Home / N5 Kanji / JLPT N5 Kanji: 六 (roku)

JLPT N5 Kanji: 六 (roku)

JLPT N5 Kanji: (roku)

Ý nghĩa: Sáu, 6

Âm Onyomi: ロク (roku)

Âm Kunyomi: む(つ) mu(tsu)、むい (mui)

Cách viết chữ 六 :

Những từ thường có chứa chữ 六 :
六 (ろく) : 6; sau

六月 (ろくがつ) : Tháng sáu

十六 (じゅうろく) : mười sáu; 16

六日 (むいか) : ngày thứ sáu; ngày 6

六つ (むっつ) : sáu điều; sáu cái

第六感 (だいろっかん) : giác quan thứ sáu