Home / Từ vựng / Tiếng Nhật theo chủ đề / Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật ngành IT

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật ngành IT

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật ngành IT (CNTT)
Tập hợp các từ, cụm từ, từ vựng tiếng Nhật ngành công nghệ thông tin, từ vựng CNTT chuyên ngành.

Để làm việc trong môi trường tiếng Nhật, hay ở công ty Nhật thì chúng ta cần biết và hiểu tiếng Nhật.

TT Nghĩa Tiếng Nhật
1 Usename là trường bắt buộc ユーザー名を入力してください。
2 Mật khẩu là trường bắt buộc パスワードを入力してください。
3 Xác thực không thành công ユーザー名またはパスワードが正しくありません。
4 bạn có muốn xóa {filed} này ko? {filed} を削除しますか?
5 Username đã tồn tại  ユーザー名が既に存在します。
6 Loại user là trường bắt buộc ユーザー種別を選択してください。
7 password và re-password không khớp パスワードとパスワード再入力が一致していません。
8 name 名称
9 email メールアドレス
10 password パスワード
11 re-password (Nhập lại mật khẩu) パスワード確認
12 phân quyền/ user quản lý system システム管理ユーザー
13 phân quyền/ user bình thường. 一般ユーザー
14 Edit 編集
15 Delete 削除
16 Tạo user ユーザー作成
17 Edit user ユーザー編集
18 List user ユーザー⼀覧
19 Vui lòng chỉ nhập chữ hoa, thường và số cho {field} {filed}は英数字で入力してください。
20 Đăng ký templete テンプレート登録
21 Template name テンプレート名
22 File template テンプレートファイル
23 Edit template テンプレート編集
24 List template テンプレート⼀覧
25 Tiêu đề của Report không để trống タイトルを入力してください。
26 Vui lòng chọn Công trình 物件名を選択してください。
27 Ngày bắt đầu không để trống 検査日の開始日を入力してください。
28 Ngày kết thúc không để trống 検査日の終了日を入力してください。
29 Vui lòng chọn mẫu Report 報告書テンプレートを選択してください。
30 Ngày kết thúc phải lớn hơn hoặc bằng ngày bắt đầu 終了日には開始日以降の日付を指定してください。
31 bạn có muốn xóa user này ko? このユーザーを削除してもよろしいですか?
32 Vui lòng nhập {filed} có độ dài từ 6 đến 50 ký tự {filed} は6文字以上50文字以下で入力してください。
33 Ngày bắt đầu phải nhỏ hơn hoặc bằng ngày kết thúc 開始日には終了日以前の日付を指定してください。
34 Vui lòng nhập {filed} {filed} を入力してください。
35 Không có thông tin 情報が無い
36 Vui lòng chọn {filed} {filed}を選択してください。
37 Vui lòng chỉ nhập chữ hoa, thường ,số  và các ký tự @,#,&,*,!,_ cho {field} {filed}は英数字と記号(@,#,&,*,!,_)で入力してください。
38 Đã đăng ký account アカウントを登録しました。
39 Đăng ký account thất bại アカウント登録に失敗しました
40 Đã update thông tin account アカウント情報を更新しました
41 Update thông tin account thất bại アカウント情報の更新に失敗しました
42 Đã phát sinh lỗi エラーが発生しました
Không tìm thấy page ページが見つかりませんでした
43 Login thất bại ログインに失敗しました。
44 Usage record 利用実績
45 Press shift + enter to send Shift + Enterを押して送信します。
46 Không được để trống tên đăng nhập. ユーザー名を入力してください。
47 Không được để trống mật khẩu. パスワードを入力してください。
48 Tên đăng nhập không đúng. ユーザー名が正しくありません。
49 Mật khẩu đăng nhập không đúng. パスワードが正しくありません。
50 Tài khoản không đủ quyền truy cập アクセス権限がありません。
