Home / Từ vựng / Từ vựng N4 / Tổng hợp hơn 1000 từ vựng tiếng Nhật có âm Hán Việt cũng chính là nghĩa tiếng Việt

Tổng hợp hơn 1000 từ vựng tiếng Nhật có âm Hán Việt cũng chính là nghĩa tiếng Việt

Tổng hợp hơn 1000 từ vựng tiếng Nhật có âm Hán Việt cũng chính là nghĩa tiếng Việt

No. Tiếng Nhật Hiragana Hán Việt
1 悲哀 ひあい Bi ai
2 愛情 あいじょう Ái tình
3 恋愛 れんあい Luyến ái
4 悪意 あくい Ác ý
5 圧力 あつりょく Áp lực
6 気圧 きあつ Khí áp
7 安全 あんぜん An toàn
8 不安 ふあん Bất an
9 暗示 あんじ Ám thị
10 範囲 はんい Phạm vi
11 医学 いがく Y học
12 名医 めいい Danh y
13 依頼 いらい Ỷ lại
14 帰依 きえ Quy y
15 委任 いにん Ủy nhiệm
16 委員 いいん Ủy viên
17 威力 いりょく Uy lực
18 示威 しい Thị uy
19 行為 こうい Hành vi
20 大尉 たいい Đại úy
21 奇異 きい Kì dị
22 移転 いてん Di chuyển
23 移民 いみん Di dân
24 偉大 いだい Vĩ đại
25 偉人 いじん Vĩ nhân
26 意見 いけん Ý kiến
27 意味 いみ Ý vị
28 決意 けつい Quyết ý
29 違反 いはん Vi phạm
30 維持 いじ Duy trì
31 維新 いしん Duy tân
32 遺産 いさん Di sản
33 遺言 ゆいごん Di ngôn
34 緯度 いど Vĩ độ
35 地域 ちいき Địa vực
36 区域 くいき Khu vực
37 教育 きょういく Giáo dục
38 発育 はついく Phát dục
39 第一 だいいち Đệ nhất
40 統一 とういつ Thống nhất
41 印象 いんしょう Ấn tượng
42 因果 いんが Nhân quả
43 原因 げんいん Nguyên nhân
44 結果 けっか Kết quả
45 要因 よういん Yếu nhân
46 婚姻 こんいん Hôn nhân
47 議員 ぎいん Nghị viên
48 議院 ぎいん Nghị viện
49 病院 びょういん Bênh viện
50 陰気 いんき Âm khí
51 陰性 いんせい Âm tính
52 飲食 いんしょく Ẩm thực
53 隠居 いんきょ Ẩn cư
54 左右 さゆう Tả hữu
55 宇宙 うちゅう Vũ trụ
56 運動 うんどう Vận động
57 運命 うんめい Vận mệnh
58 永久 えいきゅう Vĩnh cửu
59 永遠 えいえん Vĩnh viễn
60 反映 はんえい Phản ánh
61 繁栄 はんえい Phồn vinh
62 営業 えいぎょう Doanh nghiệp
63 経営 けいえい Kinh doanh
64 影響 えいきょう Ảnh hưởng
65 精鋭 せいえい Tinh nhuệ
66 衛生 えいせい Vệ sinh
67 衛星 えいせい Vệ tinh
68 護衛 ごえい Hộ vệ
69 防衛 ぼうえい Phòng vệ
70 貿易 ぼうえき Mậu dịch
71 疫病 えきびょう DỊch bệnh
72 防疫 ぼうえき Phòng dịch
73 有益 ゆうえき Hữu ích
74 利益 りえき Lợi ích
75 液体 えきたい Dịch thể
76 血液 けつえき Huyết dịch
77 超越 ちょうえつ Siêu việt
78 優越 ゆうえつ Ưu việt
79 謁見 えっけん Yết kiến
80 拝謁 はいえつ Bái kiến
81 閲覧 えつらん Duyệt lãm
82 沿海 えんかい Duyên hải
83 宴会 えんかい Yến hội
84 酒宴 しゅえん Tửu yến
85 援助 えんじょ Viện trợ
86 応援 おうえん Ứng viện
87 公園 こうえん Công viên
88 楽園 らくえん Lạc viên
89 野猿 やえん Dã viên
90 遠近 えんきん Viễn cận
91 講演 こうえん Giảng diễn
92 演奏 えんそう Diễn tấu
93 汚名 おめい Ô danh
94 王子 おうじ Vương tử
95 帝王 ていおう Đế vương
96 中央 ちゅうおう Trung ương
97 応答 おうとう Ứng đáp
98 応用 おうよう Ứng dụng
99 往来 おうらい Vãng lai
100 西欧 せいおう Tây Âu
101 欧州 おうしゅう Âu châu
102 殴打 おうだ Ẩu đả
103 老翁 ろうおう Lão ông
104 記憶 きおく Kí ức
105 音楽 おんがく Âm nhạc
106 音色 ねいろ Âm sắc
107 恩情 おんじょう Ân tình
108 恩人 おんじん Ân nhân
109 謝恩 しゃおん Tạ ân
110 温和 おんわ Ôn hòa
111 平穏 へいおん Bình ổn
112 下流 かりゅう Hạ lưu
113 化石 かせき Hóa thạch
114 化学 かがく Hóa học
115 文化 ぶんか Văn hóa
116 化粧 けしょう Hóa trang
117 化身 けしん Hóa thân
118 発火 はっか Phát hỏa
119 加入 かにゅう Gia nhập
120 加減 かげん Gia giảm
121 可能 かのう Khả năng
122 仮定 かてい Giả định
123 仮装 かそう Giả trang
124 仮想 かそう Giả tưởng
125 仮病 けびょう Giả bệnh
126 佳人 かじん Giai nhân
127 価値 かち Giá trị
128 科学 かがく Khoa học
129 教科 きょうか Giáo khoa
130 夏至 げし Hạ chí
131 家庭 かてい Gia đình
132 作家 さっか Tác gia
133 家主 やぬし Gia chủ
134 華美 かび Hoa mĩ
135 繁華 はんか Phồn hoa
136 栄華 えいが Vinh hoa
137 過度 かど Quá độ
138 通過 つうか Thông qua
139 禍福 かふく Họa phúc
140 災禍 さいか Tai họa
141 惨禍 さんか Thảm họa
142 寡婦 かふ Quả phụ
143 歌曲 かきょく Ca khúc
144 唱歌 しょうか Xướng ca
145 短歌 たんか Đoản ca
146 図画 ずが Đồ họa
147 計画 けかく Kế hoạch
148 麦芽 ばくが Mạch nha
149 風雅 ふうが Phong nhã
