Cách nói “TÔI XIN LỖI” bằng tiếng Nhật
Nắm vững cách nói “Tôi xin lỗi” bằng tiếng Nhật là điều cực kỳ quan trọng để giao tiếp tốt. Nó không chỉ là một phần quan trọng của văn hóa và bối cảnh, mà còn là lẽ lịch sự khi học bằng bất kỳ ngôn ngữ nào.
1) ごめんなさい ( Gomen Nasai ) – Tôi xin lỗi
Đây là cách chuẩn để nói “xin lỗi” trong tiếng Nhật và bạn có thể sử dụng nó trong hầu hết các tình huống.
ごめんなさい ( gomen nasai ) là cách lịch sự để nói “Tôi xin lỗi”, nhưng bạn cũng có thể làm cho nó bình thường hơn bằng cách huyển nó thành ごめん ( gomen , dành cho nam) hoặc ごめんね ( gomen ne , dành cho nữ)
Mặt khác, bạn có thể làm cho nó chân thành hơn bằng cách thêm 本当に ( hontou ni ), để nói 本当にごめんなさい ( hontou ni gomen nasai ) có nghĩa là “Tôi thực sự xin lỗi.”
Tuy nhiên, hãy cẩn thận, bởi vì cụm từ này không phải là một lời xin lỗi đủ mạnh nếu bạn muốn xin lỗi một người “cấp trên” ví dụ như sếp của bạn!. Trong trường hợp đó, bạn sẽ sử dụng…
2) 申し訳ございません ( Moushiwake Gozaimasen ) – Tôi vô cùng xin lỗi
Nếu bạn đã làm gì đó sai trong công việc, đây sẽ là cụm từ nên sử dụng. Đây là cách nói khiêm tốn và thể hiện sự chân thành của bạn hơn là ごめん (ね).
申し訳ございません cũng được sử dụng khi bạn làm sai điều gì đó và phải xin lỗi người có thẩm quyền. Điều này cũng có nghĩa là thực thi pháp luật.
Bạn cũng sẽ nghe thấy 申し訳ありません , về cơ bản có nghĩa tương tự, nhưng hơi kém lịch sự hơn vì nó không phải trong cách nói khiêm tốn.
3) すみません ( Sumimasen ) – Xin lỗi
Là một cách xin lỗi siêu phổ biến trong hầu hết các tình huống. Nó được sử dụng giống như “excuse me” trong tiếng Anh. Nếu bạn cần vượt qua ai đó trong không gian chật hẹp, bạn sẽ nói すみません. Tình cờ gặp ai đó? “あ あ 、 す み ま せ ん!” ( Aa, sumimasen , “À, tôi xin lỗi!”)
=> Sự khác biệt giữa Sumimasen và Gomen Nasai là gì?
ごめんなさい ( gomen nasai ) chỉ được dùng để xin lỗi vì điều gì đó bạn đã làm sai.
すみません ( sumimasen ) cũng được dùng để xin lỗi, nhưng được dùng để thu hút sự chú ý của ai đó. Nó không nhất thiết phải ngẫu nhiên nhưng đó là lời xin lỗi thoải mái hơn bằng tiếng Nhật.
Vì vậy, sumimasen so với gomen nasai có một chút sắc thái và chúng thường được sử dụng thay thế cho nhau. Nhưng vấn đề chính là sumimasen không chỉ để xin lỗi.
4) 失礼します ( Shitsure Shimasu ) – Làm phiền bạn/ Xin lỗi bạn
Bạn thường nghe thấy ở nơi làm việc, đặc biệt nếu ai đó đã giúp bạn một việc gì đó. Bạn sử dụng cụm từ này để xin lỗi vì sự bất tiện này, như một cách lịch sự để nói “cảm ơn sự giúp đỡ của bạn”.
Bạn cũng có thể sử dụng cụm từ này khi rời khỏi công việc. Nếu bạn rời đi trước bất kỳ ai khác tại nơi làm việc, bạn sẽ nói お先に失礼します ( osaki ni shitsure shimasu / “Xin lỗi, tôi phải đi bây giờ”) để xin lỗi vì đã rời đi trước khi họ làm. Họ sẽ trả lời bằng お疲れ様でした ( otsukaresama deshita ), có nghĩa là “Cảm ơn vì đã làm việc”
Cụm từ này cũng được sử dụng để nói, “Tôi xin lỗi vì đã thô lỗ” hoặc “Tôi xin lỗi vì đã làm sai.”
