Home / Từ vựng / Tiếng Nhật theo chủ đề / Lượng từ trong tiếng Nhật

Lượng từ trong tiếng Nhật

Lượng Từ và cách sử dụng lượng từ trong tiềng Nhật
Cũng giống với tiếng Việt, tiếng Nhật cũng tồn tại cách nói liên quan đến số lượng (Còn được gọi là lượng từ). Tuy nhiên, so với tiếng việt –ngôn ngữ “mẹ đẻ” của chúng ta, thì lượng từ trong tiếng Nhật phong phú hơn và có phần ”phức tạp “ hơn so với tiếng Việt.

つ:Cái (đếm chung cho đồ vật)

人(にん):Đếm người

名(めい):Đếm người lịch sự (khách hàng, đối phương, …)

台(だい):Đếm máy móc, xe cộ

枚(まい):Đếm vật mỏng (đĩa CD, giấy, áo,…)

部(ぶ):Đếm số bộ (bộ hồ sơ,…)

札(さつ):Đếm tờ tiền giấy

冊(さつ):Đếm quyển (sách)

本(ほん・ぼん・ぽん):Đếm vật thon dài (cây, que, ô, dù,…)

番(ばん):Đếm số thứ tự

着(ちゃく):Đếm quần áo

足(そく):Đếm giầy, tất

杯(はい・ばい・ぱい):Đếm đồ uống

回(かい):Đếm số lần *chú ý: 三回(さんかい)*

階(かい):Đếm tầng *chú ý: 三階(さんがい)*

軒(けん):Đếm căn nhà

件(けん):Đếm sự kiện, vụ án

丁(ちょう):Đếm bìa đậu

時間(じかん):Đếm thời gian

分(ふん・ぷん):Đếm phút

秒(びょう):Đếm giây

匹(ひき):Đếm con vật

羽(わ):Đếm con vật có cánh

頭(とう):Đếm gia súc

倍(ばい):Đếm bội số lớn hơn

個(こ):Đếm cái/chiếc (những vật nhỏ)

泊(はく):Đếm số đêm thuê nhà nghỉ/khách sạn

席(せき):Đếm số ghế

車両(しゃりょう):Đếm toa tàu/toa xe

膳(ぜん):Đếm số bữa ăn

滴(てき):Đếm giọt chất lỏng

通り(とおり):Đếm số cách làm

通(つう):Đếm số thư

点(てん):Đếm số điểm/vấn đề

種類(しゅるい):Đếm số loại

切れ(きれ):Đếm miếng cắt/lát

船(せん):Đếm thuyền/tàu

Cách đơn giản hóa lượng từ trong tiếng Nhật

Ví dụ bạn dùng là “cái” hết, tức là “tsu”, ví dụ hai xe hơi sẽ là:
二つの車,車二つ / futatsu no kuruma, kuruma futatsu

Một số cái bạn dùng số đếm trực tiếp, ví dụ:

Hai công ty: 二社 nisha
Ba nhà máy: 3工場 san-koujou
Hai loại: 2種類 ni shurui

Nếu các bạn không chắc về lượng từ thích hợp dùng trong tiếng Nhật thì hãy dùng “つ tsu” là an toàn nhất.

Cách sử dụng của lượng từ trong tiếng Nhật
Lượng từ trong tiếng Nhật thông thường sẽ đứng sau trợ từ và trước động từ. Sau đây là một vài ví dụ về câu có lượng từ.

わたしの かぞくは りょうしんと あねが ふたり います。
(Nhà tôi có bố mẹ và 2 chị gái )

じむしょに コンピューター が ごだい あります。
(Ở văn phòng có 5 cái máy tính )

けさ スーパーで りんご を いつつ  かいました。
(Sáng nay tôi đã mua 5 quả táo tại siêu thị)

Xem thêm:
100 Từ vựng tiếng Nhật cơ bản
Từ vựng tiếng Nhật về Một số loại Tư cách Lưu trú khi ở Nhật