Từ vựng N2 nâng cao 1.顔が広い. Quan hệ rộng, quen biết rộng. Ví dụ.課長なら顔が広くて、誰かしょうかいしてくれるかなぁ?。nếu là trưởng phòng thì quen biết rộng, k biết có giới thiệu cho ai k nhỉ. 2.顔を出す。có mặt, xuất hiện Ví dụ.A さん、たまにパーティーに顔を出してよ. A thì đôi khi cũng xuất hiện ở bữa tiệc 3.口にする. Ăn, uống, …
Read More »Từ vựng N2
Từ vựng N2 đã xuất hiện trong JLPT các năm
Từ vựng N2 đã xuất hiện trong JLPT các năm TỪ VỰNG ĐỀ THI CÁC NĂM N1 Download: PDF Xem thêm: Động từ ghép N2 Tổng hợp từ vựng Katakana N2
Read More »500 Từ vựng N2 xuất hiện nhiều trong JLPT
500 Từ vựng N2 xuất hiện nhiều trong JLPT Cùng chia sẽ với các bạn danh sách 500 từ vựng tiếng Nhật N2 xuất hiện hiều trong JLPT. Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn. Download : PDF Xem thêm: Tổng hơp Động Từ …
Read More »Tổng hơp Động Từ N2 cần phải nhớ
Tổng hơp Động Từ N2 cần phải nhớ Tổng hợp đầy đủ Động Từ N2 Phải Nhớ giúp bạn ôn thi JLPT. Trong bài này cùng gửi đến các bạn tài liệu học Động Từ N2 một cách dễ hiểu Nhật. Tài liệu được nhóm Học Tiếng Nhật Cho Zui …
Read More »Giáo án từ vựng Mimikara Oboeru N2
Giáo án từ vựng Mimikara Oboeru N2 Giáo án từ vựng 耳から覚える 語彙 N2- Mimikara Oboeru N2 – Vocabulary ( 1_ 840 ) Trong bài này cùng chia sẻ với các bạn bộ giáo án học từ vựng N2 được biên soạn theo giáo trình Mimikara Oboeru N2. Hy vọng …
Read More »Từ đồng nghĩa N2
Từ đồng nghĩa N2 Sau đây cùng chia sẻ với các bản tổng hợp những Từ đồng nghĩa N2. Download tài liệu: PDF Xem thêm: Từ vựng Shinkanzen N2 1160 Từ vựng MimiKara Oboeru N2
Read More »Từ vựng Shin Kanzen Master N2 Goi
Từ vựng Shin Kanzen Master N2 Goi 新完全マスター語彙 日本語能力試験 N2 索引 ベトナム語訳 Cùng chia sẻ với mọi người bộ từ vựng tiếng Nhật N2 được trích từ sách Shin Kanzen Master N2 Goi. Hy vọng với tài liệu trên sẻ hữu ích với mọi người học tiếng Nhật. Chúc bạn …
Read More »Tổng hợp từ vựng Katakana N2
Tổng hợp từ vựng Katakana N2 Tổng hợp từ vựng Katakana N2 trong tiếng Nhật Hy vọng với tài liệu này sẻ hữu ích với các bạn đang học tiếng Nhật. No. Katakana Romaji Meaning 1 アンテナ antena ăng ten 2 イヤホン iyahon tai nghe 3 サイレン sairen còi 4 …
Read More »Động từ ghép N2
Động từ ghép N2 tiếng Nhật 1. 打ち上げる 1. うちあげる 1. bắn, phóng 2. 立ち上げる 2. たちあげる 2. mở máy, bắt đầu 3. 切り上げる 3. きりあげる 3. kết thúc, làm tròn 4. 繰り上げる 4. くりあげる 4. sớm hơn 5. 磨き上げる 5. みがきあげる 5. đánh bóng 6. 鍛え上げる 6. きたえあげる 6. …
Read More »Tính từ N2 – N2 文字語彙トレーニング
Tính từ N2 – N2 文字語彙トレーニング Cùng gửi đến mọi người tài liệu học tính từ N2 trong tiếng Nhật – N2 文字語彙トレーニング Chúc mọi người học tập và thi tốt. Download : here Xem thêm: Từ vựng Mimikara Oboeru N2 Từ vựng Speed Goi N2
Read More »