Home / Từ vựng / Tiếng Nhật theo chủ đề

Tiếng Nhật theo chủ đề

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề

Từ Láy trong tiếng Nhật (Có ví dụ)

Từ Láy trong tiếng Nhật (Có ví dụ) (Có hình ảnh minh hoạ và cả ví dụ nữa nên rất dễ học nha) Xem thêm: Ngữ pháp Mimikara Oboeru N3: 80 Phó từ, trạng từ, từ láy Tổng hợp 50 từ láy thông dụng trong tiếng Nhật

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Sân Bay và Máy Bay

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Sân Bay và Máy Bay 1. 空港 (kuukou):Sân bay 2. 飛行機 (hikouki):Máy bay 3. 切符売り場 (kippuuriba):Quầy bán vé 4. 空港使用料 (kuukoushiyouryou):Lệ phí sân bay 5. ビザ (biza): Visa 6. ビザ を 発行する(biza wo hakkou suru): Cấp visa 7. ビザ を 延長する (biza wo enchou …

Read More »

75 TỪ VỰNG KANJI CƠ BẢN

75 TỪ VỰNG KANJI CƠ BẢN Trong bài này chúng ta sẽ cùng học 75 Từ Vựng Kanji cơ bản cho người mới bắt đầu học. Xem thêm: Học Kanji N5 thông dụng Tổng hợp 120 chữ Kanji sơ cấp dễ nhầm lẫn

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề địa điểm, vị trí

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề địa điểm, vị trí ここ (Koko) : Ở đây そこ (Soko) : Ở đó あそこ (Asoko) : Ở đằng kia どこ (Doko) : Ở đâu こちら (Kochira) : Ở đây あちら (Achira) : Ở đằng kia どこですか (Dokodesu ka) : Ở đằng nào 教室 …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề thiên nhiên

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề thiên nhiên Từ vựng chủ đề thiên nhiên trong tiếng Nhật Kanji Hiragana / Katakana Phiên âm Tiếng Việt 自然 しぜん shizen Thiên nhiên 景色 けしき keshiki Phong cảnh 宇宙 うちゅう uchuu Vũ trụ 地震 じしん jishin Động đất 津波 つなみ tsunami Sống thần …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Màu Sắc

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Màu Sắc No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 色 いろ iro Màu sắc 2 白 しろ shiro Màu trắng 3 黒 くろ kuro Màu đen 4 赤 あか aka Màu đỏ 5 青 あお ao Màu xanh lơ 6 緑 みどり midori Màu …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về các môn học

Từ vựng tiếng Nhật về các môn học 芸術(げいじゅつ):nghệ thuật. 古典(こてん):ngôn ngữ, văn học, lịch sử Hy Lạp. 演劇(えんげき):đóng kịch. 美術(びじゅつ):mỹ thuật. 歴史学(れきしがく):lịch sử học. 美術史(びじゅつし):lịch sử nghệ thuật 文学(ぶんがく):văn học. 現代語(げんだいご):ngôn ngữ hiện đại. 音楽(おんがく):âm nhạc. 哲学(てつがく):triết học. 神学、神学理論(しんがく、しんがくりろん):thần học. 天文学(てんぶんがく):thiên văn học. 生物学(せいぶつがく):sinh học. 化学(かがく):khoa học. コンピューター科学 (コンピューターかがく):khoa …

Read More »

Lượng từ trong tiếng Nhật

Tổng hợp lượng từ hay dùng trong tiếng Nhật Cũng giống với tiếng Việt, tiếng Nhật cũng tồn tại cách nói liên quan đến số lượng (Còn được gọi là lượng từ). Tuy nhiên, so với tiếng việt –ngôn ngữ “mẹ đẻ” của chúng ta, thì lượng từ trong tiếng …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật trong Văn Phòng

Từ vựng tiếng Nhật trong Văn Phòng 1. かいしゃ / 会社 (Kaisha) : Công ty 2. かいしゃいん / 会社員 (kaishain) : Nhân viên công ty 3. かぶしきがいしゃ / 株式会社 (Kabishiki gaisha) : Công ty cổ phần 4. ゆうげんがいしゃ / 有限会社 (Yuugen gaisha) : Công ty trách nhiệm hữu hạn 5. …

Read More »