Home / Trợ từ trong tiếng Nhật / Trợ từ まで (made), へ (he), より (yori) trong tiếng Nhật

Trợ từ まで (made), へ (he), より (yori) trong tiếng Nhật

Trợ từ まで (made), へ (he), より (yori) trong tiếng Nhật

I – Trợ từ 「まで」

1. Diễn tả phạm vi, điểm kết thúc của thời gian và địa điểm. 時や場所の到達点や範囲を表す「まで」

  1. この店は何時までやっていますか。  Cửa hàng này mở cửa đến mấy giờ?
  2. 明日までにこの仕事を終わらせてください。  Đến ngày mai thì hãy làm xong công việc này.
  3. 東京までの切符をください。     Cho tôi vé đến Tokyo.

2. Phó trợ từ <Mức độ>  副助詞「まで」<程度>

  1. にまで見る。    Tôi thấy ngay cả trong mơ.
  2. 納得がいくまで調べる。  Tôi sẽ điều tra cho đến khi có thể lý giải được.
  3. 子供にまで馬鹿にされた。 Bị cả trẻ con trêu trọc.

II – Trợ từ 「へ」

1. Diễn tả phương hướng. 方向を表す「へ」

  1. 「どこへ(・に)行くんですか」「新宿へ買い物に」  Bạn đi đâu đấy?   …    Đi đến Shinjuku mua sắm.
  2. その角を左へ(・に)曲がると、すぐですよ。   Nếu rẽ trái ở chỗ góc đó thì (nó) ở ngay đó thôi.
  3. 学校へ(・に)行く途中で、木村さんに会った。   Gặp Kimura trên đường đi học.
  4. どうぞ、こちらへ! Xin mời đi phía này.

※ Có thể thay へ bằng trợ từ に. Nhưng へ dùng để chỉ phương hướng, hướng di chuyển, còn に chỉ điểm đích, địa điểm.

2. Diễn tả đối tượng của hành động. 動作の対象を表す「へ」

  1. 先生へ(・に)よろしくお伝えください。   Hãy gửi lời hỏi thăm tới thầy giáo.
  2. これは母への(×にの)贈り物です。    Đây là qua tặng mẹ.
  3. 両親への(×にの)感謝の気持ちを忘れてはいけませんよ。 Không được quên lòng biết ơn đến cha mẹ.

III – Trợ từ 「より」

1. Diễn tả tiêu chuẩn so sánh. 比較の基準を表す「より」

  1. 東京は大阪より人口が多い。   Tokyo thì đông dân hơn Osaka.
  2. 紅茶よりコーヒーの方が好きです。  Tôi thích cafe hơn là trà.
  3. 今年は去年より寒くなりそうですね。 Năm nay có vẻ sẽ lạnh hơn năm ngoái nhỉ.

2.  Diễn tả khởi điểm của phạm vi, thời gian, không gian. (hay dùng trong hội thoại nghi thức, thư từ…)  時間・空間・範囲の起点を表す「より」(改まった会話で使う)

  1. 試験は9時より(・から)始めます。  Bài thi sẽ bắt đầu từ 9h.
  2. ここより(・から)先はA国領です。  Từ đây trở đi là lãnh thổ của nước A.
  3. 田中様よりの伝言です。 Lời nhắn từ ngài Tanaka.

※ Giống như và có thể thay thế bằng から

国領