Cụm từ hay xuất hiện trong JLPT
Cùng chia sẻ với các bạn các cụm từ tiếng Nhật thường xuất hiện trong JLPT.
🤗登用試験(とうようしけん) kiểm tra bổ nhiệm
🤗採用試験(さいようしけん) kiểm tra tuyển dụng
🤗模擬試験(もぎしけん) thi thử
🤗諮問機関(しもんきかん) cơ quan tư vấn
🤗中枢神経(ちゅうすうしんけい) thần kinh trung ương
🤗侮辱行為(ぶじょくこうい) hành vi xúc phạm
🤗国会議事堂(こっかいぎじどう) tòa nhà quốc hội
🤗化学肥料(かがくひりょう) phân bón hóa học
🤗自業自得(じごうじとく) tự làm tự chịu
🤗鍛造業(たんぞうぎょう)ngành dập kim loại
🤗錬金術(れんきんじゅつ) thuật luyện kim
🤗鍛冶屋(かじや) thợ rèn, thợ nguội
🤗肥満体(ひまんたい) béo phì
🤗盲導犬(もうどうけん) chó dẫn đường cho người mù
🤗大胆不敵(だいたんふてき) cả gan, táo bạo
🤗報復措置(ほうふくそち) báo thù, trả đũa
🤗尿検査(にょうけんさ) kiểm tra nước tiểu
🤗糖尿病(とうにょうびょう) bệnh tiểu đường
🤗夜尿症(やにょうしょう) chứng đái dầm
🤗心神耗弱(しんしんこうじゃく) trí não chậm phát triển, thiểu năng
🤗皮膚科(ひふか) khoa da liễu
🤗裸体画(らたいが) tranh khỏa thân
🤗水墨画(すいぼくが)tranh thủy mặc
🥰胴体着陸(どうたいちゃくりく) hạ cánh bằng thân máy bay, hạ cánh ko có bánh xe, trong trường hợp bất ngờ
🥰悪循環(あくじゅんかん) vòng luẩn quẩn, bế tắc
🥰循環器科(じゅんかんきか) khoa tim mạch
🥰陶器店(とうきてん) cửa hàng đồ gốm
🥰下痢止め(げりどめ)thuốc trị tiêu chảy
🥰桃源郷(とうげんきょう)thiên đường, chốn bồng lai
🥰周年記念(しゅうねんきねん) kỉ niệm hàng năm
🥰凶悪犯罪(きょうあくはんざい)tội ác tàn bạo
🥰猪突猛進(ちょとつもうしん) dốc sức, toàn tâm toàn ý
🥰首尾一貫(しゅびいっかん) (bài văn) đầu đuôi nhất quán
🥰猟奇的(りょうきてき) quái đản, tàn nhẫn
🥰果樹園(かじゅえん) vườn cây ăn trái
🥰地下茎(ちかけい) phần rễ nằm dưới đất
🥰懐疑心(かいぎごころ) tính đa nghi, nghi ngờ
🥰一喜一憂(いっきいちゆう) lúc vui lúc buồn
🥰一期一会(いちごいちえ) cơ hội chỉ có 1 lần
🥰十人十色(じゅうにんといろ) mỗi người một kiểu
🥰四六時中(しろくじちゅう) suốt 1 ngày, 4×6=24, 24/24
🥰自信過剰(じしんかじょう) tự phụ, quá tự tin
🥰生産過剰(せいさんかじょう) sản xuất dư thừa
🥰抵抗力(ていこうりょく) sức đề kháng
🌹免疫力(めんえきりょく) khả năng miễn dịch
🌹叙情的(じょじょうてき) biểu lộ tình cảm qua thơ, thể trữ tình
🌹子守唄(こもりうた) bài hát ru
🌹幻想的(げんそうてき) huyễn hoặc, mơ mộng
🌹楽観的(らっかんてき) lạc quan
🌹悲観的(ひかんてき) bi quan
🌹刹那的(せつなてき)tạm thời, khoảnh khắc = 瞬間
