Tổng hợp hơn 1000 từ vựng tiếng Nhật có âm Hán Việt cũng chính là nghĩa tiếng Việt No. Tiếng Nhật Hiragana Hán Việt 1 悲哀 ひあい Bi ai 2 愛情 あいじょう Ái tình 3 恋愛 れんあい Luyến ái 4 悪意 あくい Ác ý 5 圧力 あつりょく Áp lực 6 …
Read More »Từ vựng N4
Tổng hợp Từ vựng N5, N4, N3 PDF
BẢN FULL SỔ TAY TỪ VỰNG N5-N4-N3 Tất cả từ vựng của 3 cấp độ nằm gọn trong post xinh xinh này nhé cả nhà. Nếu bạn đang học N5, N4 thì ôn tập từ trên xuống. Nếu bạn đang học N3 thì ôn tập từ dưới lên. Cảm ơn …
Read More »Tổng hợp 110 Tính Từ N4, N3
Tổng hợp 110 Tính Từ N4, N3 TỔNG HỢP 110 TÍNH TỪ THƯỜNG GẶP SIÊU DỄ NHỚ Trong bài này cùng chia sẽ với các bạn tổng hợp Tính Từ tiếng Nhật N4, N3. Nguồn Hinxu Tanoshii Xem thêm: Tổng hợp 63 ngữ pháp tiếng Nhật N4 Tổng hợp các …
Read More »Tổng hợp Động Từ N4
Tổng hợp Động Từ N4 Tổng hợp động từ tiếng Nhật N4 được sử dụng nhiều trong tiếng Nhật. No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 1 合う あう au hợp với, phù hợp 2 上がる あがる agaru đi lên, tăng lên (giá cả..) 3 空く あく aku trống rỗng 4 あげる …
Read More »Tổng hợp 80 Từ vựng Katakana N4
Tổng hợp 80 Từ vựng Katakana N4 No. Katakana Romaji Meaning 1 ボランティア borantia Tình nguyện viên 2 ペット petto Thú nuôi 3 クリーニング kuriiningu Làm sạch 4 マンション manshon khu chung cư; căn hộ 5 パーティールーム paatiiruumu Phòng tiệc 6 ガム gamu Kẹo cao su 7 ボーナス boonasu Tiền …
Read More »Danh sách động từ tiếng Nhật N5, N4
Danh sách động từ tiếng Nhật N5, N4 Sau đây cùng chia sẻ với mọi người danh sách các động từ sơ cấp tiếng Nhật N5, N4. Bảng danh sách từ vựng các động từ tiếng Nhật N5, N4 được chia làm 3 nhóm giúp mọi người học tốt hơn. …
Read More »Từ vựng TRY N4
Từ vựng TRY N4 Cùng gửi đến các bạn danh sách từ vựng tiếng Nhật TRY N4. Giúp các bạn học tập và ôn thi N4. Chúc các bạn học tập và thi tốt. Download tài liệu : Here Xem thêm: Từ vựng Katakana N4 63 ngữ pháp tiếng …
Read More »Tổng hợp gần 40 phó từ trong tiếng Nhật N4
Tổng hợp gần 40 phó từ trong tiếng Nhật N4 Cùng giới thiệu đến bạn những phó từ dùng cho N4 thường xuất hiện trong đề thi và trong giao tiếp tiếng Nhật. たった今(いま): vừa lúc nãy, ban nãy やっと: cuối cùng ちょうど: vừa đúng, vừa chuẩn 今(いま)にも: sớm, ngay, …
Read More »Danh sách từ vựng tiếng Nhật N4
Danh sách từ vựng tiếng Nhật N4 Hôm nay mình sẽ tiếp tục tổng hợp danh sách 631 từ vựng N4 dưới đây. Chúc mọi người nghiên cứu, học tập vui vẻ. 1 あ Ah 2 ああ Như thế 3 あいさつ・する Chào hỏi 4 間 あいだ Giữa 5 合う あう …
Read More »