150 餓鬼 がき Ngạ quỷ
151 紹介 しょうかい Thiệu giới (Giới thiệu)
152 回答 かいとう Hồi đáp
153 転回 てんかい Chuyển hồi
154 回向 えこう Hồi hướng
155 会話 かいわ Hội thoại
156 社会 しゃかい Xã hội
157 戒律 かいりつ Giới luật
158 警戒 けいかい Cảnh giới
159 改造 かいぞう Cải tạo
160 改革 かいかく Cải cách
161 怪物 かいぶつ Quái vật
162 妖怪 ようかい Yêu quái
163 奇怪 きかい Kì quái
164 悔恨 かいこん Hối hận
165 航海 こうかい Hàng không
166 限界 げんかい Hạn giới (Giới hạn)
167 世界 せかい Thế giới
168 機械 きかい Cơ giới
169 開拓 かいたく Khai thác
170 展開 てんかい Triển khai
171 解決 かいけつ Giải quyết
172 理解 りかい Lý giải
173 破壊 はかい Phá hoại
174 懐古 かいこ Hoài cổ
175 述懐 じゅっかい Thuật hoài
176 海外 かいがい Hải ngoại
177 外科 げか Ngoại khoa
178 外道 げどう Ngoại đạo
179 被害 ひがい Bị hại
180 損害 そんがい Tổn hại
181 生涯 しょうがい Sinh nhai
182 感慨 かんがい Cảm khái
183 概念 がいねん Khái niệm
184 大概 たいがい Đại khái
185 角度 かくど Giác độ
186 三角 さんかく Tam giác
187 拡大 かくだい Khuyếch đại
188 拡張 かくちょう Khuyếch trương
189 革新 かくしん Cách tân
190 改革 かいかく Cải cách
191 規格 きかく Quy cách
192 性格 せいかく Tính cách
193 核心 かくしん Hạch tâm
194 甲殻 こうかく Giáp xác
195 城郭 じょうかく Thành quách
196 覚悟 かくご Giác ngộ
197 知覚 ちかく Tri giác
198 発覚 はっかく Phát giác
199 隔離 かくり Cách ly
200 内閣 ないかく Nội các
201 確定 かくてい Xác định
202 確認 かくにん Xác nhận
203 正確 せいかく Chính xác
204 収穫 しゅかく Thu hoạch
205 学習 がくしゅう Học tập
206 大学 だいがく Đại học
207 岳父 がくふ Nhạc phụ
208 岳母 がくぼ Nhạc mẫu
209 楽器 がっき Nhạc khí
210 音楽 おんがく Âm nhạc
211 快楽 かいらく Khoái lạc
212 金額 きんがく Kim ngạch
213 包括 ほうかつ Bao quát
214 概括 がいかつ Khái quát
215 総括 そうかつ Tổng quát
216 渇望 かつぼう Khát vọng
217 割拠 かっきょ Cát cứ
218 分割 ぶんかつ Phân cắt (cát)
219 月刊 げっかん Nguyệt san
220 週刊 しゅうかん Tuần san
221 完全 かんぜん Hoàn toàn
222 完成 かんせい Hoàn thành
223 肝胆 かんたん Can đảm
224 乾燥 かんそう Can-Táo
225 寒暑 かしょ Hàn thử
226 不堪 ふかん Bất kham
227 交換 こうかん Giao hoán
228 果敢 かかん Quả cảm
229 勇敢 ゆうかん Dũng cảm
230 款待 かんたい Khoản đãi
231 条款 じょうかん Điều khoản
232 中間 ちゅうかん Trung gian
233 時間 じかん Thời gian
234 世間 せけん Thế gian
235 人間 にんげん Nhân gian
236 安閑 あんかん An nhàn
237 閑散 かんさん Nhàn tản
238 閑暇 かんか Nhàn hạ
239 勧誘 かんゆう Khuyến dụ
240 勧告 かんこく Khuyến cáo
241 寛容 かんよう Khoan dung
242 幹事 かんじ Cán sự
243 才幹 さいかん Tài cán
244 幹部 かんぶ Cán bộ
245 感覚 かんかく Cảm giác
246 直感 ちょかん Trực cảm
247 感動 かんどう Cảm động
248 感冒 かんぼう Cảm mạo
249 感性 かんせい Cảm tính
250 予感 よかん Dự cảm
251 交感 こうかん Giao cảm
252 漢字 かんじ Hán tự
253 漢語 かんご Hán ngữ
254 慣性 かんせい Quán tính
255 習慣 しゅうかん Tập quán
256 管理 かんり Quản lý
257 管制 かんせい Quản chế
258 保管 ほかん Bảo quản
259 主管 しゅかん Chuủ quản
260 関係 かんけい Quan hệ
261 関与 かんよ Can dự (Quan dự)
262 歓迎 かんげい Hoan nghênh
263 交歓 こうかん Giao hoan
264 歓呼 かんこ Hoan hô
265 歓喜 かんき Hoan hỉ
266 歓楽 かんらく Hoan lạc
267 監視 かんし Giám thị
268 監督 かんとく Giám đốc
269 総監 そうかん Tổng giám
270 還元 かんげん Hoàn nguyên
271 還俗 げんぞく Hoàn tục
272 還暦 かんれき Hoàn lịch
273 旅館 りょかん Lữ quán
274 会館 かいかん Hội quán
275 環境 かんきょう Hoàn cảnh
276 循環 じゅんかん Tuần hoàn
277 簡単 かんたん Giản đơn
278 簡易 かんい Giản dị
279 簡便 かんべん Giản tiện
280 観察 かんさつ Quan sát
281 客観 きゃっかん Khách quan
282 主観 しゅかん Chủ quan
283 傍観 ぼうかん Bàng quan
284 参観 さんかん Tham quan
285 外観 がいかん Ngoại quan
286 観測 かんそく Quan trắc
287 艦隊 かんたい Hạm đội
288 鑑定 かんてい Giám định
289 年鑑 ねんかん Niên giám
290 含蓄 がんちく Hàm xức
291 包含 ほうがん Bao hàm
292 内含 ないがん Nội hàm
293 含意 がんい Hàm ý
294 右岸 うがん Hữu ngạn
295 左岸 さがん Tả ngạn
296 岩石 がんせき Nham thạch
297 溶岩 ようがん Dung nham
