Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N3

Bài Học Ngữ Pháp |
JLPT N3文法レッスン |
Ý Nghĩa (意味) |
bakari |
ばかり |
Toàn…/chỉ…/lúc nào cũng |
bakarika~mo |
ばかりか~も |
Không chỉ có…mà còn |
chatta |
ちゃった |
Làm gì đó mất rồi |
dake shika |
だけしか |
Chỉ … mà thôi |
donnani~temo |
どんなに~ても |
Cho dù có như thế nào/cho dù là bao nhiêu đi nữa |
furi wo suru |
ふりをする |
Giả vờ làm gì/Tỏ ra như thể là… |
goran |
ごらん |
Hãy làm |
hazu da |
はずだ |
|
kakeru |
かける |
Chưa xong/dở dang |
kawari ni |
代わりに |
Thay vì/đổi lại/thay cho |
kiri |
きり |
Chỉ có/có |
kiru / kireru / kirenai |
切る / 切れる / 切れない |
Hết/không hết |
kke |
っけ |
Có phải…đúng không/có phải là |
koso |
こそ |
Chính là…/nhất định là |
koto da |
ことだ |
Nên/không nên |
koto ni naru |
ことになる |
Sẽ/được quy định là |
koto wa nai |
ことはない |
Không cần phải |
kuseni |
くせに |
Dù…/mà…/lại còn |
mama |
まま |
Cứ để nguyên/giữ nguyên |
masu youni |
ますように |
Mong sao |
mitai |
みたい |
Giống như là…/có vẻ như là…/giống như |
nai to |
ないと |
Phải/bắt buộc. |
ni kanshite |
に関して |
Về/Liên quan đến |
ni kawatte |
に代わって |
Thay cho/thay mặt |
ni oite |
において |
Tại, ở, trong |
ni shite wa |
にしては |
Vậy mà |
ni taishite |
に対して |
Đối với |
ni totte |
にとって |
Đối với |
ni tsuite |
について |
Về |
ni yoreba |
によれば |
Theo… / Dựa vào |
ni yotte |
によって |
Được/bởi |
nikurabete |
に比べて |
So với |
okagede |
おかげで |
Nhờ vào/nhờ có |
ppanashi |
っぱなし |
Để nguyên,giữ nguyên |
ppoi |
っぽい |
Giống như là |
rashii |
らしい |
Cảm thấy như là…/giống như là |
sae |
さえ |
Ngay cả…/thậm chí |
saichuu ni |
最中に |
Đúng lúc đang,ngay giữa lúc đang |
seide |
せいで |
Vì/do |
sete kudasai |
せてください |
Có thể cho phép tôi ~ làm gì |
shikanai |
しかない |
Chỉ có thể |
sono tameni |
そのために |
Vì thế/do đó |
ta totan ni |
たとたんに |
Vừa mới(làm gì)thì… |
tabi ni |
たびに |
Mỗi khi,mỗi lần |
tate |
たて |
Mới…xong |
te hoshii |
てほしい |
Muốn(ai đó)làm gì |
temo |
ても |
Dù là/cho dẫu là |
to ittemo |
といっても |
Dù nói là…nhưng |
toiu |
という |
Cái gọi là |
toiu koto da |
ということだ |
Dường như là/có nghĩa là |
toiu no |
というの |
Cái việc/ cái gọi là |
toiu nowa |
というのは |
Nghĩa là |
toiu to |
というと |
Nói đến |
toiu yori |
というより |
Hơn là nói |
toori |
とおり |
Đúng như |
toshitara |
としたら |
Giả sử/nếu cho rằng |
tsuideni |
ついでに |
Nhân tiện…/Tiện thể |
tsumari |
つまり |
Hay nói cách khác là |
wa mochiron |
はもちろん |
Không chỉ/không những…mà còn |
wariniwa |
わりには |
Dù…/tuy…nhưng |
you to omou |
ようと思う |
Dự định làm gì |
you to shinai |
ようとしない |
Không định làm gì |
you to suru |
ようとする |
Định làm gì |
youni |
ように |
Hãy/đừng |
youni naru |
ようになる |
Trở thành |
youni suru |
ようにする |
Cố gắng làm |
zu ni |
ずに |
Không |