Home / N5 Kanji / JLPT N5 Kanji: 五 (go)

JLPT N5 Kanji: 五 (go)

JLPT N5 Kanji: (go)

Ý nghĩa: Số năm; 5

Âm Onyomi: ゴ (go)

Âm Kunyomi: いつ(つ) itsu(tsu)

Cách viết chữ 五 :

Những từ thường có chứa chữ 五 :
五 (ご) : 5, năm

五日 (いつか) : ngày thứ năm

五十 (ごじゅう) : năm mươi, 50

五つ (いつつ) : năm điều; năm điều

五月 (ごがつ) : tháng năm

五台 (ごだい) : năm máy

五百 (ごひゃく) : năm trăm

十五 (じゅうご) : 15, mười năm

五感 (ごかん) : 5 giác quan

五分五分 (ごぶごぶ) : 50-50

第五 (だいご) : thứ năm

五つ (いつつ) : 5, năm