298 眼球 がんきゅう Nhãn cầu
299 眼力 がんりょく Nhãn lực
300 開眼 かいげん Khai nhãn
301 頑強 がんきょう Ngoan cường
302 頑固 がんこ Ngoan cố
303 願望 がんぼう Nguyện vọng
304 志願 しがん Chí nguyện
305 企業 きぎょう Xí nghiệp
306 危険 きけん Nguy hiểm
307 危害 きがい Nguy hại
308 安危 あんき An nguy
309 気候 きこう Khí hậu
310 分岐 ぶんき Phân kì
311 希望 きぼう Hy vọng (kỳ vọng)
312 禁忌 きんき Cấm kị
313 伝奇 でんき Truyền kỳ
314 好奇 こうき Hiếu kì
315 奇妙 きみょう Kì diệu
316 珍奇 ちんき Trân quý (trân kì)
317 四季 しき Tứ quý
318 紀元 きげん Kỷ nguyên
319 紀律 きりつ Kỷ luật
320 世紀 せいき Thế kỷ
321 記事 きじ Kí sự
322 記号 きごう Kí hiệu
323 起動 きどう Khởi động
324 奮起 ふんき Phấn khởi
325 起源 きげん Khởi nguyên
326 鬼神 きしん Quỷ thần
327 悪鬼 あっき Ác quỷ
328 鬼女 きじょ Quỷ nữ
329 帰納 きのう Quy nạp
330 基礎 きそ Cơ sở
331 基本 きほん Cơ bản
332 根基 こんき Căn cơ
333 内規 ないき Nội quy
334 規則 きそく Quy tắc
335 規定 きてい Quy định
336 規程 きてい Quy trình
337 規制 きせい Quy chế
338 喜劇 きげき Hí kịch
339 大喜び おおよろこび Đại hỷ
340 指揮 しき Chỉ huy
341 発揮 はっき Phát huy
342 任期 にんき Nhiệm kì
343 貴重 きちょう Quí trọng
344 貴名 きめい Quí danh
345 貴国 きこく Quí quốc
346 旗手 きしゅ Kì thủ (người cầm cờ)
347 国旗 こっき Quốc kì
348 兵器 へいき Binh khí
349 機器 きき Cơ khí
350 機会 きかい Cơ hội
351 危機 きき Nguy cơ
352 騎士 きし Kị sỹ
353 騎兵 きへい Kị binh
354 技術 ぎじゅつ Kỹ thuật
355 技師 ぎし Kỹ sư
356 特技 とくぎ Đặc kỹ
357 技巧 ぎこう Kỹ xảo
358 適宜 てきぎ Thích nghi (Tùy nghi)
359 便宜 べんぎ Tiện nghi (Thích hợp)
360 情宜 じょうぎ Tình nghi (tình bạn)
361 にせ Ngụy (Giả, như Ngụy quân tử)
362 義理 ぎり Nghĩa lý
363 意義 いぎ Ý nghĩa
364 正義 せいぎ Chính nghĩa
365 不義 ふぎ Bất nghĩa
366 主義 しゅぎ Chủ nghĩa
367 仁義 じんぎ Nhân nghĩa
368 義侠 ぎきょう Nghĩa hiệp
369 信義 しんぎ Tín nghĩa
370 義兄 ぎけい Nghĩa huynh
371 義弟 ぎてい Nghĩa đệ
372 道義 どうぎ Đạo nghĩa
373 疑問 ぎもん Nghi vấn
374 嫌疑 けんぎ Hiềm nghi
375 儀式 ぎしき Nghi thức
376 威儀 いぎ Uy nghi (Như Uy nghiêm)
377 遊戯 ゆうぎ Du hí
378 犠牲 ぎせい Hy sinh
379 議論 ぎろん Nghị luận
380 議事 ぎじ Nghị sự
381 会議 かいぎ Hội nghị
382 異議 いぎ Dị nghị (ko phục)
383 菊花 きくか Cúc hoa
384 大吉 だいきち Đại cát
385 詰問 きつもん Cật vấn (Hỏi vặn)
386 剣客 けんきゃく Kiếm khách
387 旅客 りょきゃく Lữ khách
388 あし Cước (chân = 足 Túc)
389 逆転 ぎゃくてん Nghịch chuyển
390 順逆 じゅんぎゃく Thuận nghịch
391 逆境 ぎゃっきょう Nghịch cảnh
392 虐待 ぎゃくたい Ngược đãi
393 暴虐 ぼうぎゃく Bạo ngược
394 永久 えいきゅう Vĩnh cửu
395 久遠 くおん Cửu viễn (trường tồn)
396 普及 ふきゅう Phổ cập
397 新旧 しんきゅう Tân cựu (tống cựu canh tân)
398 吸収 きゅうしゅう Hấp thụ
399 呼吸 こきゅう Hô hấp
400 不朽 ふきゅう Bất hủ
401 要求 ようきゅう Yêu cầu
402 求婚 きゅうこん Cầu hôn
403 研究 けんきゅう Nghiên cứu
404 考究 こうきゅう Khảo cứu
405 急速 きゅうそく Cấp tốc
406 緊急 きんきゅう Khẩn cấp
407 急切 きゅうせつ Cấp thiết
408 等級 とうきゅう Đẳng cấp
409 上級 じょうきゅう Thượng cấp
410 下級 かきゅう Hạ cấp
411 階級 かいきゅう Giai cấp
412 初級 しょきゅう Sơ cấp
413 宮殿 きゅうでん Cung điện
414 救助 きゅうじょ Cứu trợ
415 救援 きゅうえん Cứu viện
416 救急 きゅうきゅう Cấp cứu (Cứu cấp)
417 救済 きゅうさい Cứu tế
418 救護 きゅうご Cứu hộ
419 地球 ちきゅう Địa cầu
420 供給 きょうきゅう Cung cấp
421 窮極 きゅうきょく Cùng cực ’=究極
422 困窮 こんきゅう Khốn cùng
423 除去 じょきょ Trừ khử
424 居住 きょじゅう Cứ trú (Khác với 住居=住所)
425 拒絶 きょぜつ Cự tuyệt
426 拠点 きょてん Cứ điểm
427 占拠 せんきょ Chiếm cứ
428 根拠 こんきょ Căn cứ
429 証拠 しょうこ Chứng cứ
430 選挙 せんきょ Tuyển cử
431 挙動 きょどう Cử động
432 虚無 きょむ Hư vô
433 虚名 きょめい Hư danh
434 虚空 こくう Hư không
435 距離 きょり Cự li
436 小魚 こざかな Tiểu ngư (Cá nhỏ)
437 制御 せいぎょ Chế ngự
438 御殿 ごてん Ngự điện
439 御礼 おんれい Ngự lễ
440 漁業 ぎょぎょう Ngư nghiệp
441 漁場 ぎょじょう Ngư trường
442 漁師 りょうし Ngư sư (Ngư dân)
