Home / Từ vựng Minna no Nihongo / Từ vựng Minna no Nihongo Bài 21

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 21

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 21
Học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp

Kanji Hiragana/ Katakana Nghĩa
思います、思う、思って おもいます【Ⅰ】 Nghĩ, nghĩ rằng, cho rằng
言います、言う、言って いいます【Ⅰ】 Nói
役に立ちます、役に立つ、 役に立って やくに たちます Có ích, có lợi
便利 べんり Tiện lợi
不便「な」 ふべん「な」 Không tiện, bất tiện
同じ おなじ Giống, giống nhau, chung
研修旅行 けんしゅうりょこう Chuyến du lịch thực tập
意見 いけん Ý kiến
会議 かいぎ Cuộc họp
質問 しつもん Câu hỏi
技術 ぎじゅつ Kỹ thuật
交通 こうつう Giao thông
最近 さいきん Gần đây
たぶん Có lẽ
きっと Chắc chắn
本当に ほんとうに Thật là, quả thật, đúng là
そんなに Ko đến mức ~ như thế (đi với dạng phủ định)
~に ついて Về
他の~ ほかの~ ~ khác
けれども Nhưng mà

.