tôi có điểm mạnh là…, Tôi tự tin là mình có thể…..
私の長所は、向上心です。自らに高い目標を課し、目標に向けて行動していくことができます

(Điểm mạnh của tôi đó là người có tham vọng, luôn khao khát vươn lên trong cuộc sống. Tôi luôn đặt ra cho mình những mục tiêu, và rèn luyện, thực hiện để đạt được những mục tiêu đó).

Hãy cẩn thận khi nói về nhược điểm bản thân

Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật trong buổi phỏng vấn, dù muốn hay không, bạn vẫn phải nói về nhược điểm của bản thân. Lời khuyên ở đây là bạn có thể đưa ra 1 – 2 nhược điểm không hoặc rất ít gây ảnh hưởng tới công việc. Ngoài ra cần lưu ý tránh việc nói những thứ có thể khiến người phỏng vấn nghĩ rằng bạn là người kém cỏi, không đủ khả năng hoặc thiếu sự cẩn thận.

Hoặc: Đừng phủ nhận mình không có điểm yếu mà hãy nói:
私の 弱みがあるけど仕事は全然関係ないよ (Tôi có khá nhiều điểm yếu nhưng chắc chắn nó không ảnh hưởng đến công việc)

Một câu nói hay khác là sau khi thừa nhận về điểm yếu của mình, bạn có thể nói: いくら大変でも頑張ります。( Ikurataihen demo ganbarimasu). Câu này có nghĩa là: “Dù vất vả thế nào tôi cũng sẽ cố gắng”.

Kết thúc phỏng vấn ấn tượng:

どうぞよろしく、お願いします。 (Douzo yoroshiku,onegai shimasu) Rất mong được giúp đỡ !

私の希望は日本へ行って、家族のためにお金を稼ぐことと日本語を学ぶことです。(Watashi no kibouwanihon e itte,kazoku no tame ni, okanewokasegukoto to nihongo wo manabu kotodesu). Câu này dịch nghĩa là: “Nguyện vọng của tôi là đi Nhật, kiếm tiền giúp đỡ gia đình và học tiếng Nhật”

Một số mẫu câu hỏi thường gặp:

– ABC社について何を知っていますか?(ABC sha ni tsuite nani wo shitteimasuka?)
Bạn biết những gì về công ty?

– どのじかんたいがごきぼうですか….
Bạn muốn làm vào những khoảng thời gian nào?

– 土日祝日(祭日)は働けますか
Ngày lễ, ngày cuối tuần có làm được ko?

– あなたの経験を教えて下さい
Hãy cho biết các kinh nghiệm của bản thân bạn.

– 何か質問がありますか
Bạn có câu hỏi gì ko?

Trên đây là tổng hợp các bước giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật khi đi phỏng vấn, chào hỏi, giao tiếp thông thường

Chúc bạn học tập tốt và thành công.