Mẫu câu ngữ pháp N4: Câu 28 : ~てはいけません~ ( Không được làm )
Giải thích:
Mẫu câu này biểu thị ý nghĩa “cấm” hay “không được” làm một việc gì đó.
Dùng để trả lời cho câu hỏi [ Động từ thểてもいいですか?]
Ví dụ:
ここで車に止めてはいけません。駐車禁止ですから。
Không được đậu xe ở đây. Vì đây là khu vực cấm đậu xe.
ここでタバコを吸ってはいけませんか?
Tôi hút thuốc ở đây có được không?
いいえ。吸ってはいけません。
Không, không được hút
Chú ý:
Đối với câu hỏi [ Động từ thểてもいいですか?],
khi muốn nhấn mạnh câu trả lời không được thì có thể lược bỏ
[ Động từ thểては] mà chỉ trả lời là [ いいえ, いけません」Cách trả lời này không dùng với người trên
先生、ここで話してもいいですか?
Thưa cô, chúng em nói chuyện ở đây có được không?
いいえ、いけません。
Không, không được