Tổng hợp gần 40 phó từ trong tiếng Nhật N4
Cùng giới thiệu đến bạn những phó từ dùng cho N4 thường xuất hiện trong đề thi và trong giao tiếp tiếng Nhật.
- たった今(いま): vừa lúc nãy, ban nãy
- やっと: cuối cùng
- ちょうど: vừa đúng, vừa chuẩn
- 今(いま)にも: sớm, ngay, chẳng mấy chốc
- 確(たし)か: đúng, chính xác
- はっきり: rõ ràng
- ちょっとも: Một chút cũng không
- できるだけ: cố gắng hết sức trong khả năng có thể làm được
- 直接(ちょくせつ): trực tiếp
- ほとんど: hầu hết
- 絶対(ぜったい)に: tuyệt đối
- たまに: Thi thoảng, đôi khi
- めったに: hiếm khi
- さっそく: ngay lập tức
- しばらく: trong một lát, trong một khoảng thời gian ngắn
- けっこう: khá là
- のんびり: thong thả, không lo nghĩ
- 別(べつ)に: Đặc biệt, khác
- 別々に: riêng biệt, tách nhau ra, riêng lẻ từng cái một
- 一方(いっぽう): Một mặt, một chiều, mặt khác
- 急(きゅう)に: đột nhiên
- つまり: tóm lại, nói cách khác
- 最初(さいしょ)に: Đầu tiên
- 最後(さいご)に: Cuối cùng
- 最低(さいてい): Tối thiểu, thấp nhất
- 非常(ひじょう)に: cực kỳ, đặc biệt
- たいてい: thông thường
- もしかしたら : Biết đâu, Có thể
- もっと: hơn nữa, thêm
- ずっと: suốt, mãi, hơn nhiều
- 自由(じゆう)に: tự do, tự tiện
- 一生権目(いっしょうけんめ): chăm chỉ, siêng năng
- ぴったり: vừa khớp, vừa vặn, phù hợp
- きちんと: chỉn chu, cẩn thận
- ついに: cuối cùng
- せっかく: cất công, cố gắng rất nhiều để làm gì
- わざわざ: cố gắng, cất công
- 結局(けっきょく): cuối cùng, kết cục, rốt cuộc