51 Ngày tháng năm không hợp lệ 日付が無効です。
52 File chỉ có thể là pdf PDFファイルのみを選択できます。
53 Đăng nhập người dùng không hợp lệ ユーザー名またはパスワードが正しくありません。
54 Usename là trường bắt buộc ユーザー名を入力してください。
55 Mật khẩu là trường bắt buộc パスワードを入力してください。
56 Xác thực không thành công ユーザー名またはパスワードが正しくありません。
57 bạn có muốn xóa {filed} này ko? {filed} を削除しますか?
58 Username đã tồn tại  ユーザー名が既に存在します。
59 Loại user là trường bắt buộc ユーザー種別を選択してください。
60 password và re-password không khớp パスワードとパスワード再入力が一致していません。
61 name 名称
62 email メールアドレス
63 password パスワード
64 re-password (Nhập lại mật khẩu) パスワード確認
65 phân quyền/ user quản lý system システム管理ユーザー
66 phân quyền/ user bình thường. 一般ユーザー
67 Edit 編集
68 Delete 削除
69 Tạo user ユーザー作成
70 Edit user ユーザー編集
71 List user ユーザー⼀覧
72 Vui lòng chỉ nhập chữ hoa, thường và số cho {field} {filed}は英数字で入力してください。
73 Đăng ký templete テンプレート登録
74 Template name テンプレート名
75 File template テンプレートファイル
76 Edit template テンプレート編集
77 List template テンプレート⼀覧
78 Tiêu đề của Report không để trống タイトルを入力してください。
79 Vui lòng chọn Công trình 物件名を選択してください。
80 Ngày bắt đầu không để trống 検査日の開始日を入力してください。
81 Ngày kết thúc không để trống 検査日の終了日を入力してください。
82 Vui lòng chọn mẫu Report 報告書テンプレートを選択してください。
83 Ngày kết thúc phải lớn hơn hoặc bằng ngày bắt đầu 終了日には開始日以降の日付を指定してください。
84 bạn có muốn xóa user này ko? このユーザーを削除してもよろしいですか?
85 Vui lòng nhập {filed} có độ dài từ 6 đến 50 ký tự {filed} は6文字以上50文字以下で入力してください。
86 Ngày bắt đầu phải nhỏ hơn hoặc bằng ngày kết thúc 開始日には終了日以前の日付を指定してください。
87 Vui lòng nhập {filed} {filed} を入力してください。
88 Không có thông tin 情報が無い
89 Vui lòng chọn {filed} {filed}を選択してください。
90 Vui lòng chỉ nhập chữ hoa, thường ,số  và các ký tự @,#,&,*,!,_ cho {field} {filed}は英数字と記号(@,#,&,*,!,_)で入力してください。
91 Đăng ký template thành công テンプレートの登録に成功しました。
92 Cập nhật template thành công テンプレートの更新に成功しました。
93 Đăng ký template không thành thành công テンプレートの登録に失敗しました。
94 Cập nhật template không thành công テンプレートの更新に失敗しました。
95 Vui lòng chọn định dạng file .xlsm .xlsmファイル形式を選択してください。
96 Dung lượng file không vượt quá {X ) MB ファイルサイズの上限 {X}MBを超えています。
97 Vui lòng nhập {filed} có độ dài nhỏ hơn hoặc bằng {X} ký tự {filed}は{X}文字以下で入力してください。
98 Vui lòng nhập {filed} có độ dài lớn hơn hoặc bằng {X} ký tự {filed}は{X}文字以上で入力してください。
99 Đăng ký {filed} thành công {filed}の登録に成功しました。
100 Đăng ký {filed} không thành công {filed}の登録に失敗しました。
101 Cập nhật {filed} thành công {filed}の更新に成功しました。
102 Cập nhật {filed} không thành công {filed}の更新に失敗しました。
103 Không lưu được bản vẽ 図面を保存できません。
104 Name template đã tồn tại テンプレート名はすでに存在します。
105 File template đã tồn tại テンプレートファイルはすでに存在します。
106 Không lưu được Report 報告書を保存できません。