443 漁夫 ぎょふ Ngư phu ↑
444 凶悪 きょうあく Hung ác
445 公共 こうきょう Công cộng
446 狂乱 きょうらん Cuồng loạn
447 狂言 きょうげん Cuồng ngôn
448 熱狂 ねっきょう Cuồng nhiệt ←(Nhiệt cuồng)
449 東京 とうきょう Đông Kinh – TOKYO
450 北京 ぺきん Bắc Kinh
451 南京 なんきん Nam Kinh
452 協力 きょうりょく Hiệp lực
453 協会 きょうかい Hiệp hội
454 妥協 だきょう Thỏa hiệp
455 協同 きょうどう Hiệp đồng
456 協和 きょうわ Hiệp hòa = Hòa hợp
457 協商 きょうしょう Hiệp thương
458 協定 きょうてい Hiệp định
459 協約 きょうやく Hiệp ước
460 状況 じょうきょう =TRẠNG thái-tình HUỐNG
461 恐慌 きょうこう Khủng hoảng
462 恐怖 きょうふ Khủng bố (Sợ hãi vì bị đàn áp)
463 恭順 きょうじゅん Cung thuận
464 脅威 きょうい Uy hiếp (Hiếp uy)
465 強盗 ごうとう Cường đạo
466 教会 きょうかい Giáo hội
467 教訓 きょうくん Giáo huấn
468 仏教 ぶっきょう Phật giáo
469 儒教 じゅきょう Nho giáo
470 公教 こうきょう Công giáo
471 教務 きょうむ Giáo vụ
472 宗教 しゅうきょう Tôn(g) giáo
473 故郷 ふるさと Cố hương
474 望遠鏡 ぼうえんきょう Vọng viễn kính
475 競争 きょうそう Cạnh tranh
476 音響 おんきょう Âm hưởng
477 交響楽 こうきょうがく Giao hưởng nhạc
478 驚異 きょうい Kinh dị; Quá đẹp :3
479 仰望 ぎょうぼう Ngưỡng vọng
480 信仰 しんこう Tín ngưỡng
481 通暁 つうぎょう Thông hiểu; một nghĩa khác’=徹夜
482 卒業 そつぎょう Tốt nghiệp
483 業病 ごうびょう Nghiệp bệnh (Bệnh do nghiệp tiền kiếp)
484 罪業 ざいごう Tội nghiệp ( gây tội mang nghiệp)
485 凝結 ぎょうけつ Ngưng kết
486 結局 けっきょく Kết cục
487 積極 せっきょく Tích cực
488 宝玉 ほうぎょく Bảo ngọc
489 平均 へいきん Bình quân
490 近代 きんだい Cận đại
491 接近 せっきん Tiếp cận
492 殺菌 さっきん Sát khuẩn
493 勤倹 きんけん Cần kiệm
494 勤労 きんろう Cần lao
495 木琴 もっきん Mộc cầm
496 禁止 きんし Cấm chỉ
497 厳禁 げんきん Nghiêm cấm
498 緊密 きんみつ Khẩn mật
499 謹慎 きんしん Cẩn thận = cấm ra khỏi nhà
500 銀行 ぎんこう Ngân hàng
501 水銀 すいぎん Thủy ngân
502 区域 くいき Khu vực
503 具体 ぐたい Cụ thể
504 道具 どうぐ Đạo cụ
505 器具 きぐ Khí cụ
506 愚痴 ぐち Ngu si (có nghĩa than phiền :D)
507 空想 くうそう Không tưởng
508 偶然 ぐうぜん Ngẫu nhiên
509 配偶 はいぐう Phối ngẫu (vợ hoặc chồng)
510 境遇 きょうぐう Cảnh ngộ
511 待遇 たいぐう Đãi ngộ
512 奇遇 きぐう Kì ngộ
513 不屈 ふくつ Bất khuất
514 掘る ほる Quật ( trong “khai quật”:  đào bới)
515 君主 くんしゅ Quân chủ
516 訓練 くんれん Huấn luyện
517 勲章 くんしょう Huân chương
518 薫風 くんぷう Huân phong (gió đầu hè)
519 軍隊 ぐんたい Quân đội
520 軍備 ぐんび Quân bị
521 空軍 くうぐん Không quân
522 軍人 ぐんじん Quân nhân
523 ぐん Quận
524 群居 ぐんきょ Quần cư
525 群島 ぐんとう Quần đảo
526 父兄 ふけい Phụ huynh
527 兄弟 きょうだい Huynh đệ
528 刑罰 けいばつ Hình phạt
529 刑法 けいほう Hình pháp
530 形態 けいたい Hình thái
531 形成 けいせい Hình thành
532 図形 ずけい Đồ hình; hình học là 幾何学 Kỉ hà học
533 系統 けいとう Hệ thống
534 母系 ぼけい Mẫu hệ
535 半径 はんけい Bán kính; đường kính là 直径 Trực kính
536 係累 けいるい Hệ lụy
537 関係 かんけい Quan hệ
538 原型 げんけい Nguyên hình
539 模型 もけい Mô hình
540 典型 てんけい Điển hình
541 血液型 けつえきがた Huyết dich hình: nhóm máu
542 契約 けいやく Khế ước
543 計算 けいさん Kế toán
544 寒暖計 かんだんけい Hàn noãn kế: 熱計表 熱型表Là biểu
545 恩恵 おんけい Ân huệ
546 知恵 ちえ Trí huệ (Như trí tuệ, tri thức) ’=知識
547 掲示 けいじ Yết thị
548 雪渓 せっけい Khê = thung lũng, như trong Sơn khê
549 経費 けいひ Kinh phí
550 経済 けいざい Kinh tế
551 経験 けいけん Kinh nghiệm
552 仏経 ぶっきょう Kinh phật (Phật kinh)
553 経文 きょうもん Kinh văn
554 蛍光 けいこう Huỳnh quang; 蛍光灯 đèn huỳnh quang
555 不敬 ふけい Bất kính
556 尊敬 そんけい Tôn kính
557 風景 ふうけい Phong cảnh
558 光景 こうけい Quang cảnh
559 景色 けしき Cảnh sắc
560 軽薄 けいはく Khinh bạc
561 軽率 けいそつ Khinh suất ⇔慎重シンチョウ: thận trọng
562 傾向 けいこう Khuynh hướng
563 提携 ていけい Đề huề, thường dùng nghĩa như Liên kết
564 継続 けいぞく Kế tục
