Từ vựng tiếng Nhật chỉ thời gian theo cách nói thông thường và cách nói lịch sự
1. 今日(きょう – kyou) —> 本日(ほんじつ – Hon jitsu): Hôm nay.
2. 今朝(けさ – kesa) —> 今朝(こんちょう – Kon chou): Sáng nay.
3. 昨日(きのう – Kinou) —> 昨日(さくじつ – Saku jitsu): Hôm qua.
4.昨夜(ゆうべ – Yuube) —> 昨夜(さくや – Sakuya): Đêm qua.
5.一昨日(おととい – Ototoi) —> 一昨日(いっさくじつ – Issaku jitsu): Hôm xưa.
6.明日(あした – Ashita) —> 明日(みょうにち – Myounichi): Ngày mai.
7.明日の朝(あした の あさ – Ashita no asa) —> 明朝(みょうちょう – Myouchou): Sáng mai.
8.明後日(あさって – Asatte) —> 明後日(みょうごにち – Myougonichi): Ngày kia.
9.今年(ことし – Kotoshi) —> 本年(ほんねん – Honnen): Năm nay.
10.去年(きょねん – Kyonen) —> 昨年(さくねん – Sakunen): Năm ngoái.
11.一昨年(おととし – Ototoshi) —> 一昨年(いっさくねん – Issakunen): Năm kia.
12.来年(らいねん – Rainen) —> 明年(みょうねん – Myounen)): Sang năm.
13.今(いま – Ima) —> ただいま (Tada ima): Bây giờ.
14.今度(こんど – Kondo) —> この度(このたび – Kono tabi): Lần này, nhân dịp này.
15.さっき(sakki) —> 先程(さきほど – Sakihodo): Lúc nãy.
16.後で(あとで – Ato de) —> 後ほど(のちほど – Nochi hodo): Sau đấy, sau này
17.この間(この あいだ – Kono aida) —> 先日(せんじつ – senjitsu): Vài ngày trước, hôm trước.
18.ちょっと(chotto) —> 少々(しょうしょう – Shoushou): Một chút.
19.良い(いい – ii) —> よろしい/けっこう (Yoroshii / kekkou): Được, tốt.
20.~分ぐらい (~bun gurai) —> ~分ほど (~bun hodo): Khoảng ~ phút.
21.どんな(Donna) —> どのような(Dono you na): Như thế nào?
22.どう(Dou) —> いかが(Ikaga): Như thế nào?
23.いくら(Ikura) —> いかほど(Ika hodo): Bao nhiêu?
Xem thêm:
Ngày tháng năm trong tiếng Nhật
Số đếm trong tiếng Nhật