Home / Từ vựng / Tiếng Nhật theo chủ đề / Từ Vựng Tiếng Nhật chuyên ngành Hàn Xì

Từ Vựng Tiếng Nhật chuyên ngành Hàn Xì

Từ Vựng Tiếng Nhật chuyên ngành Hàn Xì
溶接専門用語
Sau đây cùng chia sẻ với các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Hàn Xì.
Hy vọng với tài liệu trên sẻ hữu ích với các bạn học tiếng Nhật .

Stt Tiếng Nhật Nghĩa
1 アーク vùng hồ quang
2 アーク溶接 hàn hồ quang
3 chân
4 アセチレン khí axetylen
5 圧接 hàn áp lực
6 アルゴン khí argon
7 石油缶 thùng dầu
8 裏はつり cạo phía sau
9 エアアークガウジング cắt rãnh bằng không khí ép
10 エア入口 cửa vào của không khí
11 エア噴出口 lỗ phun không khí
12 エレクトロスラグ溶接 hàn điện xỉ
13 加圧溶接 hàn gia tăng áp lực
14 ガイド bộ phận dẫn hướng
15 ガイド調整ねじ vít điều chỉnh bộ phận dẫn hướng
16 ガウジング cắt rãnh lòng máng
17 ガス圧接 hàn khí ép
18 ガスガウジング cắt rãnh lòng máng bằng khí
19 ガス切断 cắt bằng khí
20 ガスノズル vòi phun khí
21 ガス溶接 hàn khí
22 機械的溶合法 phương pháp cơ khí
23 気密性 kín gió
24 キャブタイヤ cáp cabtyre
25 急熱 đốt nóng nhanh
26 急冷 làm lạnh nhanh
27 凝固スラグ xỉ đặc
28 局部的 tính cục bộ
29 軽減 nhẹ bớt
30 形態 hình thức
31 高速溶接 tốc độ hàn nhanh
32 光ビーム溶接 hàn bằng tia sáng
33 コレット ống kẹp điện cực
34 コンタクトジョー kẹp dẫn điện
35 細径のワイヤ dây hàn đường kính nhỏ
36 作動ガス khí tác động
37 残留応力 áp suất còn dư
38 シールドガス khí bảo vệ
39 自動溶接 hàn tự động
40 遮光保護具 thiết bị che tia sáng
41 周波数 tần số
42 蒸気 hơi
43 心線 dây lõi hàn
44 水密 kín nước
45 スタッド溶接 hàn đinh chốt
46 摺動銅当て金 miếng đồng đệm trượt
47 スライダ con trượt
48 スライドバー thanh trượt
49 スラグ xỉ
50
説酸剤 chất khử ô xi
51 切断材 vật liệu bị cắt
52 切断速度 tốc độ cắt
53 接地 tiếp đất
54 説窒剤 chất khử ni tơ
55 送給モータ động cơ cấp dây
56 ソリッドワイヤ dây hàn đặc
57 立向上進溶接方法 phương pháp hàn thẳng lên trên
58 タングステン電極 điện cực vonfram
59 炭酸ガス khí CO2
60 短縮 rút ngắn
61 鍛接 hàn kiểu rèn
62 断面積 diện tích cắt ngang
63 継手効率 hiệu quả kết nối
64 低合金銅 thép hợp kim thấp
65 抵抗率 điện trở xuất
66 テルミット溶接 hàn nhiệt nhôm
67 電圧制御函 hộp ổn áp
68 電気回路 mạch điện
69 電子ビーム溶接 hàn bằng tia điện tử
70 トーチ mỏ hàn
71 融接 hàn hợp kim nóng chảy
72 熱集中性 tính hội tụ nhiệt
73 ノズル vòi phun
74 パイロットアーク電源 nguồn điện hồ quang điều khiển
75 反応域 khu vực phản ứng
76 ビード幅 bề rộng đường hàn
77 ひずみ bị méo mó, biến dạng
78 被覆剤 thuốc bọc
79 被溶接材 vật liệu hàn
80 不活性ガス khí trơ
81 ブタン khí butan
82 物質の電気的性質 tính dẫn điện của vật chất
83 フラックス入りワイヤ dây hàn lõi thuốc
84 フラックスホッパー hệ thống cấp thuốc hàn
85 プロパン khí propan
86 ヘリウム khí heli
87 保管ガス khí bảo hộ
88 保護チューブ ống bảo vệ
89 母材 kim loại cơ bản
90 ホルダ kìm hàn
91 ボンドフラックス thuốc hàn kết dính
92 冶金的接合法 phương pháp luyện kim
93 軟銅 thép mềm
94 溶接金属 kim loại mối hàn
95 溶接ケーブル cáp hàn
96 溶接線 dây hàn
97 溶接の特徴 đặc điểm của kỹ thuật hàn
