Home / Từ vựng / Tiếng Nhật theo chủ đề / Các Trạng Từ Lặp trong tiếng Nhật

Các Trạng Từ Lặp trong tiếng Nhật

Các Trạng Từ Lặp trong tiếng Nhật

1. どっと ……Thình lình, đột nhiên, bất chợt

2. にこにこ ……cười khúc khích

3. にこにこ….Mỉm cười , tủm tỉm

4. にっこり…… Nhoẻn miệng cười

5. のろのろ….Chậm rãi ,thong thả ,ì ạch

6. のんびり….Thong thả,thảnh thơi không lo nghĩ ,ung dung

7. はきはき….rành mạch, lưu loát nói_rõ ràng, minh bạch

8. はっきり …..Rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ

9. はっきり….Rõ ràng, minh bạch_mạch lạc, lưu loát (trả lời), Tiếng kêu đột ngột phát ra

10. ばったり…..tròn trĩnh, mẫm ra

11. ばったり….Đột nhiên ,bất thình lình (突然),Tình cờ ,ngẫu nhiên (偶然)

12. ぴかぴか….lấp lánh, sáng loáng

13. びっくり….Ngạc nhiên

14. ぴったり ….vừa vặn, vừa khít

15. ぴったり,ぴたり….Vừa vặn ,vừa khít (quần áo)

16. ぶつぶつ ……Làu bàu, lầm bầm

17. ぶつぶつ….làu bàu, cằn nhằn, lất phất (trạng thái hình giọt, hình hạt), lục ục (nước sôi)

18. ふわふわ ……bồng bềnh

19. ふわふわ….lơ lửng, bồng bềng_mềm mại, nhẹ nhàng

20. ほうぼう…. các mặt, các nơi

21. ぼんやり …..ngu ngơ, lơ đãng, thong dong, lơ láo, hững hờ

22. ぼんやり….Mờ nhạt ,mờ ảo (cảnh sắc) _Lờ đờ ,vô hồn ( trạng thái)

23. まあまあ….bình thường

24. まごまご …..Hoang mang, lúng túng, bối rối, loay hoay

25. まごまご….bối rối, lúng túng

26. ますます …ngày càng

27. ますます….dần dần, ngày càng…

28. めいめい….lần lượt từng người một

29. めちゃくちゃ….めちゃめちゃ….vô cùng, cực kì,…dã man_bừa bãi, lộn xộn

30. めっきり….Đột ngột (thay đổi)

31. めったり …….Trông thấy, chợt nổi lên

32. めっちゃく….bừa bãi, lộnxộn

33. もともと ….vốn dĩ, vốn là, nguyên là

34. やはり、やっぱり….Quả đúng (như mình nghĩ) _ Cuối cùng thì cũng vẫn là_Rốt cục thì

35. ゆうゆう….thong thả, bình tĩnh_dư dật, dư thừa

36. ゆっくり….Thong thả ,chậm rãi

37. 中々(なかなか)…….Mãi mà không…

38. 偶々(たまたま)….Thỉnh thoảng, hiếm khi_Ngẫu nhiên,tình cờ(偶然)

39. 元々(もともと)….nguyên là, vốn dĩ là_từ xưa đến nay vẫn vậy, vẫn thế

40. 凸凹(でこぼこ)….Lồi lõm

41. 別々(べつべつ)….riêng biệt, riêng rẽ

42. 各々(おのおの)….Từng cái từng cái một

43. 少々(しょうしょう)….một chút, một lúc

44. 広々(ひろびろ)….rộng rãi

45. 度々(たびたび)….Thường xuyên

46. 徐々に(じょじょに)….Dần dần từng chút một (少しずつ)

47. 所々(ところどころ)….chỗ này chỗ kia

48. 方々(かたがた)….Từng người từng người một

49. 時々(ときどき)….Thỉnh thoảng

50. 次々(つぎつぎ)….Liên tiếp hết cái này đến cái khác

51. 次々(つぎつぎ)….Liên tiếp hết cái này đến cái khác

52. 段々(だんだん)….どんどん….Dần dần

53. 生き生き….Sống động ( y như thật), Tươi sống ( rau quả), Đầy sức sống (tính cách)

54. 着々(ちゃくちゃく)….dần dần từng tí một

55. 続々(ぞくぞく)….Liên tục

56. 転々(てんてん)….Tiếng lăn (bóng)_Liên tiếp hết cái này đến cái khác

57. 近々(ちかぢか)….Gần sát ,cận kề

58. 順々(じゅんじゅん)….lần lượt theo thứ tự

Xem thêm:
Từ cùng âm khác nghĩa trong tiếng Nhật
200 Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Nhật – Phần 1