Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điện tử
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề là phương pháp vô cùng hiệu quả để bạn nhớ và vận dụng chúng.
1 |
IC(あいし) |
|
Vòng hợp chất |
2 |
あいず |
合図 |
Dấu hiệu, tín hiệu |
3 |
あかちんさいがい |
赤チン災害 |
chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ |
4 |
あかチン |
赤チン |
Thuốc đỏ |
5 |
あえん |
亜鉛 |
Kẽm, mạ kẽm |
6 |
あくえいきょう |
悪影響 |
ảnh hưởng xấu |
7 |
アクセプタ |
|
Chất nhận (vật lý, hóa học) |
8 |
アクチュエータ |
|
Chất kích thích, khởi động, kích động |
9 |
あそびくるま |
遊び車 |
Puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng |
10 |
あなあけく |
穴明け |
khoan lỗ |
11 |
あつりょくそんしつ |
圧力損失 |
tổn hao áp lực |
12 |
あつりょくせいぎょべ |
圧力制御弁 |
van điều chỉnh điện áp |
13 |
いちらんあつりょくすいっち |
圧力スイッチ |
công tắc điện áp |
14 |
あつりょくかく |
追加 |
Sự thêm vào |
15 |
ひらく |
圧力角 |
góc chịu áp lực, góc ép |
16 |
あつでんげんしょう |
圧電現象 |
hiện tượng áp điện |
17 |
あっしゅくりょく |
圧縮力 |
lực áp điện |
18 |
あっしゅくコイルばね |
圧縮コイルばね |
sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén |
19 |
あっしゅくくうき |
圧縮空気 |
khí nén, khí ép |
20 |
あつさ |
厚さ |
độ dày |
21 |
アナログかいろ |
アナログ回路 |
vòng tương tự, vòng điện toán |
22 |
アナログコンピューター |
|
máy điện toán (dùng các định lượng vật lý để thể hiện con số) |
23 |
アナログしんごう |
アナログ信号 |
tín hiệu tương tự |
24 |
あぶらあな |
油穴 |
lỗ dầu, miệng ống dầu |
25 |
あぶらといし |
油砥石 |
đá mài dầu |
26 |
あぶらみぞ |
油溝 |
đường rãnh dầu |
27 |
あらけずり |
荒削り |
sự gia công, gọt giũa, mài |
28 |
あらめ |
荒目 |
vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợp phá |
29 |
アルミニウム |
|
nhôm (chất nhôm) |
30 |
あわだち |
泡立ち |
sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt |
31 |
アンギュラじくうけ |
アンギュラ軸受 |
trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc |
32 |
あんぜんたいさく |
安全対策 |
đối sách an toàn |
33 |
あんぜんそうち |
安全装置 |
thiết bị an toàn |
34 |
あんぜんけいすう |
安全係数 |
hệ số an toàn, nhân tố an toàn |
35 |
あんぜんギャップ |
安全ギャップ |
độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cách an toàn |
36 |
アンギュラたまじくう |
アンギュラ玉軸受 |
ổ bi cứng |
37 |
でんい |
電位 |
điện thế |
38 |
でんし |
電子 |
điện tử |
39 |
でんか |
電荷 |
Sự nạp điện |
40 |
きんぞく |
金属 |
kim loại |
41 |
ふきょく |
負極 |
điện cực âm |
42 |
せいきょく |
正極 |
điện cực dương |
43 |
でんげん |
電源 |
Nguồn điện |
44 |
ぶんし |
分子 |
phân tử |
45 |
ぶっしつ |
物質 |
Vật chất |
46 |
でんかいえき |
電解液 |
Dung dịch điện |
47 |
はんどうたい |
半導体 |
Chất bán dẫn |
48 |
せいこう |
正孔 |
Lỗ trống |
49 |
ほうこう |
方向 |
hướng |
50 |
だんめん |
段面 |
Mặt cắt ngang |
51 |
ほうそく |
法則 |
Định luật, quy luật |
52 |
はやさ |
速さ |
Sự nhanh chóng |
53 |
でんば |
電場 |
điện trường |
54 |
でんばのつよさ |
電場の強さ |
Cường độ điện trường |
55 |
でんばのおおきさ |
電場の大きさ |
Độ lớn của điện trường |
56 |
いどう |
移動 |
di động |
57 |
げんし |
原子 |
nguyên tử |
58 |
しつりょう |
質量 |
chất lượng |
59 |
しょうとつ |
衝突 |
Xung khắc, va chạm |
60 |
でんあつ |
電圧 |
điện áp |
61 |
エネルギー |
|
Năng lượng |
62 |
AC アダプター |
|
Cục đổi nguồn |
63 |
フレーム |
|
Cái khung, gọng |
64 |
はんだ |
|
Que hàn |
65 |
インダクタンス |
|
biến thế |
66 |
カップリングコンデンサ |
|
Tụ điện |
67 |
コイル |
|
Cuộn dây đồng |
68 |
コンデンサ |
|
Linh kiện, tụ |
69 |
コンセント |
|
Phích cắm |
70 |
オーム |
|
Đơn vị đo điện trở |
71 |
オートレンジ |
|
Đồng hồ đo điện |
72 |
ラジオベンチ |
|
Kìm vặn |
73 |
システムオンチップ |
|
Hệ thống con chíp |
74 |
テスタ |
|
Dụng cụ thử điện |
75 |
USB メモリ |
|
Bộ nhớ USB |