Ở Tiếng Nhật N5 chúng ta đã học về thể て (te), tuy nhiên ở Tiếng Nhật N4 chúng ta sẽ học những cấu trúc mới liên quan đến thể て (te).
1. N が V (tha động từ) てある
Cách sử dụng: Diễn tả trạng thái của vật, là kết quả của một hành động được thực hiện có mục đích trước đó. Nhấn mạnh vào hành động Ý nghĩa: Cái gì đã được làm sẵn rồi.
朝ご飯 が 作ってあります。
Bữa sáng đã được làm sẵn.
2. V (tự động từ) ています。
Cách sử dụng: Dùng để diễn tả tình trạng, trạng thái của sự vật, sự việc một cách khách quan, là kết quả của 1 hành động
窓 が 開 いています。
Cửa sổ đang mở.
3. V て来ます。
Cách sử dụng: Diễn tả việc đi đến một nơi, thực hiện một hành vi nào đó rồi quay trở về.
Ý nghĩa: Đi đâu đó rồi quay về
スーパーで牛乳 を 買 って来ます。
Tôi đi mua sữa ở siêu thị rồi về.
4. V てみます。
Cách sử dụng: Thể hiện muốn thử làm một điều gì đó
Ý nghĩa: Thử làm điều gì
その本 を 読んで みます。
Tôi sẽ đọc thử cuốn sách đó.
5. V ておきます。
Cách sử dụng: Làm gì đó trước để chuẩn bị cho việc, hành động trong tương lai Dùng để diễn tả việc duy trì, giữ nguyên một trạng thái như thế Diễn tả một giải pháp tạm thời nào đó.
Ý nghĩa: Làm sẵn trước, làm trước việc gì
友達 が 遊 び に 来る ので、部屋 を きれいにしておきます。
Vì bạn sắp tới chơi, nên tôi dọn dẹp phòng trước.
6. V てしまいます・てしまいました。
Cách sử dụng: Diễn tả việc lỡ làm/ kết thúc/ hoàn thành một hành động nào đó. Vì mẫu câu nhấn mạnh với ý nghĩa “kết thúc, hoàn thành” nên thường đi cùng với các phó từ như もう、ぜんぶ.
Ý nghĩa: Xong/lỡ làm việc gì
電車の 中に 傘を 忘れてしまいました。
Tôi đã quên cái ô trong xe điện mất rồi.
7. V てもかまいません。
Cách sử dụng: Diễn tả sự cho phép hoặc chấp nhận
Ý nghĩa: Làm việc gì đó cũng không sao
時間 が ありますから、急がなくてもかまいません。
Tôi có thời gian mà, nên bạn không cần vội vàng đâu.
8. V てくれます・てくださいます。
Cách sử dụng: Nói lên sự biết ơn của người nhận, với chủ ngữ là người thực hiện hành động
Ý nghĩa: Ai đó làm gì cho mình Lưu ý: 「くださいます」dùng cho những người có địa vị, tuổi tác cao hơn (như giám đốc, giáo viên,…)
先生 は 私 に ボールペン を 買ってくださいました。
Cô giáo mua cho tôi chiếc bút bi.
9. V ていただきます・てもらいます。
Cách sử dụng: Thể hiện sự cảm tạ của người được nhận hành vi giúp đỡ nhưng hàm ý lịch sự hơn so với
~てもらいます。Chủ ngữ của câu luôn là người nhận.
Ý nghĩa: Nhận gì đó từ ai Lưu ý: 「いただきます」dùng cho những người có địa vị, tuổi tác cao hơn (như giám đốc, giáo viên,…)
私 は 先生 に プレゼント を いただきました。
Tôi được nhận quà từ cô giáo.
10. V ていただけませんか・てくださいませんか。
Cách sử dụng: Cách đưa ra một lời đề nghị hay yêu cầu ai đó làm gì giúp mình. Một cách nói lịch sự hơn của mẫu câu 「~てください」 được học ở trình độ N5.
Ý nghĩa: (Ai đó) làm gì giúp tôi được không? Lưu ý: Mức độ lịch sự của các mẫu câu: 「V ていただけませんか」 >「 V てくださいませんか」 > 「V てください」
ひらがなで 書いて いただけませんか。 ひらがなで 書いて くださいませんか。 ひらがなで 書いて ください。
Làm ơn viết bằng hiragana giùm tôi được không ạ?
Xem thêm:
Tổng hợp cách dùng Trợ Từ trong tiếng Nhật
Cách chia Động Từ thể て (te) trong tiếng Nhật