565 継承 けいしょう Kế thừa
566 国慶 こっけい Quốc khánh, Nhật dùng⇒建国 ケンコク
567 警告 けいこく Cảnh cáo
568 警察 けいさつ Cảnh sát
569 警報 けいほう Cảnh báo
570 にわとり Kê (Gà)
571 芸術 げいじゅつ Nghệ thuật
572 芸人 げいにん Nghệ nhân
573 文芸 ぶんげい Văn nghệ
574 芸者 げいしゃ Nghệ giả
575 歓迎 かんげい Hoan nghênh
576 くじら (Cá) Kình
577 劇場 げきじょう Kịch trường
578 演劇 えんげき Diễn kịch
579 攻撃 こうげき Công kích
580 打撃 だげき Đả kích
581 激動 げきどう Kích động
582 感激 かんげき Cảm kích
583 補欠 ほけつ Bổ khuyết
584 墓穴 ぼけつ Mộ huyệt
585 血統 けっとう Huyết thống
586 結論 けつろん Kết luận
587 結婚 けっこん Kết hôn
588 連結 れんけつ Liên kết
589 傑作 けっさく Kiệt tác
590 豪傑 ごうけつ Hào kiệt
591 清潔 せいけつ Thanh khiết
592 純潔 じゅんけつ Thuần khiết
593 歳月 さいげつ Tuế nguyệt (Đá vẫn trơ gan cùng TN)
594 いぬ Khuyển
595 事件 じけん Sự kiện
596 条件 じょうけん Điều kiện
597 債権 さいけん Trái khoán (Một loại chứng chỉ tín nhiệm)
598 建築 けんちく Kiến trúc
599 建議 けんぎ Kiến nghị
600 封建(的) ホウケン(テキ) Phong kiến (đích)
601 けん Huyện (都道府県= đơn vị hành chính của Nhật)
602 節倹 せっけん Tiết kiệm
603 兼任 けんにん Kiêm nhiệm
604 兼職 けんしょく Kiêm chức
605 剣道 けんどう Kiếm đạo
606 刀剣 とうけん Đao kiếm
607 のき Hiên (mái hiên)
608 健全 けんぜん Kiện toàn
609 壮健 そうけん Tráng kiện
610 保険 ほけん Bảo hiểm
611 冒険 ぼうけん Mạo hiểm
612 探検 たんけん Thám hiểm
613 気圏 きけん Khí quyển
614 堅固 けんご Kiên cố
615 中堅 ちゅうけん Trung kiên ‘=Trụ cột
616 検査 けんさ Kiểm tra
617 嫌悪 けんお Hiềm ác
618 文献 ぶんけん Văn hiến
619 貢献 こうけん Cống hiến
620 きぬ Quyên (lụa)
621 派遣 はけん Phái khiển
622 権利 けんり Quyền lợi
623 権威 けんい Quyền uy
624 人権 じんけん Nhân quyền
625 権力 けんりょく Quyền lực
626 権勢 けんせい Quyền thế
627 全権 ぜんけん Toàn quyền
628 憲法 けんぽう Hiến pháp
629 憲章 けんしょう Hiến chương
630 賢人 けんじん Hiền nhân
631 賢明 けんめい Hiền minh
632 先賢 せんけん Tiên hiền
633 賢哲 けんてつ Hiền triết
634 謙譲 けんじょう Khiêm nhường
635 顕微(鏡) けんび(きょう) Hiển vi (kính)
636 顕然 けんぜん Hiển nhiên
637 顕示 けんじ Hiển thị
638 経験 けいけん Kinh nghiệm
639 実験 じっけん Thực nghiệm
640 体験 たいけん Thể nghiệm (trải nghiệm)
641 霊験 れいけん Linh nghiệm
642 元素 げんそ Nguyên tố
643 元気 げんき Nguyên khí
644 玄妙 げんみょう Huyền diệu
645 幽玄 ゆうけん U huyền
646 言論 げんろん Ngôn luận
647 宣言 せんげん Tuyên ngôn
648 つる Huyền (nghĩa là dây đàn; Độc huyền cầm)
649 期限 きげん Kì hạn
650 原理 げんり Nguyên lý
651 高原 こうげん Cao nguyên
652 原則 げんそく Nguyên tắc
653 原作 げんさく Nguyên tác
654 原告 げんこく Nguyên cáo
655 原子 げんし Nguyên tử
656 原始 げんし Nguyên thủy
657 原本 げんぽん Nguyên bản
658 現行 げんこう Hiện hành
659 現在 げんざい Hiện tại
660 現実 げんじつ Hiện thực
661 現状 げんじょう Hiện trạng
662 現代 げんだい Hiện đại
663 現物 げんぶつ Hiện vật
664 現像 げんぞう Hiện tượng
665 表現 ひょうげん Biểu hiện
666 減少 げんしょう Giảm thiểu
667 増減 ぞうげん Tăng giảm
668 厳重 げんじゅう Nghiêm trọng
669 威厳 いげん Uy nghiêm
670 荘厳 そうごん Trang nghiêm
671 厳禁 げんきん Nghiêm cấm
672 厳密 げんみつ Nghiêm mật
673 知己 ちき Tri kỷ
674 戸籍 こせき Hộ tịch
675 古代 こだい Cổ đại
676 古典 こてん Cổ điển
677 呼吸 こきゅう Hô hấp
678 固執 こしつ Cố chấp
679 頑固 がんこ Ngoan cố
680 固有 こゆう Cố hữu
681 固定 こてい Cố định
682 固守 こしゅ Cố thủ
683 孤児 こじ Cô nhi
684 孤独 こどく Cô độc
685 孤立 こりつ Cô lập
686 個人 こじん Cá nhân
687 個性 こせい Cá tính
688 個体 こたい Cá thể
689 個別 こべつ Cá biệt
690 倉庫 そうこ Thương khố
691 国庫 こっこ Quốc khố
692 江湖 こうこ Giang hồ
693 みずうみ Hồ
694 誇張 こちょう Khoa trương
695 鼓動 こどう Cổ động
696 鼓舞 こぶ Cổ vũ
697 鼓吹 こすい Cổ xúy
698 顧問 こもん Cố vấn
699 五色 ごしょく Ngũ sắc
700 五穀 ここく Ngũ cốc
701 相互 そうご Tương hỗ
702 互助 ごじょ Hỗ trợ
703 正午 しょうご Chính ngọ
704 後輩 こうはい Hậu bối
705 前後 ぜんご Tiền hậu
