Home / N5 Kanji / JLPT N5 Kanji: 下 (shita)

JLPT N5 Kanji: 下 (shita)

JLPT N5 Kanji: (shita)

Ý nghĩa: Đi xuống; ở bên dưới

Âm Onyomi: カ (ka)、ゲ (ge)

Âm Kunyomi: した (shita)、しも (shimo)、もと (moto)

Cách viết chữ 下:

Những từ thường có chứa chữ 下 :
下さい (ください) : làm ơn cho tôi, làm ơn

下がる (さがる) : hạ xuống; đi xuống

年下 (としした) : trẻ hơn

ベッドの下(ベッドのした) : gầm giường

下 (か) : dưới

下位 (かい) : chức vụ cấp dưới; cấp bậc thấp

以下 (いか) : dưới, không vượt quá

下位 (かい) : cấp bậc thấp, cấp dưới

低下 (ていか) : giảm, suy giảm

下落 (げらく) : sụp đổ, sụt giảm

地下 (ちか) : tầng hầm

廊下 (ろうか) : đại sảnh; hành lang

下級 (かきゅう) : lớp dưới

地下鉄 (ちかてつ) : tàu điện ngầm

下 (した) : bên dưới

上下 (うえした) : trên và dưới

下着 (したぎ) : đồ lót

真下 (ました) : ngay bên dưới

下げる (さがる) : hạ thấp, giảm

下りる (おりる) : hạ xuống, đi xuống

下ろす (おろす) : hạ xuống, hạ thấp

値下げ (ねさげ) : giảm giá

下手 (へた) : không có kỹ năng, thiếu kỹ năng