Học đếm người và vật bằng tiếng Nhật Cùng học cách đếm người, đồ vật bằng tiếng Nhật. Đếm đồ vật nói chung ~つ Hiragana Romaji Meaning ひとつ hitotsu 1 cái ふたつ futatsu 2 cái みっつ mittsu 3 cái よっつ yottsu 4 cái いつつ itsutsu 5 cái むっつ muttsu 6 …
Read More »Tiếng Nhật theo chủ đề
Từ vựng tiếng Nhật trong ngành Y Tế – Điều Dưỡng
Từ vựng tiếng Nhật trong ngành Y Tế – Điều Dưỡng 介護用語集 Đây là bộ từ vựng tiếng Nhật với các thuật ngữ chuyên ngành Diều Dưỡng, Y tế. Hy vọng với bộ từ vững này hữu ích với các bạn. No. Từ vựng Nghĩa 1 ADHD rối loạn tăng …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Nông Nghiệp
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Nông Nghiệp Cùng gửi đến các bạn bộ danh sách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành nông nghiệp. No. Kanji Hiragana/ Katakana Meaning 1 トラクター máy kéo 2 耕運機 こううんき Máy cày 3 支柱 しちゅう Cây chống 4 ネット Lưới 5 霧吹き きりふき Bình …
Read More »Bộ từ vựng tiếng Nhật qua hình ảnh có cách Nhấn Âm
Bộ từ vựng tiếng Nhật qua hình ảnh có cách Nhấn Âm Trong bài nay cùng gửi đến các bạn tài liệu học từ vựng tiếng Nhật qua hình ảnh. Đây là bộ từ vựng tiếng Nhật với nhiều chủ đề trong cuộc sống, với bộ từ vựng này hướng …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật cần thiết khi đi siêu thị ở Nhật
Từ vựng tiếng Nhật cần thiết khi đi siêu thị ở Nhật Tổng hợp đầy đủ những từ vựng cần thiết khi đi siêu thị ở Nhật. Việc đi siêu thị luôn diễn ra hàng ngày chính vì thế mà việc học những từ vựng này là rất cần thiết …
Read More »100 Từ vựng tiếng Nhật cơ bản
100 Từ vựng tiếng Nhật cơ bản Trong bài này cùng chia sẻ với các bạn 100 từ vựng tiếng Nhật cơ bản, thông dụng. Lời chào hỏi Hiragana Romaji Meaning おはようございます Ohayou gozaimasu Chào buổi sáng こんにちは Konnichiwa Xin chào/ chào buổi chiều こんばんは Konbanwa Chào buổi tối おやすみなさい Oyasuminasai …
Read More »Cách nói giờ, hỏi giờ và trả lời trong tiếng Nhật
Cách nói giờ, hỏi giờ và trả lời trong tiếng Nhật Mấy giờ なんじですか。 Giờ (時) có cách đọc là じ “ji” Kanji Hiragana Romaji Meaning 1時 いちじ ichi ji 1 giờ 2時 にじ ni ji 2 giờ 3時 さんじ san ji 3 giờ 4時 よじ yo ji 4 giờ 5時 …
Read More »200 Từ vựng tiếng Nhật về Tài Chính, Chính Trị trích trong cuốn 危機の時代
HƠN 200 TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TÀI CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỪ CUỐN SÁCH NỔI TIẾNG [危機の時代] – THỜI KỲ KHỦNG HOẢNG của nhà đầu tư Jim Rogers! – nhà đầu tư thành công nhất vượt qua thời kỳ suy thái kinh tế toàn cầu 2008. ツケ : Nợ 勃発 ぼっぱつ …
Read More »Tổng hợp 500 từ vựng tiếng Nhật hay trong cuốn sách FACT FULLNESS
TỔNG HỢP 500 TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT HAY TRONG CUỐN SÁCH NỔI TIẾNG FACT FULLNESS! – cuốn sách nổi tiếng trên toàn thế giới! 蘇る よみがえる hồi sinh 稲妻 いなずま tia chớp 象る かたどる mô phỏng 毳毳しい けばけばしい loè loẹt sặc sỡ 初等 しょとう sơ đẳng 絶滅危惧種 ぜつめつきぐしゅ loài có …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật về Một số loại Tư cách Lưu trú khi ở Nhật
Từ vựng về Một số loại Tư cách Lưu trú (thường gặp) 在留資格 (ざいりゅうしかく): Tư cách lưu trú (thường gọi tắt là visa, nhưng trên thực tế là 2 định nghĩa khác nhau 👉 Xem định nghĩa ở cuối) 在留期間 (ざいりゅうきかん): Thời hạn lưu trú, là thời gian bạn có …
Read More »