98 溶接ビード vảy hàn
99 溶接棒 que hàn
100 溶断 cắt nung chảy
101 溶滴 giọt hàn
102 溶融スラグ xỉ nóng chảy
103 溶融接合 hàn làm chảy nguyên liệu
104 溶融地 vũng hàn
105 溶融フラックス thuốc hàn nóng chảy
106 予熱域 khu vực đốt nóng trước
107 冷却水 nước làm nguội
108 レーザビーム溶接 hàn bằng laze
109 ろう接 hàn bằng hợp kim dễ chảy
110 低圧電気 điện áp thấp
111 電撃危険性 nguy cơ bị sốc điện
112 通電電流 cường độ dòng điện chạy qua
113 離説電流 dòng điện thoát ly
114 感知電流 dòng điện cảm biết
115 国際電気標準会議 ủy ban kỹ thuật điện quốc tế
116 心室細動電流 dòng điện gây tâm thất đập nhẹ
117 安全電圧 điện áp an toàn
118 人体抵抗 điện trở của cơ thể
119 サブマージアーク溶接 hàn dưới lớp thuốc bảo vệ
120 エレクトロガスアーク溶接 hàn hồ quang điện khí
121 自動電撃防止装置 thiết bị tự động ngừa sốc điện
122 電源開閉器 bộ đóng mở mạch điện
123 開路電圧 điện áp mở mạch
124 無負荷電圧 điện áp không tải
125 出力電圧 điện áp đầu ra
126 定格出力電流 cường độ ngạch định dòng điện
127 定格使用率 suất sử dụng ngạch định
128 出力電流の範囲 phạm vi dòng điện đầu ra
129 最高無負荷電圧 điện áp không tải cao nhất
130 定格負荷電圧 điện áp có tải ngạch định
131 使用可能 có thể dùng được
132 溶接棒の径 đường kính que hàn
133 排水 nước thải
134 リール cuộn dây
135 水源 nguồn nước
136 流量計 lưu lượng kế
137 減圧弁 van giảm áp
138 重力式溶接 hàn trọng lực
139 積層 chồng lớp
140 全姿勢 tất cả các tư thế
141 タック溶接 hàn gá
142 チッピングハンマ búa gõ mối hàn
143 突合せ継手 liên kết đối đầu
144 抵抗溶接 hàn điện trở
145 超音波溶接 hàn siêu âm
146 摩擦圧接 hàn áp lực ma sát
147 冷間圧接 hàn áp lực nguội
148 爆発圧接 hàn áp lực nổ
149 加圧テルミット溶接 hàn nhiệt nhôm có lực ép
150 はんだ付 (軟ろう付) hàn bằng hợp kim mềm
151 【硬】ろう付 hàn bằng hợp kim cứng
152 アークろう付 hàn hồ quang hợp kim cứng
153 抵抗ろう付 hàn hợp kim cứng điện trở
154 炉内ろう付 hàn bằng hợp kim cứng trong lò
155 被覆アーク溶接 hàn tay bằng que hàn bọc thuốc
156 ガスシールドアーク溶接 hàn trong môi trường khí bảo vệ
157 サブマージアーク溶接 hàn dưới lớp thuốc bảo vệ
158 セルフシールドアーク溶接 hàn hồ quang tự bảo vệ
159 アークスポット溶接 hàn hồ quang điểm
160 アークスタッド溶接 hàn hồ quang đinh chốt
161 溶極式 điện cực nóng chảy
162 非溶極式 điện cực không nóng chảy
163 マグ溶接 hàn MAG
164 ミグ溶接 hàn MIG
165 エレクトロガスアーク溶接 hàn hồ quang điện khí
166 ティグ溶接 hàn TIG
167 プラズマアーク溶接 hàn Plasma
168 低い融点 điểm nóng chảy thấp hơn
169 金属 kim loại
170 毛細管現象 hiện tượng mao dẫn
171 接合面 mặt tiếp diện
172 間隙 khoảng cách (khe)
173 原理 nguyên lý
174 グラビティ溶接 hàn bằng que hàn dựng nghiêng
175 重力式溶接 hàn trọng lực
176 支持部 bộ phận chống đỡ
177 一定角度 một góc nhất định
178 低角度溶接 hàn ở một khóc độ thấp
179 棒端 mũi que hàn
180 マグネット nam châm
181 ゼンマイばね lò xo
182 変角プレートブロック phiến vuông thay đổi độ góc
183 始動レバー cần khởi động
184 継手性能 tính năng kết nối
185 全姿勢溶接 hàn được bất cứ tư thế nào
186 ワイヤ dây lõi hàn
187 供給モータ động cơ cấp dây