🌹威圧的(いあつてき) ép buộc, bạo lực
🌹積極的(せっきょくてき) tích cực
🌹消極的(しょうきょくてき) tiêu cực
🌹慢性的(まんせいてき) mãn tính
🌹比較的(ひかくてき)tương đối
🌹先天的(せんてんてき) vốn có, bẩm sinh
🌹漸進的(ぜんしんてき) tiến triển
🌹包括的(ほうかつてき) bao quát
🌹暫定的(ざんていてき) tạm thời
🌹臨時費(りんじひ) chi phí phát sinh
🌹幕藩体制(ばくはんたいせい) thể chế phong kiến thời mạc phủ
🌹旧制度(きゅうせいど) thể chế cũ
🌹表彰状(ひょうしょうじょう) giấy khen
🌹鉄鋼業(てっこうぎょう) công nghiệp thép
🌹食物連鎖(しょくもつれんさ) chuỗi thức ăn sinh học
🌹陶磁器(とうじき) đồ gốm sứ
🌹肖像権(しょうぞうけん) quyền bảo vệ hình ảnh cá nhân trên mạng xã hội
🌹自衛権(じえいけん) quyền tự vệ
🌹世俗的(せぞくてき) trần tục
🌹潜在的(せんざいてき) tiềm năng, tiềm tàng
🌹潜伏期間(せんぷくきかん) thời kì ủ bệnh
🌹創造性(そうぞうせい) tính sáng tạo
🌹天真爛漫(てんしんらんまん) ngây thơ trong sáng
🌹庶務課(しょむか)phòng quản trị tổng hợp
🌹庶民的(しょみんてき) bình dân, thường
🌹共通点(きょうつうてん) điểm chung
🌹啓蒙書(けいもうしょ) sách vỡ lòng
🌹倫理的(りんりてき) đạo đức
🌹擬人化(ぎじんか) nhân cách hóa, hiện thân
🌹擬音語(ぎおんご) từ tượng thanhオノマトペ
🌹擬態語(ぎたいご) từ tượng hình
🌹繁忙期(はんぼうき) mùa bận rộn, cao điểm
🌹繁華街(はんかがい) phố ăn chơi, sầm uất
🌹農耕民族(のうこうみんぞく) gia đình thuần nông
🌹献身的(けんしんてき) cống hiến hết mình
🌹堪忍袋(かんにんぶくろ) lòng kiên nhẫn
🌹養蚕業(ようさんぎょう) nghề nuôi tằm
🌹養蜂家(ようほうか) người nuôi ong
🌹女王蜂(じょおうばち) ong chúa
🌹悪徳業者(あくとくぎょうしゃ) người kinh doanh trái đạo đức
🌹道徳的(どうとくてき) đạo đức
🌹右翼手(うよくて) tiền vệ phải trong bóng chày hoặc bóng ném
🔥蛍光灯(けいこうとう) đèn huỳnh quang
🔥新婚旅行(しんこんりょこう) tuần trăng mật
🔥安易旅行(あんいりょこう) du lịch đơn giản, dễ dàng
🔥熱狂的(ねっきょうてき) cuồng dại, điên dại
🔥電磁波(でんじは) sóng điện từ
🔥欠陥品(けっかんしな) hàng lỗi
🔥感慨深(かんがいぶかい) xúc động mạnh
🔥無邪気(むじゃき)な ngây thơ, trong trắng
🔥挑戦者(ちょうせんしゃ) người thách thức, kẻ khiêu chiến
🔥慈悲深(じひぶかい) nhân từ, từ bi
🔥劣等感(れっとうかん) cảm giác thấp kém, tự ti
🔥同級生(どうきゅうせい) bạn cùng lớp, cùng khóa
🔥同窓会(どうそうかい) buổi họp lớp
🔥喜怒哀楽(きどあいらく) hỉ nộ ái ố
🔥便宜上(べんぎじょう) về sự tiện nghi, lợi ích
🔥偏西風(へんせいふう) gió thổi từ phía tây
🔥疎外感(そがいかん)cảm giác bị xa lánh
