Home / Từ vựng / Từ vựng N2

Từ vựng N2

Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Bài 13

Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Bài 13 Từ vựng N2 mimi kara oboeru No. Kanji Hiragana Romaji Nghĩa 1091 さっぱり sappari hoàn toàn, sảng khoái, thoại mái 1092 すっきり Sukkiri sảng khoái, tươi mới 1093 実に じつに  jitsuni thực sự là, thực tế, thực ra 1094 思い切り おもいきり …

Read More »

Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Bài 12

Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Bài 12 Từ vựng N2 mimi kara oboeru No. Kanji Hiragana Romaji  Nghĩa 991 編む あむ Amu đan, bện 992 縫う ぬう Nuu may, khâu lại 993 指す さす Sasu biểu thị, chỉ vào 994 示す しめす Shimesu chỉ, bày tỏ, biểu thị …

Read More »

Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Bài 11

Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Bài 11 Từ vựng N2 mimi kara oboeru No. Kanji Hiragana Romaji  Nghĩa 891 人物 じんぶつ Jinbutsu nhân vật, con người 892 者 もの mono người, kẻ 893 各自 かくじ kakuji mỗi người 894 気分 きぶん Kibun tâm tính, tinh thần 895 気配 …

Read More »

Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Bài 10

Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Bài 10 Từ vựng N2 mimi kara oboeru No. Kanji Hiragana Romaji  Nghĩa 841 単純 たんじゅんな anjun đơn giản 842 純粋な じゅんすいな Junsuina trong sáng, nguyên chất 843 透明な とうめいな Tōmeina trong suốt 844 さわやかな Sawayakana sảng khoái, tươi 845 素直な すなおな Sunaona …

Read More »

Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Bài 9

Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Bài 9 Từ vựng N2 mimi kara oboeru No. Katakana Romaji  Nghĩa 791 インテリア Interia nội thất, trang trí 792 コーナー  koonaa góc, phần 793 カウンター  kauntaa quầy tính tiền, bar 794 スペース supeesu khoảng trống, phòng 795 オープン oopun mở, mở cửa …

Read More »

Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Bài 8

Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Bài 8 Từ vựng N2 mimi kara oboeru No. Kanji Hiragana Romaji  Nghĩa 681 映る うつる Utsuru bị phản chiếu, được chiếu 682 映す うつす Utsusu chiếu, phản chiếu 683 つかる Tsukaru bị ngập, bị chìm 684 つける Tsukeru chìm xuống 685 浮かぶ …

Read More »

Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Bài 7

Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Bài 7 Từ vựng N2 mimi kara oboeru No. Kanji Hiragana Romaji  Nghĩa 581 食料/食糧 しょくりょう shokuryou đồ ăn, thực phẩm 582 粒 つぶ  tsubu hạt, viên 583 くず Kuzu Dưa thừa, rác rưởi 584 栽培 さいばい Saibai nuôi trồng, trồng trọt 585 …

Read More »

Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Bài 6

Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Bài 6 Từ vựng N2 mimi kara oboeru No. Kanji Hiragana Romaji  Nghĩa 511 最も もっとも mottomo nhất 512 ほぼ Hobo gần như 513 相当 そうとう  soutou đáng kể 514 割に/ 割と/ 割合(に/と) わりに/わりと/わりあい(に/と) Wari ni/ wari to/ wariai (ni/ to) tương đối …

Read More »

Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Bài 5

Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Bài 5 Từ vựng N2 mimi kara oboeru No. Katakana Romaji  Nghĩa 461 アンテナ Antena ăng ten 462 イヤホン iyahon tai nghe 463 サイレン Sairen tiếng chuông 464 コード koodo dây (điện) 465 モニター monitaa mô tơ, màn hình 466 メーター meetaa đồng …

Read More »

Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Bài 4

Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Bài 4 Từ vựng N2 mimi kara oboeru No. Kanji Hiragana Romaji  Nghĩa 271 運 うん Un may mắn 272 勘 かん Kan trực giác, linh cảm 273 感覚 かんかく Kankaku cảm giác 274 神経 しんけい Shinkei thần kinh, nhạy cảm 275 記憶 …

Read More »