706 娯楽 ごらく Ngu lạc (Đại ngu)
707 悟性 ごせい Ngộ tính
708 覚悟 かくご Giác ngộ
709 国語 こくご Quốc ngữ
710 語学 ごがく Ngữ học
711 保護 ほご Bảo hộ
712 人口 じんこう Nhân khẩu
713 加工 かこう Gia công
714 公平 こうへい Công bình
715 公私 こうし Công tư
716 公園 こうえん Công viên
717 気孔 きこう Khí khổng
718 功名 こうみょう Công danh
719 巧妙 こうみょう Xảo diệu
720 技巧 ぎこう Kỹ xảo
721 広大 こうだい Quảng đại
722 広場 ひろば Quảng trường
723 交通 こうつう Giao thông
724 社交 しゃこう Xã giao
725 交流 こうりゅう Giao lưu (⇔直流)
726 栄光 えいこう vinh quang
727 皇后 こうごう Hoàng hậu
728 好意 こうい Hảo ý
729 参考 さんこう Tham khảo
730 考古 こうこ Khảo cổ
731 考察 こうさつ Khảo sát
732 考試 こうし Khảo thí
733 行為 こうい Hành vi
734 旅行 りょこう Lữ hành
735 行政 ぎょうせい Hành chính
736 修行 しゅぎょう Tu hành
737 不孝 ふこう Bất hiếu
738 抗議 こうぎ Kháng nghị
739 対抗 たいこう Đối kháng
740 攻守 こうしゅ Công thủ
741 更新 こうしん Canh tân
742 効果 こうか Hiệu quả
743 効力 こうりょく Hiệu lực
744 時効 じこう Thời hiệu
745 幸福 こうふく Hạnh phúc
746 不幸 ふこう Bất hạnh
747 拘留 こうりゅう Câu lưu
748 肯定 こうてい Khẳng định
749 王侯 おうこう Vương hầu
750 侯爵 こうしゃく Hầu tước
751 惇厚 とんこう Đôn hậu
752 洪水 こうずい Hồng thủy
753 皇帝 こうてい Hoàng đế
754 皇室 こうしつ Hoàng thất
755 皇后 こうごう Hoàng hậu
756 紅茶 こうちゃ Hồng trà
757 色香 いろか Sắc hương
758 気候 きこう Khí hậu
759 校長 こうちょう Hiệu trưởng
760 耕作 こうさく Canh tác
761 水耕 すいこう Thủy canh
762 航海 こうかい Hàng hải
763 航空 こうくう Hàng không
764 高級 こうきゅう Cao cấp
765 みなと Cảng
766 項目 こうもく Hạng mục
767 鉱物 こうぶつ Khoáng vật
768 構造 こうぞう Cấu tạo
769 結構 けっこう Kết cấu
770 復興 ふっこう Phục hưng
771 興奮 こうふん Hưng phấn
772 興趣 きょうしゅ Hứng thú
773 聴講 ちょうこう Thỉnh giảng
774 講義 こうぎ Giảng nghĩa
775 号令 ごうれい Hiệu lệnh
776 結合 けつごう Kết hợp
777 拷問 ごうもん Khảo vấn
778 剛毅 ごうき Cương nghị
779 文豪 ぶんごう Văn hào
780 豪傑 ごうけつ Hào kiệt
781 克服 こくふく Khắc phục
782 告示 こくじ Cáo thị
783 報告 ほうこく Báo cáo
784 幽谷 ゆうこく U cốc
785 彫刻 ちょうこく Điêu khắc
786 時刻 じこく Thời khắc
787 国際 こくさい Quốc tế
788 国家 こっか Quốc
789 外国 がいこく Ngoại quốc
790 島国 しまぐに Đảo quốc
791 暗黒 あんこく Ám hắc (Hắc ám)
792 残酷 ざんこく Ngũ cốc
793 地獄 じごく Địa ngục
794 骨子 こっし Cốt tử
795 困難 こんなん Khốn nạn (khó khăn)
796 昆虫 こんちゅう Côn trùng
797 遺恨 いこん Di hận
798 怨恨 えんこん Oán hận
799 善根 ぜんこん Thiện căn
800 婚約 こんやく Hôn ước
801 新婚 しんこん Tân hôn
802 混合 こんごう Hỗn hợp
803 混雑 こんざつ Hỗn tạp
804 霊魂 れいこん Linh hồn
805 開墾 かいこん Khai khẩn
806 懇切 こんせつ Khẩn thiết
807 左右 さゆう Tả hữu
808 補佐 ほさ Bổ tá
809 調査 ちょうさ Điều tra
810 砂利 じゃり Sá lợi
811 差別 さべつ Sai biệt
812 封鎖 ふうさ Phong tỏa
813 閉鎖 へいさ Bế tỏa
814 座談 ざだん Tọa đàm
815 才能 さいのう Tài năng
816 再出 さいしゅつ Tái xuất
817 災難 さいなん Tai nạn
818 人災 じんさい Nhân tai
819 天災 てんさい Thiên tai
820 妻子 さいし Phu tử
821 夫妻 ふさい Phu thê
822 主宰 しゅさい Chủ tế
823 色彩 しきさい Sắc thái
824 祭礼 さいれい Tế lễ
825 書斎 しょさい Thư trai
826 細胞 さいぼう Tế bào
827 最新 さいしん Tối tân
828 裁判 さいばん Tài phán
829 公債 こうさい Công trái
830 催眠 さいみん Thôi miên
831 積載 せきさい Tích tải
832 交際 こうさい Giao tế
833 存在 そんざい Tồn tại
834 材料 ざいりょう Tài liệu
835 人材 じんざい Nhân tài (Nhân sự, nhân lực)
836 器材 きざい Khí tài
837 薬剤師 やくざいし Dược tễ sư
838 財産 ざいさん Tài sản
839 罪状 ざいじょう Tội trạng
840 犯罪 はんざい Phạm tội
841 謝罪 しゃざい Tạ tội
842 作業 さぎょう Tác nghiệp
843 作用 さよう Tác dụng
844 削除 さくじょ Tước trừ
845 策略 さくりゃく Sách lược
846 政策 せいさく Chính sách
847 対策 たいさく Đối sách
848 酬酢 しゅうさく Thù tạc
849 錯乱 さくらん Thác loạn
850 殺人 さつじん Sát nhân
851 殺害 さつがい Sát hại
852 観察 かんさつ Quan sát
853 摩擦 まさつ Ma sát
854 雑音 ざつおん Tạp âm
855 三角 さんかく Tam giác
