Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N2
Bài Học Ngữ Pháp |
JLPT N2文法レッスン |
Ý Nghĩa (意味) |
ageku |
あげく |
Cuối cùng thì/Làm~nhưng cuối cùng |
amari |
あまり |
Qúa |
bakari da |
ばかりだ |
Cứ/toàn |
bakari ka |
ばかりか |
Không chỉ~mà còn |
bakari ni |
ばかりに |
Chỉ vì |
demo |
でも |
Cho dù…vẫn phải |
denaranai |
でならない |
Rất/thực sự |
eru |
得る |
Có thể/không có khả năng |
gachi |
がち |
Thường, hay |
gai |
がい |
Đáng |
gatai |
がたい |
Rất khó/không thể/khó mà |
ge |
げ |
Có vẻ |
gimi |
気味 |
Có vẻ hơi/ có cảm giác |
hanmen |
反面 |
Trái lại/mặt khác |
ijou / ue wa |
以上 / 上は |
Vì là/Đã…thì nhất định/Một khi đã |
ka~naika no uchini |
か~ないかのうちに |
Vừa mới…thì/ngay khi |
kai ga aru |
かいがある |
Thật đáng công/đáng giá |
kai mo naku |
かいもなく |
Thật chẳng đáng |
kanenai |
かねない |
Có thể sẽ/e là có lẽ |
kaneru |
かねる |
Có thể sẽ/e là có lẽ |
kano youda |
かのようだ |
Có vẻ như/như thế |
kara iu to |
からいうと |
Từ…có thể nói |
kara koso |
からこそ |
Chính vì |
kara shite |
からして |
Ngay cả/nhìn từ |
kara suru to |
からすると |
Đối với/từ/nhìn từ |
kkonai |
っこない |
Tuyệt đối không/làm gì có chuyện |
koto kara |
ことから |
Vì là có việc…/bởi |
koto naku |
ことなく |
Không hề |
koto ni |
ことに |
Cái việc mà…/Thật là |
mama ni |
ままに |
Theo như /cứ theo đúng như |
mo douzen da |
も同然だ |
Y như là/gần như là |
mono dakara |
ものだから |
Tại vì/ vì nghĩ rằng |
mono ga aru |
ものがある |
Có cảm giác… |
mono nara |
ものなら |
Nếu như có thể |
monono |
ものの |
Mặc dù(tuy)…nhưng |
nagara |
ながら |
Tuy…nhưng/mặc dù…nhưng |
nai de wa irarenai |
ないではいられない |
Không thể không/không…không chịu được |
nai koto mo nai |
ないこともない |
Cũng không phải là không |
nai koto wa nai |
ないことはない |
Không phải là không |
naimono ka |
ないものか |
Không thể~hay sao/không có cách nào sao |
ni hanshite |
に反して |
Ngược với |
ni hoka naranai |
にほかならない |
Chính là/không gì khác là |
ni kaketewa |
にかけては |
|
ni kotaete |
にこたえて |
Đáp ứng/đáp lại/theo |
ni moto duite |
に基づいて |
Dựa vào/dựa trên |
ni oujite |
に応じて |
Ứng với…/Tương ứng với…/Thích hợp |
ni saishite |
に際して |
Khi/vào lúc |
ni shitagatte |
にしたがって |
Theo như/càng…càng |
ni shitara |
にしたら |
Đối với |
ni souinai |
に相違ない |
Chắc chắn/không sai |
ni tsuki |
につき |
Vì |
ni tsurete |
につれて |
Cùng với/càng ngày càng |
nite |
にて |
Tại…/bằng… |
niwatatte |
にわたって |
|
no koto dakara |
のことだから |
Ai chứ …thì…/Gì chứ…thì |
no moto de |
の下で |
Dưới/nhờ/dựa vào |
nomo mottomo da |
のももっともだ |
Đương nhiên |
osore ga aru |
おそれがある |
E rằng/sợ rằng |
sai ni |
際に |
Khi/lúc |
sue |
末 |
Sau khi |
tamaranai |
たまらない |
Không chịu được/cực kỳ |
tekanawanai |
てかなわない |
Không thể chịu đựng được vì… |
tekoso |
てこそ |
Chỉ khi |
toka |
とか |
Nghe nói là/nghe rằng |
toori |
とおり |
Đúng như…/theo đúng |
totan ni |
とたんに |
Vừa mới/ngày khi/lập tức |
totomoni |
とともに |
Cùng với/đồng thời với |
touzen da |
当然だ |
là đương nhiên |
tsutsu aru |
つつある |
Dần dần/ngày càng |
uchini |
うちに |
Nhân lúc/trong lúc đang… |
ue ni |
上に |
Hơn thế nữa…/Không chỉ…mà còn… |
uede |
上で |
Sau khi |
wa madashimo |
はまだしも |
Nếu là…nhưng… |
wa moto yori ~mo |
はもとより~も |
Không chỉ như thế…/đến cả…nói chi tới |
wa tomokaku |
はともかく |
Khoan bàn đến/khoan hãy nói đến… |
wakeda |
わけだ |
Lý do là vì/tức là |
wo chuushin ni |
を中心に |
Lấy…làm trung tâm/đặc biệt… |
wo kikkake ni |
をきっかけに |
Nhân dịp/nhân cơ hội |
wo komete |
をこめて |
Với tất cả/dồn nén |
wo megutte |
をめぐって |
Xoay quanh,xung quanh |
wo moto ni |
をもとに |
Dựa trên…/từ |
wo towazu |
を問わず |
Bất kể,bất cứ |
wo tsuujite |
を通じて |
Thông qua |
wo~toshite |
を~として |
Với tư cách là…/như là |
yara~yara |
やら~やら |
Nào là ~ nào là |
zuni wa irarenai |
ずにはいられない |
Không sao ngăn được/không thể không |