188 溶接電源 nguồn điện hàn
189 コンタクトチップ ống tiếp điện (contact tip)
190 送給ローラ con lăn cấp dây
191 消耗性電極ワイヤ dây điện cực nóng chảy
192 溶接方向 hướng hàn
193 制御装置 bộ điều khiển
194 ワイヤ送給系 cơ cấu cấp dây
195 シールドガス供給系 cơ cấu cung cấp khí bảo vệ
196 銅メッキ mạ đồng
197 水素 khí hidro
198 非鉄金属 kim loại màu
199 開先加工 gia công rãnh hàn
200 角変形 góc độ biến dạng
201 溶接パス数 số lượt hàn
202 高電流 cường độ dòng điện lớn
203 溶着速度 tốc độ hàn nhanh
204 軟化と脆化 mềm và giòn
205 スパッタ vụn hàn
206 ヒューム khói hàn
207 アルミニウム nhôm
208 マグネシウム magie
209 水冷拘束ノズル vòi hạn chế làm mát bằng nước
210 エネルギー密度 mật độ năng lượng
211 プラズマジェット luồng plasma
212 噴出する bắn ra
213 溶接材料 vật liệu hàn
214 キーホール溶接 hàn thủng lỗ
215 極薄板 tấm mỏng
216 突合溶接 hàn đối đầu
217 運搬 vận chuyển
218 クレータ処理 xử lý vết lõm
219 ソリッドワイヤ dây hàn đặc
220 寸法 kích thước
221 許容差 dung sai
222 製品の状態 trạng thái sản phẩm
223 表示 hiển thị
224 包装 bao bì
225 耐気孔性 ít có bọt trong chỗ hàn
226 機械的性質 tính chất cơ học
227 靭性 cứng rắn
228 延性 giãn dài
229 高張力鋼 thép có tính năng cao
230 低温用綱用 thép dùng ở nhiệt độ thấp
231 熱切断方法 phương pháp cắt bằng nhiệt
232 パウダ切断 cắt bằng bột kim loại
233 切断火口 mỏ phun lửa để cắt
234 予熱ガス khí đốt nóng trước
235 予熱炎 ngọn lửa đốt nóng trước
236 ドラグライン đường kéo khi cắt
237 切断方向 hướng cắt
238 ベベル角度 độ góc nghiêng
239 切断溝幅 chiều rộng rãnh cắt
240 ライナ bộ phân phối khí
241 反射鏡 kính phản xạ
242 集光レンズ thấu kính hội tụ
243 アシストガス khí hỗ trợ
244 直流 điện một chiều
245 防じんマスク mặt nạ ngừa bụi
246 電圧 điện áp
247 電流 dòng điện
248 抵抗 điện trở
249 電力 công suất
250 電力量 điện năng
251 交流 điện xoay chiều
252 正比例 tỷ lệ thuận
253 反比例 tỷ lệ nghịch
254 感知 cảm nhận
255 手の固着 tay dính chặt
256 けいれん co giật
257 呼吸困難 nghẹt thở khó thở
258 心拍停止 nhịp tim ngừng lại
259 意識の喪失 bất tỉnh
260 器質的損傷 tổn thương cơ quan
261 二次災害 thảm họa thứ 2
262 一次コイル cuộn sơ cấp
263 二次コイル cuộn thứ cấp
264 交流電源 nguồn điện xoay chiều
265 移動 di động
266 補助鉄心 lõi sắt phụ
267 主鉄心 lõi sắt chính
268 エンジン駆動方式 phương pháp chạy bằng động cơ
269 整流方式 phương pháp chỉnh lưu
270 タップ切替トランス方式 dùng bộ biến áp nhiều đầu ra
271 スライドトランス方式 dùng bộ biến áp có con trượt
272 サイリスタ制御方式 dùng Tyristo
273 インバータ制御方式 dùng bộ biến tần
274 ガスボンベ bình khí
275 T継手 Liên kết chữ T
276 アークストライク vết hồ quang đánh
277 運棒 kỹ thuật que hàn
278 ジグ đồ gá
279 ガス圧接 hàn áp suất khí
280 溶落ちる cháy xuyên
281 熱応力 ứng suất nhiệt
282 のど厚 độ dày mối hàn góc
283 横向姿勢 tư thế hàn ngang
284 ルート面 mặt đáy
285 アークスポットタイマ bộ định giờ điểm
286 冷却水循環装置 hệ thống tuần hoàn nước giải nhiệt

Xem thêm:
Từ vựng tương đồng ý nghĩa trong tiếng Nhật
Thuật ngữ về Hợp đồng [契約用語] trong tiếng NhậtHere