Sách Tổng hợp kiến thức N5 Cùng gửi đến các bạn giáo trình học tiếng Nhật N5 cơ bản. Tài liệu học tiếng Nhật N5 được biên soạn tổng hợp gồm 3 phần: – Kanji N5 – Từ vựng N5 – Ngữ Pháp N5 Nguồn: DungMoRI biển soạn. Xem thêm: …
Read More »Từ vựng N5
Tổng hợp Danh Động Từ N5, N4
Tổng hợp Danh Động Từ N5, N4 50 Danh Động Từ tiếng Nhật N5, N4 thường gặp. Xem thêm: Những cặp Tính Từ trái nghĩa trong tiếng Nhật N5, N4 40 Phó Từ N4 thường xuất hiện trong JLPT (Có ví dụ)
Read More »Những cặp Tính Từ trái nghĩa trong tiếng Nhật N5, N4
Những cặp Tính Từ trái nghĩa trong tiếng Nhật N5, N4 NHỮNG CẶP TÍNH TỪ TRÁI NGHĨA N5 N4 NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT Từ vựng tiếng Nhật về các cặp tính từ trái nghĩa chỉ cảm xúc Từ vựng tiếng Nhật về các cặp tính từ chỉ vị trí, kích …
Read More »Tổng hợp Phó Từ N5
PHÓ TỪ TIẾNG NHẬT N5 1. いま: bây giờ 2. すぐ: ngay lập tức 3. もうすぐ: sắp sửa 4. これから:ngay sau đây 5. そろそろ:chuẩn bị ra về 6. あとで:sau 7. まず: đầu tiên 8. つぎに: tiếp theo 9. まだ: vẫn chưa 10. また: lại(một lần nữa) 11. もう: đã ~ …
Read More »Tổng hợp hơn 1000 từ vựng tiếng Nhật có âm Hán Việt cũng chính là nghĩa tiếng Việt
Tổng hợp hơn 1000 từ vựng tiếng Nhật có âm Hán Việt cũng chính là nghĩa tiếng Việt No. Tiếng Nhật Hiragana Hán Việt 1 悲哀 ひあい Bi ai 2 愛情 あいじょう Ái tình 3 恋愛 れんあい Luyến ái 4 悪意 あくい Ác ý 5 圧力 あつりょく Áp lực 6 …
Read More »Tổng hợp Từ vựng N5, N4, N3 PDF
BẢN FULL SỔ TAY TỪ VỰNG N5-N4-N3 Tất cả từ vựng của 3 cấp độ nằm gọn trong post xinh xinh này nhé cả nhà. Nếu bạn đang học N5, N4 thì ôn tập từ trên xuống. Nếu bạn đang học N3 thì ôn tập từ dưới lên. Cảm ơn …
Read More »655 Từ vựng N5 thông dụng
655 Từ vựng N5 thông dụng Tổng hợp 655 từ vựng N5 thông dụng, mà các bạn mới học tiếng cần phải nắm vững. No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 1 会う あう au gặp 2 青い あおい aoi xanh 3 赤い あかい akai đỏ 4 明るい あかるい akarui sáng 5 …
Read More »Tổng hợp các Phó Từ trong tiếng Nhật N5
Tổng hợp các Phó Từ trong tiếng Nhật N5 Kanji Hiragana Romaji Meaning いま ima bây giờ すぐ sugu ngay lập tức もうすぐ mousugu sắp sửa これから korekara ngay sau đây そろそろ sorosoro chuẩn bị ra về あとで atode sau まず mazu đầu tiên 次に つぎに tsugini tiếp theo まだ …
Read More »Tổng hợp 128 Từ vựng Katakana N5
Tổng hợp 128 Từ vựng Katakana N5 No. Katakana Romaji Meaning 1 エンジニア enjinia kỹ sư 2 ノート nooto note 3 カード kaado Thẻ 4 テレホンカード terehonkaado Thẻ điện thoại 5 ボールペン boorupen Bút bi 6 シャープペンシル shaapupenshiru Bút chì bấm 7 テープレコーダー teepurekoodaa Máy ghi âm 8 テレビ terebi …
Read More »Học từ vựng tiếng Nhật cơ bản – Phần 4
Trong bài này chúng ta cùng học về những từ vựng tiếng Nhật cơ bản, thông dụng cần thiết khi ở Nhật Bản hay làm việc ở công ty Nhật Bản. Trong danh sách từ vững này bao gồm những từ vựng tiếng Nhật liên quan tới nhà đất và …
Read More »