Home / Từ vựng / Từ vựng N4 / Tổng hợp gần 40 phó từ trong tiếng Nhật N4

Tổng hợp gần 40 phó từ trong tiếng Nhật N4

Tổng hợp gần 40 phó từ trong tiếng Nhật N4
Cùng giới thiệu đến bạn những phó từ dùng cho N4 thường xuất hiện trong đề thi và trong giao tiếp tiếng Nhật.

  1. たった今(いま): vừa lúc nãy, ban nãy
  2. やっと: cuối cùng
  3. ちょうど: vừa đúng, vừa chuẩn
  4. 今(いま)にも: sớm, ngay, chẳng mấy chốc
  5. 確(たし)か: đúng, chính xác
  6. はっきり: rõ ràng
  7. ちょっとも: Một chút cũng không
  8. できるだけ: cố gắng hết sức trong khả năng có thể làm được
  9. 直接(ちょくせつ): trực tiếp
  10. ほとんど: hầu hết
  11. 絶対(ぜったい)に: tuyệt đối
  12. たまに: Thi thoảng, đôi khi
  13. めったに: hiếm khi
  14. さっそく: ngay lập tức
  15. しばらく: trong một lát, trong một khoảng thời gian ngắn
  16. けっこう: khá là
  17. のんびり: thong thả, không lo nghĩ
  18. 別(べつ)に: Đặc biệt, khác
  19. 別々に: riêng biệt, tách nhau ra, riêng lẻ từng cái một
  20. 一方(いっぽう): Một mặt, một chiều, mặt khác
  21. 急(きゅう)に: đột nhiên
  22. つまり: tóm lại, nói cách khác
  23. 最初(さいしょ)に: Đầu tiên
  24. 最後(さいご)に: Cuối cùng
  25. 最低(さいてい): Tối thiểu, thấp nhất
  26. 非常(ひじょう)に: cực kỳ, đặc biệt
  27. たいてい: thông thường
  28. もしかしたら : Biết đâu, Có thể
  29. もっと: hơn nữa, thêm
  30. ずっと: suốt, mãi, hơn nhiều
  31. 自由(じゆう)に: tự do, tự tiện
  32. 一生権目(いっしょうけんめ): chăm chỉ, siêng năng
  33. ぴったり: vừa khớp, vừa vặn, phù hợp
  34. きちんと: chỉn chu, cẩn thận
  35. ついに: cuối cùng
  36. せっかく: cất công, cố gắng rất nhiều để làm gì
  37. わざわざ: cố gắng, cất công
  38. 結局(けっきょく): cuối cùng, kết cục, rốt cuộc