107 Bắt buộc nhập tên Report タイトルを入力してください。
108 Tên Report nhỏ hơn hoặc bằng 100 ký tự タイトルは100文字以下で入力してください。
109 Tên Chủ sở hữunhỏ hơn hoặc bằng 100 ký tự 事業主は100文字以下で入力してください。
110 Ngày nhận nhỏ hơn hoặc bằng 100 ký tự 引渡⽇は100文字以下で入力してください。
111 Người kiểm tra nhỏ hơn hoặc bằng 100 ký tự 検査者は100文字以下で入力してください。
112 Đang lưu Report 報告書を保存しています。
113 Đang tạo Report 新規報告書を作成しています。
114 Ngày của tháng không tồn tại 日付が無効です。
115 Tối đa là 50 ký tự ユーザー名は50文字以下で入力してください。
116 Chỉ có thể nhập ký tự chữ + số half-width 半角英数字で入力してください。
117 Tối đa là 50 ký tự パスワードは50文字以下で入力してください。
118 Chỉ có thể nhập ký tự chữ + số half-width + các ký tự @,#,&,*!,_ 半角英数字と記号(@#&*!_)で入力してください。
119 Đang cập nhật mật khẩu, vui lòng chờ…. パスワードを更新しています。しばらくお待ちください。。。
120 Lưu bản vẽ thành công 図面の保存に成功しました。
121 Vui lòng chờ… しばらくお待ちください。。。
122 User name hoặc passwork không đúng ユーザ名かパスワードが違います。
123 Mã xác thực (token) không hợp lệ 不正な認証トークンです。
124 Trang trước
125 Trang sau
126 Mật khẩu phải có ít nhất x kí tự và khớp với mật khẩu xác nhận パスワードは◯◯文字以上、確認パスワードにはパスワードと同じ入力が必要です。
127 Đã đặt lại mật khẩu パスワードを再設定しました。
128 Chúng tôi đã gửi URL đặt lại mật khẩu tới email của bạn 入力されたメールアドレスにパスワード再設定用のURLを送信しました。
129 Vui lòng thử lại sau 時間を置いて再度お試しください。
130 このトークンは無効です。
131 Không tìm thấy tài khoản phù hợp với email này このメールアドレスに一致するユーザーを見つけることが出来ませんでした。
132 [Input name / Label] phải là 1 tập tin [Input name / Label]はファイルでなければいけません。
133 [Input name / Label] vui lòng nhập định dạng email hợp lệ [Input name / Label]は、有効なメールアドレス形式で指定してください。
134 [Input name / Label] phải có số kí tự ít hơn x kí tự [Input name / Label]は、〇文字以下にしてください。
135 [Input name / Label] là bắt buộc nhập [Input name / Label]は、必ず入力してください。
136 [Input name / Label] phải là một tập tin có kích thước tối đa là x KB [Input name / Label]に〇 KB以下のファイルを指定してください。
137 [Input name / Label] tải lên không thành công [Input name / Label]のアップロードに失敗しました。
138 Mật khẩu không đúng パスワードが正しくありません。
139 Bạn đã bị cấm chat チャットを送信できません。
140 Đăng nhập bằng Facebook|Google|… không thành công. Vui lòng thử lại Facebookでのログインに失敗しました。もう一度ログインしてください。
141 Đã mua thành công x coins 〇小判を購入しました。
142 Mua coin không thành công, Vui lòng thử lại. 小判の購入に失敗しました。
143 Không tìm thấy gói coin cần mua 購入したい小判のパッケージが見つかりません。
144 Đăng ký thành công, đang đăng nhập … 登録に成功しました。ログイン中です。
145 Đăng ký không thành công. Vui lòng thử lại 登録に失敗しました。もう一度登録してください。
146 Đăng nhập thất bại. Vui lòng thử lại. ログインに失敗しました。もう一度ログインしてください。
147 Nam 男性
148 Nữ 女性
149 Streamer không online 配信者はオンラインではありません。
150 Vui lòng đăng nhập để sử dụng chat チャットの利用にはログインが必要です。
151 NG Words NGワード
152 Add 追加
153 Syn from GSS GSSから同期