856 高山 こうざん Cao sơn
857 参加 さんか Tham gia
858 蚕食 さんしょく Tàm thực
859 惨劇 さんげき Thảm kịch
860 悲惨 ひさん Bi thảm
861 惨殺 ざんさつ Thảm sát
862 産業 さんぎょう Sản nghiệp (
863 生産 せいさん Sinh sản (= Sản xuất)
864 散歩 さんぽ Tản bộ
865 計算 けいさん Kế toán
866 予算 よさん Dự toán
867 強酸 きょうさん Cường toan (a xít)
868 賛成 さんせい Tán thành
869 賛同 さんどう Tán đồng
870 残余 ざんよ Tàn dư
871 暫時 ざんじ Tạm thời ⇔暫定 ざんてい
872 武士 ぶし Võ sĩ
873 子孫 しそん Tử tôn
874 支出 ししゅつ Chi xuất
875 収支 しゅうし Thu chi
876 史学 しがく Sử học
877 歴史 れきし Lịch sử
878 司法 しほう Tư pháp
879 四角 しかく Tứ giác
880 四季 しき Tứ quý
881 市民 しみん Thị dân
882 都市 とし Đô thị
883 死亡 しぼう Tử vong
884 夏至 げし Hạ chí
885 冬至 とうじ Đông chí
886 ご意見
を伺う
ごいけん
をうかがう
Ý KIẾN TỨ: (ý tứ) hỏi ý kiến
887 志向 しこう Chí hướng
888 私立 しりつ Tư lập
889 公私 こうし Công tư
890 使命 しめい Sứ mệnh
891 大使 たいし Đại sứ
892 刺激 しげき Thích kích (=Kích thích)
893 始終 しじゅう Thủy chung
894 姉妹 しまい Tỷ muội
895 四肢 しし Tứ chi
896 姿勢 しせい Tư thế
897 思想 しそう Tư tưởng
898 相思 そうし Tương tư 相思相愛
899 指示 しじ Chỉ thị
900 指導 しどう Chỉ đạo
901 実施 じっし Thực thi
902 教師 きょうし Giáo sư
903 視覚 しかく Thị giác
904 紫外 しがい Tử ngoại
905 嫡嗣 ちゃくし Đích tự
906 試験 しけん Thí nghiệm
907 詩歌 しか Thi ca
908 詩人 しじん Thi nhân
909 資本 しほん Tư bản
910 資格 しかく Tư cách
911 雑誌 ざっし Tạp chí
912 雌雄 しゆう Thư hùng
913 諮問 しもん Tư vấn
914 示威 じい Thị uy
915 てら Tự
916 中耳炎 ちゅうじえん Trung nhĩ viêm
917 自由 じゆう Tự do
918 自然 しぜん Tự nhiên
919 相似 そうじ Tương tự
920 児童 じどう Nhi đồng
921 幼児 ようじ Ấu nhi
922 事物 じぶつ Sự vật
923 無事 ぶじ Vô sự
924 侍女 じじょ Thị nữ
925 政治 せいじ Chính trị
926 療治 りょうじ Liệu trị (Trị liệu)
927 治安 ちあん Trị an
928 治水 ちすい Trị thủy
929 自治 じち Tự trị
930 保持 ほじ Bảo trì
931 堅持 けんじ Kiên trì
932 滋養 じよう Từ dưỡng
933 慈善 じぜん Từ thiện
934 慈悲 じひ Từ bi
935 磁場 じば Từ trường
936 磁性 じせい Từ tính
937 辞職 じしょく Từ chức
938 辞典 じてん Từ điển
939 辞任 じにん Từ nhiệm
940 御璽 ぎょじ Ngự tỷ
941 形式 けいしき Hình thức
942 意識 いしき Ý thức
943 知識 ちしき Tri thức
944 じく Trục
945 しち Thất
946 失望 しつぼう Thất vọng
947 失敗 しっぱい Thất bại
948 疾病 しっぺい Tật bệnh (Bệnh tật)
949 執筆 しっぴつ Chấp bút
950 湿度 しつど Thấp độ (Thấp trong ẩm thấp)
951 質問 しつもん Chất vấn
952 本質 ほんしつ Bản chất
953 実力 じつりょく Thực lực
954 東芝 とうしば Đông chi
955 社会 しゃかい Xã hội
956 くるま Xa
957 使者 ししゃ Sứ giả
958 反射 はんしゃ Phản xạ
959 喜捨 きしゃ Hỉ xả
960 大赦 たいしゃ Đại xá
961 恩赦 おんしゃ Ân xá
962 特赦 とくしゃ Đặc xá
963 邪悪 じゃあく Tà ác
964 正邪 せいじゃ Chính tà
965 感謝 かんしゃ Cảm tạ
966 へび
967 注釈 ちゅうしゃく Chú thích
968 爵位 しゃくい Tước vị
969 弱点 じゃくてん Nhược điểm
970 弱小 じゃくしょう Nhược tiểu
971 閑寂 かんじゃく Nhàn tịch
972 選手 せんしゅ Tuyển thủ
973 主権 しゅけん Chủ quyền
974 保守 ほしゅ Bảo thủ
975 首相 しゅしょう Thủ tướng
976 特殊 とくしゅ Đặc chủng
977 真珠 しんじゅ Trân châu
978 酒宴 しゅえん Tửu yến
979 種類 しゅるい Chủng loại
980 人種 じんしゅ Nhân chủng
981 趣味 しゅみ Thú vị (sở thích)
982 寿命 じゅみょう Thọ mệnh
983 長寿 ちょうじゅ Trường thọ
984 伝授 でんじゅ Truyền thụ
985 需要 じゅよう Nhu yếu
986 儒教 じゅきょう Nho giáo
987 収穫 しゅかく Thu hoạch
988 収入 しゅにゅう Thu nhập
989 回収 かいしゅ Hồi thu (Thu hồi)
990 囚人 しゅうじん Phạm nhân
991 優秀 ゆうしゅう Ưu tú
992 周囲 しゅうい Chu vi (xung quanh)
993 宗派 しゅうは Tông phái
994 収拾 しゅうしゅう Thu thập
995 秋分 しゅうぶん Thu phân
996 臭気 しゅうき Xú khí
997 修養 しゅうよう Tu dưỡng
998 習慣 しゅうかん Tập quán
999 練習 れんしゅう Luyện tập
1000 毎週 まいしゅう Mỗi tuần
1001 成就 じょうじゅ Thành tựu
1002 民衆 みんしゅう Dân chúng
1003 衆生 しゅじょう Chúng sinh
1004 愁傷 しゅうしょう Sầu thương
1005 憂愁 ゆうしゅう Ưu sầu
1006 幽愁 ゆうしゅう U sầu
