Home / Từ vựng / Tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Luật thương mại quốc tế

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Luật thương mại quốc tế

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Luật thương mại quốc tế

債権回収 さいけんかいしゅう thu hồi nợ
与信業務 よしんぎょうむ tín dụng doanh nghiệp
訴訟 そしょう thưa kiện
提起 ていき đưa ra, đưa lên
買収 ばいしゅう mua chuộc
出資 しゅっし đầu tư
譲渡 じょうと chuyển giao, chuyển nhượng
増資 ぞうし tăng thêm vốn
引受 ひきうけ chấp hành
就業規則 しゅうぎょうきそく nội quy nơi làm việc
労働契約 ろうどうけいやく hợp đồng lao động
労働協約 ろうどうきょうやく hiệp ước lao động
レビュー đánh giá
解決 かいけつ giải quyết
検討 けんとう bàn bạc, thảo luận
交渉 こうしょう đàm phán
契約書 けいやくしょ bản hợp đồng
条件 じょうけん điều kiện
合弁会社 ごうべんがいしゃ cty liên doanh
運営 うんえい quản lý
業務提携 ぎょうむていけい quan hệ đối tác doanh nghiệp
販売代理 はんばいだいり đại lý bán hàng
調査 ちょうさ điều tra
投資 とうし đầu tư
コーポレート công ty
商取引 しょうとりひき giao dịch buôn bán
スキーム lên sơ đồ
同意書 どういしょ biên bản thoả thuận
知的財産 ちてきざいさん sở hữu trí tuệ
ライセンス giấy phép
ローン tiền nợ
出資額 しゅっしがく tiền đầu tư
コンプライアンス Sự tuân thủ
支援 しえん hỗ trợ
現地法人 げんちほうじん pháp nhân địa phương
パートナー đối tác
諸国 しょこく các nước
連携 れんけい sự chung sức, hợp tác
提携先 ていけいさき đối tác kinh doanh
プロフェッショナル chuyên nghiệp
専門性 せんもんせい tính chuyên môn
透明性 とうめいせい Minh bạch
目線 めせん 1 cái nhìn trực diện, chằm chằm
法令 ほうれい pháp lệnh
改正 かいせい sửa chữa, thay đổi
実務 じつむ thực hành
解離 かいり sự xa rời, tách ra
実情 じつじょう tình hình thực tế
法務サポート hỗ trợ pháp vụ
労務 ろうむ công việc
税務 ぜいむ thuế vụ
ノウハウ bí quyết
高い専門性 たかいせんもんせい tính chuyên môn cao
多言語対応 たげんごたいおう hỗ trợ đa ngôn ngữ
専門家 せんもんか nhà chuyên môn
コンサルティング sự cố vấn
弁護士 べんごし luật sư
手続き てつづき thủ tục
代行者 だいこうしゃ uỷ nhiệm
委託 いたく uỷ thác
取引先 とりひきさき khách hàng
デューデリジェンス sự cần mẫn đến hạn
ストラクチャー cấu trúc

Chúc các bạn học tốt!

Theo: Phiên Dịch Nhật Việt