Những cách nói thay thế trong tiếng Nhật Trong bài này chúng ta sẽ cùng tailieuhoctiengnhat học về, những cách nói thay thế không phải ai cũng biết trong tiếng Nhật. Xem thêm : 50 Động Từ ghép N3 Từ vựng tiếng Nhật về các hoạt động thường ngày
Read More »Tiếng Nhật theo chủ đề
Từ vựng tiếng Nhật về các hoạt động thường ngày
Từ vựng tiếng Nhật về các hoạt động thường ngày Từ vựng tiếng Nhật về hoạt động thường ngày Xem thêm: Tổng hợp Danh Động Từ N5, N4 Tổng hợp Danh Động Từ N3
Read More »Download Tổng hợp từ vựng N5, N4, N3, N2, N1 PDF
Download Tổng hợp từ vựng N5, N4, N3, N2, N1 PDF Cùng chia sẻ với các bạn tổng hợp Từ vựng tiếng Nhật từ N5 đến N1. Tài liệu được biên tập đầy đủ và chi tiết giúp bạn học và ôn thi JLPT. 1170 Từ vựng Mimikara oboeru N1 …
Read More »57 Động Từ đặc biệt nhóm 2 trong tiếng Nhật cần nhớ
57 Động Từ đặc biệt nhóm 2 trong tiếng Nhật cần nhớ Động từ nhóm 2 là những động từ tận cùng bằng những chữ ở cột え + ます. Tuy nhiên có một số động từ đặc biệt có tận cùng bằng những chữ ở cột い + ます …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành sơn kim loại
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành sơn kim loại Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về, những từ vựng chuyên ngành sơn kim loại tiếng Nhật. TT Kanji Hiragana/Katakana Nghĩa 1 隠蔽 いんぺい Độ phủ 2 グロス Độ bóng (gloss) 3 光沢 こうたく Độ sáng bóng của bề …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kết cấu thép
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kết cấu thép Cùng học tiếng Nhật về chủ đề Kết Cấu Thép 1. 鋼製橋 (こうせいばし) : Cầu thép 2. 鋼床版 (こうしょうばん) : Bản mặt cầu 3. 主桁 (しゅげた) : Dầm chủ 4. 支柱 (しちゅう) : Thanh/ cột chống 5. 箇所 (かしょ) : Vị …
Read More »Học Từ vựng Genki
Học Từ vựng Genki Trong bài này chúng ta sẽ cùng học bộ Từ vựng tiếng Nhật trích từ giáo trình GENKI I và GENKI II. Từ vựng Genki I bài 1 Từ vựng Genki I bài 2 Từ vựng Genki I bài 3 Từ vựng Genki I bài 4 …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Hợp Đồng
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Hợp Đồng Với những ai đang đi làm hay đi XKLĐ ở Nhật Bản thì nên chú ý những thuật ngữ tiếng Nhật về hợp đồng. Trong bài này chúng ta sẽ cùng học những từ vựng, thuật ngữ tiếng Nhật liên quan …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật về Biển Báo Giao Thông
Từ vựng tiếng Nhật về Biển Báo Giao Thông 1 Nhìn chung, biển báo giao thông tại Nhật được chia làm 4 loại chính: 🚫 規制標識 (きせいひょうしき): Biển báo cấm Biểu thị những điều cấm. bắt buộc phải tuân theo ⬆️ 指示標識(しじひょうしき): Biển hiệu lệnh Thông báo hiệu lệnh, yêu …
Read More »Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật cần biết khi đi Tàu ở Nhật
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật cần biết khi đi Tàu ở Nhật Cùng học những từ vựng tiếng Nhật mà bạn cần biết khi đi Tàu Điện ở Nhật Bản. Xem thêm: Mẫu câu giao tiếp cơ bản khi đi tàu ở Nhật Từ vựng cần biết khi đi …
Read More »