1007 報酬 ほうしゅう Báo thù (Đền bù báo đáp)
1008 醜悪 しゅうあく Xú ác
1009 襲撃 しゅうげき Tập kích
1010 十字架 じゅうじか Thập tự giá
1011 補充 ほじゅう Bổ sung
1012 充満 じゅまん Sung mãn
1013 安住 あんじゅう An trú
1014 柔道 じゅうどう Nhu đạo
1015 柔弱 にゅうやく Nhu nhược
1016 重量 じゅうりょう Trọng lượng
1017 重大 じゅうだい Trọng đại
1018 慎重 しんちょう Thận trọng
1019 貴重 きちょう Quí trọng
1020 従順 じゅうじゅん Tòng thuận
1021 服従 ふくじゅう Phục tùng
1022 つつ Súng
1023 猛獣 もうじゅう Mãnh thú
1024 叔父 おじ Túc phụ
1025 淑女 しゅくじょ Thục nữ
1026 私塾 しじゅく Tư thục
1027 出入 しゅつにゅう Xuất nhập
1028 傑出 けっしゅつ Kiệt xuất
1029 陳述 ちんじゅつ Trần thuật
1030 俊秀 しゅんしゅう Tuấn tú
1031 立春 りっしゅん Lập xuân
1032 青春 せいしゅん Thanh xuân
1033 上旬 じょうじゅん Thượng tuần
1034 旬刊 じゅんかん Tuần san
1035 矛盾 むじゅん Mâu thuẫn
1036 巡査 じゅんさ Tuần tra
1037 准将 じゅんしょう Chuẩn tướng
1038 殉死 じゅんし Tuẫn tử
1039 純粋 じゅんすい Thuần túy
1040 準備 じゅんび Chuẩn bị
1041 標準 ひょうじゅん Tiêu chuẩn
1042 利潤 りじゅん Lợi nhuận
1043 遵守 じゅんしゅ Tuân thủ
1044 処(處)置 しょち Xử trí
1045 処罰 しょばつ Xử phạt
1046 処女 しょじょ Xử nữ
1047 初期 しょき Sơ kỳ
1048 書籍 しょせき Thư tịch
1049 庶民 しょみん Thứ dân
1050 情緒 じょうちょ Tình tự
1051 不如意 ふにょい Bất như ý
1052 助力 じょりょく Trợ lực
1053 叙事 じょじ Tự sự
1054 叙述 じょじゅつ Tự thuật
1055 召集 しょうしゅう Triệu tập
1056 抄録 しょうろく Sao lục
1057 高尚 こうしょう Cao thượng
1058 招待 しょうたい Chiêu đãi
1059 継承 けいしょう Kế thừa
1060 昇進 しょうしん Thăng tiến
1061 将来 しょうらい Tương lai
1062 将軍 しょうぐん Tướng quân
1063 消滅 しょうめつ Tiêu diệt
1064 消極的 しょうきょくてき Tiêu cực
1065 病症 びょうしょう bệnh chứng
1066 吉祥 きっしょう Cát tường
1067 名称 めいしょう Danh xưng
1068 談笑 だんしょう Đàm tiếu
1069 唱歌 しょうか Xướng ca
1070 合唱 がっしょう Hợp xướng
1071 提唱 ていしょう Đề xướng
1072 商売 しょうばい Thương mại
1073 商業 しょうぎょう Thương nghiệp
1074 交渉 こうしょう Giao thiệp
1075 文章 ぶんしょう Văn chương
1076 訴訟 そしょう Tố tụng
1077 勝敗 しょうはい Thắng bại
1078 名勝 めいしょう Danh thắng
1079 結晶 けっしょう Kết tinh
1080 水晶 すいしょう Thủy tinh
1081 焦点 しょうてん Tiêu điểm
1082 化粧 けしょう Hóa trang (trang điểm)
1083 証明 しょうめい Chứng minh
1084 象徴 しょうちょう Tượng trưng
1085 対象 たいしょう Đối tượng
1086 損傷 そんしょう Tổn thương
1087 対照的 たいしょうてき Đối chiếu
1088 表彰 ひょうしょう Biểu chương
1089 衝突 しょうとつ Xung đột
1090 賞罰 しょうばつ Thưởng phạt
1091 賠償 ばいしょう Bồi thường
1092 かね Chung (chuông)
1093 丈夫 じょうぶ Trượng phu
1094 状態 じょうたい Trạng thái
1095 大乗 だいじょう Đại thừa
1096 しろ Thành
1097 清浄 せいじょう Thanh tịnh
1098 剰余 じょうよ Thặng dư
1099 非常 ひじょう Phi thường = Bất thường
1100 人情 にんじょう Nhân tình
1101 会場 かいじょう Hội trường
1102 畳語 じょうご Điệp ngữ
1103 土壌 どじょう Thổ nhưỡng
1104 お嬢さん おじょうさん (cô) Nương
1105 譲歩 じょうほ Nhượng bộ
1106 景色 けしき Cảnh sắc
1107 特色 とくしょく Đặc sắc
1108 色彩 しきさい Sắc thái
1109 色欲 しきよく Sắc dục
1110 植物 しょくもつ Thực vật
1111 装飾 そうしょく Trang sức
1112 接触 せっしょく Tiếp xúc
1113 組織 そしき Tổ chức
1114 職務 しょくむ Chức vụ
1115 恥辱 ちじょく Xỉ nhục
1116 関心 かんしん Quan tâm
1117 君臣 くんしん Quân thần
1118 大臣 だいじん đại thần
1119 身体  からだ / しんたい Thân thể
1120 侵入 しんにゅう Xâm nhập
1121 侵害 しんがい Xâm hại
1122 信用 しんよう Tín dụng
1123 神聖 しんせい Thần thánh
1124 神経 しんけい Thần kinh
1125 精神 せいしん Tinh thần
1126 振動 しんどう Chấn động
1127 振興 しんこう Chấn hưng
1128 深山 ふかやま Thâm sơn
1129 診断 しんだん Chẩn đoán
1130 慎重 しんちょう Thận trọng
1131 謹慎 きんしん Cẩn thận
1132 革新 かくしん Cách tân
1133 審判 しんぱん Thẩm phán
1134 地震 じしん địa chấn
1135 親友 しんゆう Thân hữu
1136 成人 せいじん Thành nhân
1137 仁義 じんぎ Nhân nghĩa
1138 尽力 じんりょく Tận lực

Xem thêm: 1000 chữ Kanji trong tiếng Nhật cơ bản