5) 許してください ( Yurushite Kudasai ) – Xin hãy tha thứ cho tôi
Đây là một lời xin lỗi chân thành, sâu sắc khác. Bạn không sử dụng cái này một cách nhẹ nhàng. Nói 許してください là một lời xin lỗi mãnh liệt hơn nhiều khi bạn đã khiến ai đó tức giận. Không quan trọng đó là ai hoặc trình độ xã hội của họ so với bạn. Đây là cụm từ bạn sử dụng khi muốn giảm bớt căng thẳng bằng cách cầu xin sự tha thứ.
Cụm từ này bắt nguồn từ từ 許し ( yurushi ), có nghĩa là “sự tha thứ” trong tiếng Nhật.
6) 謝罪いたします ( Shazai Itashimasu ) – Lời xin lỗi sâu sắc nhất của tôi
Là một cách xin lỗi siêu dữ dội và trang trọng. Nó sử dụng hình thức khiêm tốn いたします để nhấn mạnh chiều sâu của lời xin lỗi. 謝罪 là từ tiếng Nhật có nghĩa là “xin lỗi”, vì vậy nó giống như nói “Lời xin lỗi sâu sắc nhất của tôi” hoặc “Tôi thành thật xin lỗi.”
Tuy nhiên, điều này không thường được nghe thấy. Nó chủ yếu được sử dụng trong văn bản của các chính trị gia, người nổi tiếng và những người tương tự, những người phải đưa ra lời xin lỗi công khai bằng văn bản vì một vụ bê bối được tung lên báo chí.
7) お邪魔します ( Ojama Shimasu ) – Xin lỗi đã làm phiền bạn
Bạn có thể sử dụng lời xin lỗi này bất kỳ lúc nào và cho bất kỳ ai mà bạn có thể làm gián đoạn.
Ví dụ, nếu bạn gõ cửa văn phòng đồng nghiệp để hỏi một câu hỏi tại nơi làm việc, bạn sẽ gõ cửa và nói お邪魔します.
Bạn cũng sử dụng cụm từ này bất cứ khi nào bạn vào nhà của ai đó, cho dù bạn có được mời qua. Và bất cứ khi nào bạn rời đi, bạn nói cùng một cụm từ ở thì quá khứ: お 邪魔しました ( Xin lỗi vì đã làm phiền bạn).
8) ご迷惑をおかけして、申し訳ありません。 (Gomeiwaku Wo Okake Shite, Moushiwake Arimasen ) – Xin lỗi vì sự bất tiện này
Đây là một cách khiêm tốn, lịch sự để xin lỗi ai đó vì đã giúp đỡ bạn. Nó thực sự là một cách để nói “cảm ơn” hơn là một lời xin lỗi. Nhưng trong tiếng Nhật, xin lỗi vì cần giúp đỡ sẽ lịch sự hơn là nói “cảm ơn”.
Có hai biến thể của cụm từ này:
• ご迷惑をおかけして 、申し訳ありません。 ( gomeiwaku o okake shite, moushiwake arimasen )
• ご迷惑をおかけして 、すみません。 ( gomeiwaku o okake shite, sumimasen )
Cả hai đều có nghĩa giống nhau. Nhưng 申し訳 là hình thức khiêm tốn và lịch sự hơn của すみません . Vì vậy, hình thức khiêm tốn sẽ phù hợp hơn nếu bạn đang xin lỗi người cấp trên hơn bạn, trong khi phiên bản すみません là một cụm từ tốt cho những ai đã giúp đỡ bạn.
9) 悪い悪い ( Warui Warui ) – Lỗi của tôi
悪い悪い được sử dụng giống hệt như “My bad” trong tiếng Anh. Đây là cách xin lỗi bình thường nhất và chỉ nên áp dụng với bạn bè.
10) 勘弁してください ( Kanben Shite Kudasai ) – Xin hãy thương xót
Trong tiếng Nhật, nếu bạn đã mắc một sai lầm lớn, bạn cần phải xin lỗi bằng nhiều cách. Vì vậy, thông thường, bạn sẽ nói những câu như 申し訳ございません。 勘弁してください。 ( Moushiwake gozaimasen. Kanben shite kudasai ). Điều này ít nhiều có nghĩa là “Tôi vô cùng xin lỗi, xin hãy thương xót tôi.”
Đây là một trong những cách xin lỗi nặng nề nhất đối với những sai lầm lớn. Đó có thể là điều gì đó gây tổn thương sâu sắc đến người thân (như lừa dối hoặc giữ bí mật gây tổn thương), hoặc làm rối tung một dự án tồi tệ đến mức bạn mất rất nhiều tiền cho công ty.
Xem thêm:
6 cách xin lỗi trong tiếng Nhật
Mẫu câu giao tiếp cơ bản khi đi tàu ở Nhật