🔥瞬間目(しゅんかんめ) khoảnh khắc
🔥雰囲気(ふんいき) bầu không khí
🔥食器棚(しょっきだな)tủ đựng dụng cụ bếp bát đĩa
🔥桜並木(さくらなみき)Hàng cây anh đào
🔥自由奔放(じゆうほんぽう)Tự do tự tại
🔥東奔西走(とうほんせいそう)Sự bôn ba , đi đó đi đây
🔥免税店(めんぜいてん) cửa hàng miễn thuế
🔥消費者(しょうひしゃ)người tiêu dùng
🔥出来栄え(できばえ) thành tựu, sự thực hiện
🔥驚異的(きょういてき)Kỳ lạ, phi thường, kì tích
🔥暴飲暴食(ぼういんぼうしょく) Ăn thùng uống chậu
🔥自殺未遂(じさつみすい) tự tử không thành
🔥救護班(きゅうごはん) nhóm cứu trợ
🔥教科書(きょうかしょ) sách giáo khoa
🔥改訂版(かいていばん) bản đính chính
🔥肉体的(にくたいてき) thuộc về thể xác
🔥上棟式(じょうとうしき) lễ khởi công
🔥芳香剤(ほうこうざい) Sáp thơm, tinh dầu thơm
🔥鎮静剤(ちんせいざい) thuốc an thần
🔥耐震構造(たいしんこうぞう) Cách cấu tạo để chịu đựng chấn động mạnh
🔥我慢強(がまんづよい)chịu đựng giỏi
🔥名残惜(なごりおしい) thương tiếc, luyến tiếc khi phải chia tay
🔥無頓着(むとんちゃく)thờ ơ; không quan tâm
🔥塗擦剤(とさつざい) thuốc bôi
🔥植木鉢(うえきばち) chậu cây cảnh
🔥伝統的(でんとうてき) tính truyền thống
🔥伝染病(でんせんびょう) bệnh truyền nhiễm
🔥緊急事態(きんきゅうじたい) tình trạng khẩn cấp
🔥緊急避妊薬(きんきゅうひにんやく) thuốc tránh thai khẩn cấp
🔥覚醒剤(かくせいざい) chất kích thích
🔥大至急(だいしきゅう) càng sớm càng tốt
🔥闘争心(とうそうしん)Tinh thần chiến đấu
🔥賠償金(ばいしょうきん)Tiền bồi thường
🔥奨学金(しょうがくきん)Học bổng
🔥天皇陛下(てんのうへいか)thiên hoàng bệ hạ
🔥皇太后(こうたいごう)Hoàng thái hậu
🔥独創的(どくそうてき) Sáng tạo, độc đáo
🔥哺乳類(ほにゅうるい)Loài có vú
🔥防波堤(ぼうはてい)Đê ngăn sóng
🔥執念深い(しゅうねんぶかい)thù dai=根に持つ
🔥初期段階(しょきだんかい)Giai đoạn ban đầu
🔥犠牲者(ぎせいしゃ)Nạn nhân, người chết, người tử nạn
🔥逓信省(ていしんしょう)Bộ truyền thông
🔥未曾有(みぞう)chưa từng thấy, chưa có tiền lệ
🔥未解決(みかいけつ)chưa được giải quyết
🔥自虐的(じぎゃくてき)Tự giày vò
🔥愛玩動物(あいがんどうぶつ): thú cưng
🔥荒唐無稽(こうとうむけい) vô lý, ngớ ngẩn, lố bịch
🔥分岐点(ぶんきてん) điểm bước ngoặt (trong cuộc đời)
🔥一意専心(いちいせんしん)Toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
Cre:-ST-
Hy vọng với tài liệu này sẻ hữu ích với các bạn đang học tiếng Nhật.
Cảm ơn anh Nam Anh Trần đã chia sẻ. fb.com/taudan.nghean.9
Chúc các bạn học tốt, thi tốt.