154 Show 表示
155 entries エントリー
156 Show 1 to 5 of 5 entries 5つのエントリーのうち1〜5を表示
157 List NG Words NGワード一覧
158 Search 検索
159 Id ID
160 Content 内容
161 Action 操作
162 Name 名称
163 Office オフィス
164 Age 年齢
165 Gender 性別
166 Rank ランク
167 Coin 小判
168 Chưa cập nhật 未入力
169 Processing 処理中
170 List streamers 配信者一覧
171 (được tìm thấy trong tổng số x records) 合計〇エントリからフィルタリングしました。
172 Chanel name チャンネル名
173 Streamer info 配信者情報
174 Đang trong quá trình đăng nhập vào hệ thống. Vui lòng chờ đợi システムにログイン中です。 少々お待ちください
175 Birthday 生年月日
176 Giới tính: Other 性別:その他
177 [Input name / Label] phải là một tập tin có định dạng là xxx [Input name / Label]に対応しているファイル形式は、〇,〇です。
178 Quá trình đồng bộ NG Words đã bị lỗi. NGワードの同期に失敗しました。
179 Quá trình đồng bộ NG Words đã thành công. NGワードの同期に成功しました。
180 NG Words đã đồng bộ lần cuối vào lúc 09:30 28-01-2021 NGワード最終更新日2021/01/08 09:30
181 Are you Sure you want to delete ? 削除を実行します。よろしければ「OK」を押してください。
182 Hủy bỏ キャンセル
183 Xóa streamer thành công 配信者情報を削除しました。
184 Viewers 視聴者
185 List viewers 視聴者一覧
186 Viewer info 視聴者情報
187 SNS Service SNSサービス
188 Xóa viewer thành công 視聴者情報を削除しました。
189 Quản lý contact お問い合わせ管理
190 contact info お問い合わせ情報
191 from name 氏名
192 from email メールアドレス
193 title タイトル
194 No data available in table データがありません
195 Showing 0 to 0 of 0 entries 0件のうち0〜0件を表示
196 Stream will start playing automatically when it is live 配信が開始されると自動的に再生します。
197 No matching records found 該当する情報は見つかりません。
198 Xóa contact thành công 問い合わせを削除しました。
199 on stream ストリーム中
200 Follow now フォローする
201 Press shift + enter to send Shift + Enterを押して送信します。
202 help ヘルプ
203 contact お問い合わせ
204 thêm mới streamer 配信者の新規登録
205 Bạn có muốn gửi món quà này? このギフトを送ります。よろしければ「OK」を押してください。
206 Không tìm thấy gói quà ギフトが見つかりません。
207 Không đủ coin để tặng quà 小判が不足しております。
208 Đã tặng quà thành công ギフト送信に成功しました。
209 Không tìm thấy streamer 配信者が見つかりません。
210 xem chi tiết 詳しく見る
211 Tên mục nhập vào đã được đăng ký. vui lòng xác nhận.( trường hợp nhập trùng dữ liệu đã đăng kí trước đó) ご入力項目名は既に登録されています。ご確認ください。
212 Vui lòng chỉ định giá trị từ 0 trở lên cho budget 予算には0以上の数値を指定してください。
213 Một số hạng mục yêu cầu vẫn chưa được được nhập. vui lòng xác nhận. 入力が完了していない必須項目があります。ご確認ください。
214 Vô hiệu hóa được không? 無効にしてもよろしいですか?
Hủy vô hiệu hóa được không 無効を取り消してもよろしいですか?
215 Xóa được không? 削除してもよろしいですか?

Trên đây là tài liệu tiếng Nhật chuyên ngành IT nhưng ở mức rất cơ bản. Để muốn giỏi tiếng Nhật chuyên ngành hơn nữa thì cần phải học nhiều hơn nữa.

Download tài liệu: Here 

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành gia công cơ khí
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng